Trắc nghiệm Từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 12 mớiĐề bài
Câu 1 :
Classify these words into each column below. surfing facebook the Internet newspapers TV downloading apps updating program radio searching for news broadcasting magazines
Activties on media
Means of media
Câu 2 :
Choose the word that has the different stress.
Câu 3 :
Choose the word that has different stress.
Câu 4 :
Choose the best answer There are many_______of transports during rush hours.
Lời giải và đáp án
Câu 1 :
Classify these words into each column below. surfing facebook the Internet newspapers TV downloading apps updating program radio searching for news broadcasting magazines
Activties on media
Means of media
Đáp án
Activties on media
surfing facebook downloading apps updating program searching for news broadcasting
Means of media
the Internet newspapers TV radio magazines Phương pháp giải :
Kiến thức: Từ vựng Activities on media: Ving Means of media: N Lời giải chi tiết :
1, Activties on media surfing facebook: lướt facebook downloading apps: tải ứng dụng updating program: cập nhập chương trình searching for news: tìm kiếm tin tức broadcasting: phát sóng 2, Means of media the Internet: mạng thông tin newspapers: báo TV radio magazines: tạp chí
Câu 2 :
Choose the word that has the different stress.
Đáp án : B Phương pháp giải :
Kiến thức: Trọng từ 3 âm tiết Lời giải chi tiết :
newspaper /ˈnjuːzpeɪpə(r)/ magazine /ˌmæɡəˈziːn/ radio /ˈreɪdiəʊ/ internet /ˈɪntənet/ Đáp án B có trọng âm rơi âm thứ 3 trong khi các từ khác rơi vào âm thứ 1
Câu 3 :
Choose the word that has different stress.
Đáp án : A Phương pháp giải :
Kiến thức: Trọng âm từ Lời giải chi tiết :
collaborate /kəˈlæbəreɪt/ networking /ˈnetwɜːkɪŋ/ broadcast /ˈbrɔːdkɑːst/ facebook/ˈfeɪsˌbʊk/ Đáp A có trọng âm rơi âm thứ 2 trong khi các từ khác rơi âm thứ nhất
Câu 4 :
Choose the best answer There are many_______of transports during rush hours.
Đáp án : B Phương pháp giải :
Kiến thức : từ loại Lời giải chi tiết :
Vị trí cần điền là một danh từ số nhiều vì trước đó có từ chỉ số lượng “many” => loại đáp án A, D means (n) phương tiện meanings (n) ý nghĩa Cụm từ means of transportation: phương tiện giao thông => There are many means of transports during rush hours. Tạm dịch: Có rất nhiều phương tiện tham gia giao thông vào giờ cao điểm.
|