GIẢM 35% HỌC PHÍ + TẶNG KÈM SỔ TAY KIẾN THỨC ĐỘC QUYỀN
Tiếng Anh 7 Unit 4 Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 4: Music and Arts Tiếng Anh 7 Global Success Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 7 tất cả các môn - Kết nối tri thức Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên... Quảng cáo
GETTING STARTED 1. listening to music /ˈlɪsnɪŋ tuː ˈmjuːzɪk/ (v.phr): nghe nhạc I'm listening to music. (Tôi đang nghe nhạc.) ![]() 2. classical music /ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/ (n): nhạc cổ điển I like classical music. (Tôi thích nhạc cổ điển) ![]() 3. play the piano /pleɪ/ /ðə/ /pɪˈænəʊ/ (v.phr): chơi đàn piano I often play the piano in my spare time. (Tôi thường chơi đàn piano trong lúc rảnh rỗi.) ![]() 4. play musical instruments /pleɪ ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrʊmənts/ (v.phr): chơi nhạc cụ Wow. I can't play musical instruments. (Ôi. Tôi không thể chơi nhạc cụ.) ![]() 5. taking photos /ˈteɪkɪŋ ˈfəʊtəʊz/ (v.phr): chụp hình I like painting and taking photos. (Tôi thích vẽ và chụp hình.) ![]() 6. (adj.phr): khác nhau They seem quite different from each other (Chúng dường như khá khác nhau.) ![]() 7. (n): phong cảnh Landscapes and animals, just for pleasure, you know. (Phong cảnh và động vật chỉ để vui bạn biết không.) ![]() 8. (n.phr): triễn lãm nghệ thuật Um, maybe we should go to an art gallery next weekend? (Lẽ ra chúng ta nên đi triễn lãm nghệ thuật vào tuần tới?.) ![]() 9. (n): cọ vẽ We use the paintbrush to paint the picture. (Chúng tôi sử dụng cọ sơn để sơn bức tranh.) ![]() 10. (adj): tài năng My friend David is very talented. (Bạn của tôi David rất tài năng.) ![]() 11. ![]() 12. playing computer games /ˈpleɪɪŋ kəmˈpjuːtə geɪmz/ (v.phr): chơi trò chơi điện tử My hobby is playing computer games. (Sở thích của tôi là chơi trò chơi điện tử.) ![]() 13. playing sports /ˈpleɪɪŋ spɔːts/ (v.phr): chơi thể thao Do you like listening to music or playing sports? (Bạn thích nghe nhạc hay chơi thể thao?.) ![]() 14. (n.phr): hội chợ sách I prefer going to a book fair. (Tôi thích đi hội chợ sách hơn.) ![]() 15. (adj): siêng năng I describe myself as hard-working. (Tôi là một người siêng năng.) ![]() 16. ![]() 17. (n): nhạc sĩ I want to be a musician when I grow up. (Tôi muốn trở thành nhạc sĩ khi tôi lớn lên.) ![]() 18. (n): kỹ sư I want to be an engineer when I grow up. (Tôi muốn trở thành kỹ sư khi tôi lớn lên.) ![]() A CLOSER LOOK 1 19. concert hall /ˈkɒnsə(ː)t hɔːl/ (n): phòng hòa nhạc She goes to the concert hall every Sunday. (Cô ấy đến phòng hòa nhạc mỗi chủ nhật.) ![]() 20. (n): nữ diễn viên I want to be an actress when I grow up. (Tôi muốn trở thành một nữ diễn viên khi tôi lớn lên.) ![]() 21. (n): nhà soạn nhạc She wants to be a famous composer when she grows up. (Cô ấy muốn trở thành một nhà soạn nhạc nổi tiếng khi cô ấy lớn lên.) ![]() 22. (n): dàn nhạc The orchestra will perform its final concert of the season tomorrow. (Dàn nhạc sẽ biểu diễn buổi hòa nhạc cuối cùng vào ngày mai.) ![]() 23. (n): nghề chụp ảnh Her hobbies include hiking and photography. (Sở thích của cô ấy bao gồm đi bộ đường dài và chụp ảnh) ![]() 24. (v): chia sẻ Let’s share the picture we took last week. (Cùng nhau chia sẻ bức tranh mà chúng ta chụp vào tuần trước nào.) ![]() 25. (adj): nhìn thấy I have a very good visual memory. (Tôi có một trí nhớ về hình ảnh rất tốt.) ![]() 26. come to a