Hó héHó hé có phải từ láy không? Hó hé là từ láy hay từ ghép? Hó hé là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Hó hé Quảng cáo
Động từ Từ láy âm đầu Nghĩa: Nói hơi lộ ra điều cần được giữ kín. VD: Anh ta hó hé về kế hoạch bí mật của công ty. Đặt câu với từ Hó hé:
Quảng cáo
|