GIẢM 35% HỌC PHÍ + TẶNG KÈM SỔ TAY KIẾN THỨC ĐỘC QUYỀN
Tiếng Anh 7 Unit 8 Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 8. Films Tiếng Anh 7 Global Success Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 7 tất cả các môn - Kết nối tri thức Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên... Quảng cáo
GETTING STARTED 1. go to the cinema /gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/ (v.phr) xem phim rạp Let’s go to the cinema tonight! (Chúng ta cùng đi xem phim tối nay nhé.) ![]() 2. ![]() 3. (n.phr) phim kinh dị No, it is a horror film. (Không, nó là phim kinh dị) ![]() 4. ![]() 5. 6. 7. (v) trao đổi It’s about two women living in different countries and they decide to exchange houses. (Đó là hai người phụ nữ sống ở hai quốc gia khác nhau và họ quyết định đổi nhà.) ![]() 8. ![]() 9. (adj) ngớ ngẩn Well. Although a few people say it’s a bit silly, most say it’s funny and interesting. (Mặc dù một vài người cho rằng nó có hơi ngớ ngẩn, đa số lại thấy nó vui và thú vị.) ![]() 10. (n) phim hài A film that tries to make the audience laugh is a comedy. (Một bộ phim cố làm khán giả cười là phim hài.) ![]() 11. science fiction /ˈsaɪəns/ /ˈfɪkʃən/ (n) khoa học viễn tưởng A film that is set in the future, often about science, is science fiction. (Một bộ phim với bối cảnh tương lai, thường về khoa học là phim khoa học viễn tưởng.) ![]() 12. (n) phim hoạt hình I like to watch cartoon films. (Tôi thích xem phim hoạt hình.) ![]() 13. (adj) sợ Going to the hospital can be frightening for a child. ( Đi bệnh viện thì đáng sợ với trẻ con.) 14. (adj) xúc động Many people cried when they saw the moving scenes of the film. (Nhiều người đã khóc khi họ xem những cảnh xúc động trong phim.) 15. (v.phr) buồn ngủ The film last night was so boring that we fell asleep. ( Bộ phim đêm qua thì khá chán khiến chúng tôi buồn ngủ.) A CLOSER LOOK 1 16. (adj) ngu ngốc The first half of the game was pretty dull. (Nữa đầu trò chơi thì khá ngu ngốc.) 17. (adj) bạo lực The crowd suddenly turned violent. (Đám đông đột nhiên trở nên bạo lực.) ![]() 18. (adj) khó hiểu The instructions on the box are very confusing. (Hướng dẫn trên hộp khá khó hiểu.) ![]() 19. (adj) ngạc nhiên It is shocking that they involved children in the crime. (Thật ngạc nhiên khi họ dẫn trẻ con vào con đường tội phạm.) ![]() 20. (adj) thích thú I had an enjoyable time with my family. (Tôi đã trải qua thời gian tuyệt vời với gia đình tôi.) 21. (n) ác mộng He still has nightmares about the accident. (Anh ấy vẫn gặp ác mộng về vụ tai nạn.) ![]() 22. 23. (v) chia sẻ There isn't an empty table. Would you mind sharing? (Không có bàn trống. Bạn có phiền chia sẻ không?.) ![]() 24. (n) đê, đập After lunch, the family went for a walk along the pier. (Sau khi ăn trưa, gia đình tôi đi dạo dọc con đê.) ![]() 25. ![]() 26. (n) phi cơ/ máy bay Our aeroplane is up there, in the air. (Phi cơ của chúng tôi thì ở trên đó, trên không.) ![]() A CLOSER LOOK 2 27. amateur actor /ˈæmətə(ː)r/ /ˈæktə/ (n.phr) diễn viên nghiệp dư Though Peter is an amateur actor, he gave a great performance in his latest film. (Mặc dù Peter là diễn viên nghiệp dư, anh ấy đã có màn trình diễn tuyệt vời trong bộ phim gần đây nhất.) ![]() 28. ![]() 29. (v) giải quyết He solved difficult questions easily. (Anh ấy giải quyết những câu hỏi khó một cách dễ dàng.) 30. play a leading role in a film /pleɪ/ /ə/ /ˈliːdɪŋ/ /rəʊl/ /ɪn/ /ə/ /fɪlm/ (v.phr) đóng vai chính He never played a leading role in a film. (Anh ấy chưa bao giờ đóng vai chính trong phim.) 31. (v) chiến thắng We played well. We couldn’t win the match. (Chúng tôi đã chơi tốt. Chúng tôi không thể thắng trận đấu.) ![]() 32. (v) đối chiếu We use however to contrast ideas in two sentences. (Chúng ta sử dụng ‘however’ để đối chiếu ý kiến trong hai câu.) 33. (v) rớt He studied hard for the exam. However, he failed it. (Anh ấy học hành chăm chỉ cho kỳ thi tuy nhiên anh ấy không thi