Từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 3 Family and FriendsTừ vựng về chủ đề những đặc điểm về ngoại hình. Quảng cáo
UNIT 6. I HAVE NEW FRIEND.
(Tớ có một người bạn mới.) 1. 2. (adj): ngắn, thấp She looks so cute in a short skirt. (Cô ấy trông rất dễ thương trong chiếc váy ngắn.) 3. 4. 5. ![]() 6. (adj): gầy My grandfather looks so thin after being ill. (Ông của tôi trông rất gầy sau trận ốm.) ![]() 7. (n): bức tranh, ảnh Can you take a picture of me? (Bạn có thể chụp cho mình một tấm ảnh được không?)
Quảng cáo
|