Tiếng Anh lớp 3 Vocabulary 2A Unit 8 trang 134 Explore Our World1. Look and listen. Repeat. TR: B98.2. Point and say.3. Ask and answer. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Look and listen. Repeat. TR: B98 (Nhìn và nghe. Nhắc lại.) Bài nghe: Orange juice: nước cam water: nước lemonade: nước chanh coconut water: nước dừa Bài 2 2. Point and say. (Chỉ và nói.) Bài 3 3. Ask and answer. (Hỏi và trả lời.) Lời giải chi tiết: Lời giải chi tiết: A: Do you want lemonade? B: No, I don’t. A: Do you want orange juice? B: No, I don’t. I want lemonade. Dịch: A: Bạn có muốn uống nước chanh không? B: Không, tôi không.. A: Bạn có muốn uống nước cam không? B: Không, tôi không. Tôi muốn nước chanh.
Quảng cáo
|