Từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 3 Family and FriendsTừ vựng về chủ đề động vật. Quảng cáo
UNIT 4. I LIKE MONKEYS!
(Mình thích những chú khỉ!) 1. 2. (n) : con hươu cao cổ I can see some giraffes at the zoo. (Tôi có thể nhìn thầy vài chú hươu cao cổ trong sở thú.) 3. 4. (adj): to, lớn They have a big house in the countryside. (Họ có một ngôi nhà lớn ở vùng nông thôn.) ![]() 5. ![]() 6. (adj): nhỏ, bé A little girl came into the room. (Một cô gái nhỏ bước vào trong phòng.) ![]() 7. (n): con sư tử My friends are scared of the big lion at the zoo. (Các bạn của tôi sợ con sư tử to lớn trong sở thú.) 8. (n): con chó She walks her dog every afternoon. (Cô ấy dẫn chó đi dạo vào mỗi buổi chiều.) 9. (n): con mèo My cat is too lazy, it sleeps all day. (Con mèo của tôi lười lắm, nó ngủ suốt ngày.) 10. (n): con chim Most birds lay eggs in the spring. (Phần lớn các loài chim đẻ trứng vào mùa xuân.) 11. 12. (adj): món quà My friend gave me a cute gift on my birthday. (Bạn tôi đã tặng cho tôi một món quà đáng yêu vào ngày sinh nhật.) 13. (n): con dê There are some goats in my grandparents’ farm. (Có vài con dê trong trang trại của ông bà tôi.) 14. 15. (n): con chuột đất vàng My hamster is sick that it isn’t playful as usual. (Bé chuột của tôi đang bị ốm nên nó chẳng ham chơi như mọi khi.)
Quảng cáo
|