Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Từ điển Từ láy tiếng Việt - tra cứu từ láy online
Từ láy có âm đầu là C
Quảng cáo
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa
Thành ngữ Việt Nam
Ca dao, tục ngữ
Động từ bất quy tắc
Cụm động từ (Phrasal verbs)
Chính tả tiếng Việt
Từ láy
Tìm kiếm
a - ă - â
b
c
d - đ
e - ê
g
h
i
k
l
m
n
o - ô - ơ
p
q
r
s
t
u - ư
v
x
Từ láy có âm đầu là C
Cà rá
Căm căm
Cầm cập
Cặm cụi
Cằn nhằn
Canh cánh
Cào cào
Cau có
Càu nhàu
Cay cú
Chà là
Chắc chắn
Chậm chạp
Chăm chỉ
Chần chừ
Chạng vạng
Chập choạng
Chập chờn
Chập chững
Chật chội
Chật vật
Chạy chọt
Chen chúc
Chênh vênh
Cheo leo
Chi chít
Chiêm nghiệm
Chiều chiều
Chim chóc
Chỉn chu
Chiu chíu
Chói chang
Chới với
Chơi vơi
Chôm chôm
Chờn vờn
Chông chênh
Chong chóng
Chót vót
Chứa chan
Chuếnh choáng
Chúm chím
Chững chạc
Chuồn chuồn
Cộc cằn
Cục cằn
Cười cợt
Cuồn cuộn