Tiếng Anh lớp 3 The Sounds Of English A Unit 4 trang 72 Explore Our World1. Listen and repeat. 2. Listen and sing. 3. Look and say. Draw lines. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.) Lời giải chi tiết: sofa (ghế sô pha) rainbow (cầu vồng) Bài 2 2. Listen and sing. (Nghe và hát.) Lời giải chi tiết: Where do you sleep? (Bạn ngủ ở đâu?) I sleep in the bedroom. (Tôi ngủ ở trong phòng ngủ.) Is there a bed? (Có giường không?) Yes, there is. (Vâng, có.) At home, my home, at home, where I live. (Ở nhà, nhà của tôi, ở nhà, nơi tôi sống.) Bài 3 3. Look and say. Draw lines. (Nhìn và nói. Vẽ đường thẳng.) Lời giải chi tiết: School: trường học
Computer: máy tính
Buffalo: con trâu
Old: già, cũ
Rainbow: cầu vồng
note: giấy nhớ, ghi chép
Quảng cáo
|