Tiếng Anh 7 Review 2 Language1. Circle the word in which the underlined part is pronounced differently. Listen, check, and repeat the words. 2. Match a word in A with a word or phrase in B. Then complete the sentences with the appropriate phrases. 3. Underline the correct word to complete the sentences. 4. Complete the passages about camping. Use the words and phrases from the boxes. 5. Complete the second sentence, using the words in brackets. Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 7 tất cả các môn - Kết nối tri thức Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên... Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Video hướng dẫn giải Pronunciation 1. Circle the word in which the underlined part is pronounced differently. Listen, check, and repeat the words. (Khoanh tròn từ mà phần gạch chân được phát âm khác. Nghe, kiểm tra và nhắc lại các từ.)
Lời giải chi tiết:
1. D decision /dɪˈsɪʒ.ən/ vision /ˈvɪʒ.ən/ measure /ˈmeʒ.ər/ sure /ʃɔːr/ Đáp án D phần gạch chân phát âm là /ʃ/, các đáp án còn lại phát âm là /ʒ/. 2. B ocean /ˈəʊ.ʃən/ cinema /ˈsɪn.ə.mə/ musician /mjuːˈzɪʃ.ən/ delicious /dɪˈlɪʃ.əs/ Đáp án B phần gạch chân phát âm là /s/, các đáp án còn lại phát âm là /ʃ/. 3. C hot /hɒt/ cottage /ˈkɒt.ɪdʒ/ compose /kəmˈpəʊz/ lot /lɒt/ Đáp án C phần gạch chân phát âm là /ə/, các đáp án còn lại phát âm là /ɒ/. 4. B chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ architect /ˈɑː.kɪ.tekt/ cheap /tʃiːp/ chair /tʃeər/ Đáp án B phần gạch chân phát âm là /k/, các đáp án còn lại phát âm là /ʧ/ 5. C condition /kənˈdɪʃ.ən/ attention /əˈten.ʃən/ question /ˈkwes.tʃən/ addition /əˈdɪʃ.ən/ Đáp án C phần gạch chân phát âm là /ʧ/, các đáp án còn lại phát âm là /ʃ/. Bài 2 Video hướng dẫn giải Vocabulary 2. Match a word in A with a word or phrase in B. Then complete the sentences with the appropriate phrases. (Nối một từ trong cột A với một từ hoặc cụm từ trong cột B. Sau đó hoàn thành các câu với các cụm từ thích hợp.) 1. The students learn how to ______ in their music lessons twice a week. 2. We ______ for this recipe. 3. The orchestra will ______ tomorrow. 4. She doesn't allow her children to ______ during dinner. 5. They have to ______ to enter this school. Lời giải chi tiết:
1. The students learn how to play the guitar in their music lessons twice a week. (Học sinh học cách chơi guitar trong các bài học âm nhạc của họ hai lần một tuần.) 2. need some apples for this recipe. (Chúng ta cần một vài quả táo cho công thức này.) 3. The orchestra will perform a classical concert tomorrow. (Dàn nhạc sẽ biểu diễn một buổi hòa nhạc cổ điển vào ngày mai.) 4. She doesn't allow her children to drink juice during dinner. (Cô ấy không cho con mình uống nước trái cây trong bữa tối.) 5. They have to pass an entrance exam to enter this school. (Họ phải vượt qua một kỳ thi đầu vào để vào trường này.) Bài 3 Video hướng dẫn giải 3. Underline the correct word to complete the sentences. (Gạch chân từ đúng để hoàn thành các câu.) 1. Trinh Cong Son is one of Viet Nam's greatest scientists / composers. 2. How many butter/ apples do we need for an apple pie? 3. The musicians will perform their final portrait / concert next week. 4. Ha Noi Amsterdam School is for normal / gifted students. 5. Students have to take a(n) entrance / final exam to study at my school. Phương pháp giải: - scientists (n): nhà khoa học - composers (n): nhà soạn nhạc - butter (n): bơ (danh từ không đếm được) - apples (n): quả táo (danh từ số nhiều, đếm được) - portrait (n): chân dung - concert (n): buổi hòa nhạc - normal (adj): bình thường - gifted (adj): có năng khiếu - entrance (n): đầu vào - final (n): cuối cùng Lời giải chi tiết:
1. Trinh Cong Son is one of Viet Nam’s greatest composers. (Trịnh Công Sơn là một trong những nhạc sĩ vĩ đại nhất của Việt Nam.) 2. How many apples do we need for an apple pie? (Chúng ta cần bao nhiêu quả táo cho một chiếc bánh táo?) 3. The musicians will perform their final concert next week. (Các nhạc sĩ sẽ biểu diễn buổi hòa nhạc cuối cùng của họ vào tuần tới.) 4. Ha Noi Amsterdam School is for gifted students. (Trường Hà Nội Amsterdam dành cho học sinh ưu tú.) 5. Students have to take a(n) entrance exam to study at my school. (Học sinh phải làm bài kiểm tra đầu vào để học ở trường mình.) Bài 4 Video hướng dẫn giải Grammar 4. Complete the passages about camping. Use the words and phrases from the boxes. (Hoàn thành các đoạn văn về cắm trại. Sử dụng các từ và cụm từ trong hộp.)
