Tiếng Anh lớp 3 Language Focus 2B Unit 7 trang 123 Explore Our World1. Look and listen. Repeat. TR: B81.2. Look. Listen and number. TR: B82.3. Draw a friend. Say. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Look and listen. Repeat. TR: B81 (Nhìn và nghe. Nhắc lại.) Bài nghe: She has round eyes. She can fly. Dịch: Cô ấy có đôi mắt tròn. Cô ấy có thể bay. Phương pháp giải: Phương pháp: - She / He/ It has ___ . (Cô ấy / Anh ấy/ Nó có ___ . ) - She / He/ It can ____ . (Cô ấy / Anh ấy/ Nó có thể ___ . ) Bài 2 2. Look. Listen and number. TR: B82 (Nhìn. Nghe và đánh số.) Lời giải chi tiết: Lời giải chi tiết: Bài nghe: Bài 3 3. Draw a friend. Say. (Vẽ một người bạn. Nói.) Phương pháp giải: Phương pháp: Vẽ một người bạn. Nói về bạn đó cho các bạn nghe. Ví dụ: She has curly hair. (Cô ấy có mái tóc xoăn.) She can run.(Cô ấy có thể chạy.)
Quảng cáo
|