Trắc nghiệm Từ vựng Unit 6 (phần 1) Tiếng Anh 12

Đề bài

Câu 1 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the correct answer.

I try to avoid ______ shopping on Saturdays because the stores are so crowded.

going

to go

go

of going

Câu 2 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the correct answer.

_____ is the study of how a society organizes its money, trade and industry

A. physics

B. maths

C. economics

D. statistics

Câu 3 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the correct answer.

It is _______ to fail a job interview, but try again.

A. disappoint

B. disappointing

C. disappointedly

D. disappointment

Lời giải và đáp án

Câu 1 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the correct answer.

I try to avoid ______ shopping on Saturdays because the stores are so crowded.

going

to go

go

of going

Đáp án

going

Phương pháp giải :

cấu trúc Avoid + V-ing: tránh làm gì

Lời giải chi tiết :

avoid + V-ing: tránh làm gì

=> I try to avoid going shopping on Saturdays because the stores are so crowded.

Tạm dịch: Tôi tránh đi mua sắm vào thứ 7 vì các cửa hàng thường rất đông.

Câu 2 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the correct answer.

_____ is the study of how a society organizes its money, trade and industry

A. physics

B. maths

C. economics

D. statistics

Đáp án

C. economics

Phương pháp giải :

Tra cứu nghĩa của từ vựng

A. physics: vật lý

B. maths: toán 

C. economics: kinh tế học

D. statistics: thống kê

Lời giải chi tiết :

Economics is the study of how a society organizes its money, trade and industry.

Tạm dịch: Kinh tế học là nghiên cứu cách thức mà xã hội vận hành tiền tệ, giao thương và sản xuất công nghiệp

 

Câu 3 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the correct answer.

It is _______ to fail a job interview, but try again.

A. disappoint

B. disappointing

C. disappointedly

D. disappointment

Đáp án

B. disappointing

Phương pháp giải :

Cấu trúc: It + tobe + adj + to-V => cần điền một tính từ

Lời giải chi tiết :

disappoint (v): làm thất vọng

disappointing (adj): thất vọng

disappointedly (adv): một cách thất vọng 

disappointment (n): sự thất vọng

Cấu trúc: It + tobe + adj + to-V => cần điền một tính từ

=> It is disappointing to fail a job interview, but try again.

Tạm dịch: Thật là thất vọng khi trượt cuộc phỏng vấn xin việc, nhưng hãy thử lại lần nữa.

close