Tiếng Anh lớp 3 Fluency Time! 3 Lesson One trang 52 Family and Friends1. Watch and listen. Read and say. 2. Watch and listen. Number. 3. Ask and answer. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Watch and listen. Read and say. (Xem và nghe. Đọc và nói.) 1. Kate: Hi, Ellie. I’m wearing new shoes. (Kate: Xin chào, Ellie. Mình đang mang giày mới.) Ellie: I’m wearing new shoes, too. (Ellie: Mình cũng đang mang giày mới) 2. Ellie: I’m walking to school. (Ellie: Mình đang đi bộ đến trường.) Kate: I’m walking to school, too. (Kate: Mình cũng đang đi bộ đến trường.) Bài 2 2. Watch and listen. Number. (Xem và nghe. Đánh số.) Phương pháp giải: Bài nghe: 1. - Hi James. (Chào James.) - Hi Elly. Hi Kate. (Chào Elly. Chào Kate.) 2. - Look, James! Kate is wearing new pink shoes. (Nhìn này, James! Kate đang đeo đôi giày mới màu hồng.) - And I’m wearing a new blue t-shirt. (Và mình cũng đang mặt một cái áo phông mới màu xanh dương.) 3. - What are you doing James? (Cậu đang làm gì vậy James?) - I’m walking to school. Come on! Let’s go. (Mình đang đi bộ tới trường. Cùng đi nào!) Lời giải chi tiết: a - 3 b - 1 c - 2 Bài 3 3. Ask and answer. (Hỏi và trả lời.)
A: Hi. (Xin chào.) B: Hello! (Xin chào!) A: What are you wearing today? (Hôm nay bạn đang mặc gì vậy?) B: I’m wearing a red T-shirt. (Mình đang mặc áo phông màu đỏ.)
Quảng cáo
|