Từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 3 Family and FriendsTừ vụng về chủ đề các hoạt động. Quảng cáo
UNIT 8. I’M DANCING WITH MY DAD.
(Tớ đang nhảy cùng bố.) 1. (v): chơi I often play badminton with my friends after school. (Tôi thường chơi cầu lông với bạn bè sau giờ học.) 2. 3. 4. (v): nói She talks to her mother on the phone every week. (Cô ấy nói chuyện với mẹ qua điện thoại mỗi tuần.) 5. 6. (v): xem Do you like watching that series on TV? (Cậu có thích xem bộ phim này trên TV không?) 7. (n): ban nhạc The band played a very popular song. (Bạn nhạc đã chơi một ca khúc rất quen thuộc.) 8. 9. 10. taking photos /ˈteɪkɪŋ ˈfəʊtəʊz/ (v phr.): chụp ảnh I enjoy taking photos of my friends. (Tôi thích chụp ảnh các bạn của mình.) 11. 12. 13. (v phr.): chuẩn bị We are getting reading for the picnic. (Chúng mình đanng chuẩn bị cho buổi dã ngoại.)
Quảng cáo
|