Tiếng Anh lớp 3 Greetings (A) trang 8 Explore Our World

1. Look and listen. Repeat. 2. Listen. Role-play. 3. Ask and answer.

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)

 
Eddie – the elephant (con voi)

Polly – the parrot (con vẹt)

Mia – the monkey (con khỉ)

Freddy – the frog (con ếch)

Hello. I'm Eddie. What's your name? (Chào. Mình là Eddie. Bạn tên gì?)

Hi. My name's Mia. (Chào. Mình tên Mia.)

Bài 2

2. Listen. Role-play.

(Nghe. Đóng vai.)

- What’s your name? (Tên của bạn là gì?)

   I’m Polly. (Tôi là Polly.)

- What’s your name? (Tên của bạn là gì?)

   My name’s Freddy. (Tôi là Freddy.)

Bài 3

3. Ask and answer.

(Hỏi và trả lời.)

Hello. I’m Tom. What’s your name?

(Xin chào. Tôi là Tom. Bạn tên gì?)

Hi. My name’s Jane.

(Xin chào. Mình tên là Jane.)

Lời giải chi tiết:

Nhi: Hello. I’m Nhi. What’s your name?

(Chào. Mình là Nhi. Bạn tên gì?)

Vy: Hi, Nhi. My name’s Vy.

(Chào, Nhi. Mình tên là Vy.)

Quảng cáo
close