Từ láy có âm đầu là H
Ha ha
Ha hả
Hả hê
Hãi hùng
Hài hước
Hằm hằm
Hầm hầm
Hâm hẩm
Hâm hâm
Hâm hấp
Hầm hập
Hầm hè
Hẩm hiu
Hăm hở
Ham hố
Hậm họe
Hậm hực
Hằn hằn
Hạn hán
Hằn học
Hẳn hoi
Hăng hái
Hàng họ
Hanh hanh
Hanh hao
Hao hao
Háo hức
Hấp háy
Hấp hối
Hấp ta hấp tấp
Hấp tấp
Hắt hiu
Hắt hủi
Hậu đà hậu đậu
Hầu hạ
Hau háu
Hậu hĩ
Hây hây
Hây hẩy
Hay hay
Hay ho
Hề hấn
Hề hề
Hèm hẹp
Hèn hạ
Hẹn hò
Hềnh hệch
Hênh hếch
Heo hắt
Héo hắt
Heo heo
Héo hon
Heo hút
Hẹp hòi
Hi hi
Hi hí
Hì hì
Hí hoáy
Hì hục
Hì hụi
Hí húi
Hí hửng
Hì hụp
Hiếm hoi
Hiền hậu
Hiêng hiếng
Him híp
Hiu hắt
Hiu hiu
Hồ đồ
Họ hàng
Ho hắng
Hở hang
Hó háy
Ho he
Hó hé
Hớ hênh
Hô hố
Hô hô
Hơ hớ
Hờ hờ
Hồ hởi
Hờ hững
Hoạ hoằn
Hoa hoét
Hoăm hoắm
Hoàn toàn
Hoang hoác
Hoăng hoắc
Hoang mang
Hoang toàng
Hoạnh họe
Hoay hoáy
Hốc hác
Hộc tốc
Hoe hoe
Hối hả
Hôi hám
Hỏi han
Hơi hởi
Hôi hổi
Hồi hộp
Hời hợt
Hơi hướng
Hom hem
Hóm hỉnh
Hòm hòm
Hổn hển
Hớn hở
Hơn hớn
Hống hách
Hồng hào
Hồng hộc
Hông hốc
Hồng hồng
Họp hành
Hớt hải
Hớt hơ hớt hải
Hốt hoảng
Hú hí
Hu hu
Hừ hừ
Hục hặc
Huếch hoác
Huênh hoang
Hum húp
Hủn hoẳn
Hun hút
Húng hắng
Hững hờ
Hừng hực
Hùng hục
Hung hung
Húp híp
Huyên thuyên
Huỳnh huỵch
Thờ ơ