Plan your meals in advance. How many sandwiches are you going to make? How many loaves of bread will you need? Do you plan to make popcorn? (1) _______ butter do you need? (2) _______ eggs will you buy? Do you need to buy (3) _______ drinks in advance?
Making a fire is a skill. And it is easy to learn. You won't need (4) _______ practice before you can make a campfire. Start with (5) _______ paper and leaves. Place the wood on top of these. Don't use (6) _______ big pieces of wood. Just put two or three big pieces over the sticks and keep the rest for later. Phương pháp giải: - how much (bao nhiêu) + danh từ không đếm được - how many (bao nhiêu) + danh từ số nhiều - much (nhiều) + danh từ không đếm được - many (nhiều) + danh từ số nhiều - a lot of (nhiều) + danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được - some (một số) + danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được Lời giải chi tiết:
Giải thích: (1) Trong câu hỏi, đứng trước danh từ “butter” (bơ) không đếm được, ta dùng “How much”. (2) Trong câu hỏi, đứng trước danh từ “eggs” (trứng) đếm được số nhiều, ta dùng “How many”. (3) Trong câu khẳng định, đứng trứng danh từ “drinks” (đồ uống) đếm được số nhiều, ta dùng “a lot of”. Plan your meals in advance. How many sandwiches are you going to make? How many loaves of bread will need? Do you plan to make popcorn? (1) How much butter do you need? (2) How many eggs will you buy? Do you need to buy (3) a lot of drinks in advance? (Lên kế hoạch trước cho bữa ăn của bạn. Bạn định làm bao nhiêu chiếc bánh mì? Cần bao nhiêu ổ bánh mì? Bạn có dự định làm bắp rang bơ không? Bạn cần bao nhiêu bơ? Bạn sẽ mua bao nhiêu quả trứng? Bạn có cần mua trước nhiều đồ uống không?) Giải thích: (4) Trong câu phủ định, trước danh từ “practice” (thực hành) không đếm được, ta dùng “much”. (5) Trong câu khẳng định, trước danh từ “paper and leaves” (giấy và lá) là danh từ không đếm được, ta dùng “some”. (6) Trong câu phủ định, trước danh từ số nhiều “big pieces of wood” (nhiều miếng gỗ lớn), ta dùng “many”. Making a fire is a skill. And it is easy to learn. You won't need (4) much practice before you can make a campfire. Start with (5) some paper and leaves. Place the wood on top of these. Don't use (6) many big pieces of wood. Just put two or three big pieces over the sticks and keep the rest for later. (Tạo ra ngọn lửa là một kỹ năng. Và nó rất dễ học. Bạn sẽ không cần luyện tập nhiều trước khi có thể đốt lửa trại. Bắt đầu với một vài tờ giấy và lá. Đặt gỗ lên trên những thứ này. Không sử dụng nhiều miếng gỗ lớn. Chỉ cần đặt hai hoặc ba miếng lớn lên trên các que và giữ phần còn lại để dùng lần sau.) Bài 5 Video hướng dẫn giải 5. Complete the second sentence, using the words in brackets. (Hoàn thành câu thứ hai, sử dụng các từ trong ngoặc.) 1. I think classical music is not as exciting as rock and roll. (more... than) (Mình nghĩ nhạc cổ điển không thú vị như nhạc rock and roll.) => I think rock and roll ______________. 2. The poster in the gallery is the same as the one in my house. (different from) (Tấm áp phích trong phòng trưng bày giống với tấm áp phích trong nhà mình.) => The poster in the gallery ______________. 3. A ticket to the theatre is cheaper than I expected. (not as ... as) (Một vé vào nhà hát rẻ hơn tôi mong đợi.) => A ticket to the theatre ______________. 4. The painting in the museum is not different from the painting in the gallery. (like) (Bức tranh trong bảo tàng không khác bức tranh trong phòng trưng bày.) => The painting in the museum ______________. Lời giải chi tiết: 1. I think rock and roll is more exciting than classical music. (Mình nghĩ nhạc rock and roll thú vị hơn nhạc cổ điển.) Giải thích: Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài: N1 + be + more + adj + than + N2. 2. The poster in the gallery is not different from the one in my house. (Tấm áp phích trong phòng trưng bày không khác gì tấm áp phích trong nhà mình.) Giải thích: be the same as + N (giống như) = be not different from + N (không khác với) 3. A ticket to the theater is not as expensive as I expected. (Một vé vào nhà hát không đắt như mình tưởng.) Giải thích: Cấu trúc so sánh bằng với tính từ: N1 + be + (not) + as + adj + as + N2. => cheaper than (rẻ hơn) = not as expensive as (không đắt như) 4. The painting in the museum is like the painting in the gallery. (Bức tranh trong bảo tàng cũng giống như bức tranh trong phòng trưng bày.) Giải thích: be not different from + N (không khác với) = be like + N (giống như)
Quảng cáo
|