Tiếng Anh lớp 3 Vocabulary 1B Unit 8 trang 131 Explore Our World1. Look and listen. Repeat. TR. B92.2. Listen, point. Say. TR. B93 3. Role-play. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Look and listen. Repeat. TR. B92 (Nhìn và nghe. Nhắc lại.) Bài 2 2. Listen, point. Say. TR. B93 (Nghe, chỉ. Nói.) Bài nghe: soup: súp, canh rice: cơm chicken: món gà, thịt gà fish: cá vegetables: rau củ (số nhiều)Bài 3 3. Role-play. (Đóng vai.) Phương pháp giải: Phương pháp: *Các bạn vào vai mình là một con vật, thực hành hỏi và trả lời. A: Do you want chicken? Monkey: No, I don’t. I’m a monkey. A: Do you want an apple? Monkey: Yes, I do. I love apples. Dịch: A: Bạn có muốn ăn thịt gà không? Khỉ: Không, tôi không muốn. Tôi là khỉ mà. A: Bạn có muốn ăn một quả táo không? Khỉ: Vâng, tôi muốn. Tôi rất yêu thích táo.
Quảng cáo
|