Cót kétCót két có phải từ láy không? Cót két là từ láy hay từ ghép? Cót két là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Cót két Quảng cáo
Tính từ Từ láy đặc biệt Nghĩa: tiếng như tiếng tre nứa cọ xát xiết mạnh vào nhau, nghe hơi chói tai VD: Tiếng chõng tre kêu cót két. Đặt câu với từ Cót két:
Các từ láy có nghĩa tương tự: cọt kẹt
Quảng cáo
|