A.1 Từ vựng - Hobbies
A.2 Grammar - Thì hiện tại đơn
A.3 Ngữ âm - Âm /ə/ và /ɜː/
B.1 Từ vựng - Healthy activities & Health problems
B.2 Grammar - Câu đơn
B.3 Ngữ âm - Âm /f/ và /v/
C.1 Từ vựng - Community activities
C.2 Grammar - Thì quá khứ đơn
C.3 Ngữ âm - Âm /d/, /t/ và /ɪd/
D.1 Từ vựng - Music and arts
D.2 Grammar - Câu so sánh với different from, like, (not) as...as
D.3 Ngữ âm - /ʃ/ và /ʒ/
E.1 Từ vựng - Food and drink
E.2 Grammar - some, a lot of, lots of
E.3 Ngữ âm - Âm /ɒ/ và /ɔː/
F.1 Từ vựng - Schools, school activities, school activities
F.2 Grammar - Giới từ chỉ thời gian và địa điểm
F.3 Ngữ âm - Âm /tʃ/ và /dʒ/
G.1 Từ vựng - Means of transport & Road signs
G.2 Grammar - Đại từ "it" chỉ khoảng cách
G.3 Grammar - should/ shouldn't
G.4 Ngữ âm - Âm /aɪ/ và /eɪ/
H.1 Từ vựng - Types of films and Adjectives describing films
H.2 Grammar - although/ though & however
H.3 Ngữ âm - Âm /ɪə/ và /eə/
I.1 Từ vựng - Types of festivals & Festival activities
I.2 Grammar - Câu hỏi Yes/No
I.3 Ngữ âm - Trọng âm của từ có hai âm tiết
J.1 Từ vựng - Types of energy sources
J.2 Grammar - Thì hiện tại tiếp diễn
J.3 Ngữ âm - Trọng âm từ có ba âm tiết
K.1 Từ vựng - Future means of transport
K.2 Grammar - Thì tương lai đơn
K.3 Grammar - Đại từ sở hữu
L.1 Từ vựng - People and places in English-speaking countries
L.2 Grammar - Mạo từ