Chặt chẽChặt chẽ có phải từ láy không? Chặt chẽ là từ láy hay từ ghép? Chặt chẽ là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Chặt chẽ Quảng cáo
Tính từ Từ láy âm đầu Nghĩa: 1. gắn với nhau rất chặt VD: Hệ thống chặt chẽ. 2. không để rời khỏi sự theo dõi, không buông lỏng VD: Quản lí chặt chẽ. Đặt câu với từ Chặt chẽ
Quảng cáo
|