Hung hungHung hung có phải từ láy không? Hung hung là từ láy hay từ ghép? Hung hung là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Hung hung Quảng cáo
Tính từ Từ láy toàn phần Nghĩa: Màu hơi đỏ pha sắc nâu sẫm. VD: Mặt trời lặn nhuộm bầu trời một màu hung hung. Đặt câu với từ Hung hung:
Quảng cáo
|