đậu.) 34. native language /ˈneɪtɪv/ /ˈlæŋgwɪʤ/ (n.phr) ngôn ngữ bản địa Mai speaks English very well though her native language is Vietnamese. (Mai nói tiếng anh tốt mặc dù tiếng bản địa của cô ấy là tiếng Việt.) 35. (n) sự thành công They spent a lot of money on the film. However, it wasn’t a big success. (Họ đã tiêu nhiều tiền cho bộ phim. Tuy nhiên, nó không mấy thành công.) 36. (adj) kinh khủng The music in the film was terrible. However, the stars are incredible.. ( Nhạc trong phim thì kinh khủng. Tuy nhiên diễn viên trong phim thì tuyệt vời) 37. (adj) mệt mỏi I felt really tired. However, I went to see the film. (Tôi đã rất mệt. Tuy nhiên, tôi đã đi xem phim.) ![]() 38. (v) ngủ quên Mary overslept this morning although she went to bed early last night. (Mary ngủ quên sáng nay mặc dù đêm qua cô ấy đi ngủ sớm.) ![]() 39. (v) chiếu sáng Though the sun is shining, it is not very warm. (Mặc dù mặt trời chói chang, trời vẫn không ấm.) ![]() 40. (v) chạy I don’t like running. However, I like swimming. (Tôi không thích chạy.Tuy nhiên tôi thích bơi.) ![]() 41. (adj) thú vị Although the film was exciting, Jim fell asleep in the cinema. (Mặc dù bộ phim thú vị, Jim đã ngủ tại rạp.) ![]() COMMUNICATION 42. (v) chấp nhận She suggests going to the cinema and he accepts. (Cô ấy đề nghị đi xem phim và anh ấy đồng ý) 43. (v) từ chối We suggest going for a picnic but he declines. (Chúng tôi đề nghị đi dã ngoại nhưng anh ấy từ chối.) ![]() 44. (v) đề nghị We suggest playing badminton on the weekend. (Chúng tôi đề nghị chơi cầu lông cuối tuần.) 45. (n) cuộc khảo sát I’m doing a survey about films. (Tôi đang làm nghiên cứu về phim.) ![]() 46. 47. (n) giám đốc Its director is Chris Columbus. (Giám đốc của nó là Chris Columbus.) ![]() SKILLS 1 48. (n.phr) phim dài tập It is the first of the Harry Potter film series. (Nó là loạt phim Harry Potter đầu tiên .) 49. ![]() 50. (n) phải xem People say it’s a must-see for teens. ( Mọi người cho rằng nó là một thứ phải xem dành cho các bạn thiếu niên ) 51. (adj) hấp dẫn I agree because the story is gripping and the acting is excellent. (Tôi đồng ý bời vì câu chuyện hấp dẫn và diễn xuất tuyệt vời.) 52. full of action /fʊl/ /ɒv/ /ˈækʃ(ə)n/ (n.phr) nhiều cảnh hành động The film is very interesting and full of action. (Bộ phim thì thú vị và nhiều cảnh hành động) 53. (v) phỏng vấn We interviewed three members about fashion. (Chúng tôi đã phỏng vấn 3 người về thời trang.) ![]() 54. magical power /ˈmæʤɪkəl ˈpaʊəz/ (n.phr) năng lượng ma thuật A wizard is a man who has magical powers. (Phù thủy là một người có năng lượng ma thuật.) ![]() 55. SKILLS 2 56. (v) không thích What do you dislike about a comedy? (Điều gì bạn không thích ở phim hài?) ![]() 57. (n) đặc điểm Other features of the film are the acting, music, and the content … (Những đặc điểm của bộ phim gồm diễn xuất, nhạc và nội dung...) 58. (n) nam diễn viên Will Smith is a famous actor. (Will Smith là một nam diễn viên nổi tiếng.) ![]() 59. ![]() 60. ![]() LOOKING BACK 61. (adj) sợ hãi A frightening story often makes us feel afraid. (Một câu chuyện đáng sợ thường làm ta sợ hãi.) ![]() 62. (v.phr) bị lạc The road signs were confusing and we soon got lost. (Biển báo đường thì khó hiểu và chúng tôi đã bị lạc.) 63. (adj) siêu nhiên Fantasy has supernatural events. (Phim viễn tưởng có những sự kiện siêu nhiên.) ![]() 64. (n) người máy Documentary is about life in the future, robots, and space travel. (Phim tài liệu nói về cuộc sống ở tương lai, người máy và du hành không gian.) ![]() 65. (n) bắp rang/ bỏng ngô Popcorn and other snacks in the cinema are very expensive. (Bắp rang và các loại bánh khác ở rạp phim thì rất đắt.) ![]() 66. cinema ticket /ˈsɪnəmə/ /ˈtɪkɪt/ (n.phr) vé xem phim Cinema tickets are expensive. (Vé xem phim thì đắt.) ![]() PROJECT 67. (n) cuộc triễn lãm Organise them into an exhibition. (Hãy biến chúng thành một cuộc triễn lãm.) ![]() 68. ![]()
Quảng cáo
|