decision /kʌm tuː ə dɪˈsɪʒən/ (v.phr): đưa ra quyết định We finally came to a decision. (Chúng tôi cuối cùng đã đưa ra quyết định.) 27. (v): biểu diễn It was a pleasure to listen to the musicians performing yesterday. (Thật là vinh dự khi được nghe nhạc sĩ biểu diễn hôm qua.) ![]() 28. ![]() 29. (n): nhà khoa học She is a talented scientist. (Cô ấy là một nhà khoa học tài ba.) ![]() 30. ![]() A CLOSER LOOK 2 31. (adj): sôi nổi Classical music is not as exciting as rock. (Nhạc cổ điển thì không mấy sôi nổi bằng nhạc rock.) ![]() 32. (n.phr): nhạc dân gian You like folk music, don’t you? (Bạn thích nhạc dân gian đúng không?.) ![]() 33. ![]() 34. country music / 'kʌntri 'mju:zɪk / (n): nhạc đồng quê It is not like country music. (Nó không giống như nhạc đồng quê.) ![]() 35. (n.phr): tác phẩm nghệ thuật The Vatican Museum has excellent works of art. (Viện bảo tàng Vatican có những tác phẩm nghệ thuật xuất sắc) ![]() 36. (adj): thư giãn A vacation on the beach is relaxing, while a vacation in a big city may not be. (Kỳ nghỉ trên biển thì thư giãn trong khi kỳ nghỉ ở các thành phố lớn thì không như thế.) ![]() 37. (adj): yên bình City life is busy, but country life is peaceful. (Cuộc sống thành thị thì bận rộn nhưng cuộc sống nông thôn thì yên bình.) ![]() 38. ![]() 39. (n): phim hài I think action films are more interesting than comedies. (Tôi nghĩ phim hành động thì thú vị hơn phim hài.) ![]() 40. music contest /ˈmjuːzɪk ˈkɒntɛst/ (n.phr): cuộc thi âm nhạc This year's music contest is different from last year's. . (Cuộc thi âm nhạc năm nay thì khác với cuộc thi năm ngoái.) ![]() 41. (n): nhân vật The characters in the film are not the same as the ones in the play. (Những nhân vật trong phim thì không giống nhân vật trong vở kịch.) ![]() COMMUNICATION 42. ![]() 43. (n): nhịp I prefer folk music. It has a better beat. (Tôi thích nhạc dân gian hơn. Nó có nhịp hay hơn.) ![]() 44. (adj): bắt buộc Music and dancing are compulsory. ( Âm nhạc và nhảy là môn bắt buộc.) 45. (n): hợp xướng The school even has a choir, and they perform every month. (Trường học cũng có hợp xướng và họ biểu diễn hàng tháng.) ![]() SKILLS 1 46. water puppetry /ˈwɔːtə ˈpʌpɪtri/ (n.phr): múa rối nước Where in Viet Nam did water puppetry originate? (Múa rối nước đã bắt nguồn ở đâu?.) ![]() 47. (n.phr): loại hình nghệ thuật Is water puppetry a traditional Vietnamese art form? (Múa rối nước có phải là loại hình nghệ thuật truyền thống của Việt Nam hay không?) 48. (n.phr): trồng lúa The show was about rice farming and a festival in a village. (Chương trình nói về việc trồng lúa và một lễ hội ở làng quê) ![]() SKILLS 2 49. street painting /striːt ˈpeɪntɪŋ/ (n): nghệ thuật vẽ đường phố What do you know about street painting? (Bạn biết gì về nghệ thuật vẽ đường phố?) ![]() 50. make a complaint /meɪk ə kəmˈpleɪnt/ (v.phr): phàn nàn This letter is to make a complaint. (Lá thư này là để phàn nàn.) ![]() 51. ![]() LOOKING BACK
(n): triển lãm Have you seen the Picasso exhibition? (Bạn đã xem triễn lãm của Picasso chưa?) ![]() 53. art collections /ɑːt kəˈlɛkʃənz/ (n): bộ sưu tập nghệ thuật The museum displays 35,000 art collections. (Bảo tàng trưng bày hơn 35,000 bộ sưu tập nghệ thuật.) 54. (n): khách du lịch About 25,000 visitors come to see it per day. (Khoảng 25,000 khách du lịch đến xem mỗi ngày.) ![]() 55. play the cello /pleɪ ðə ˈʧɛləʊ/ (v.phr): chơi đàn cello He likes playing the cello. (Anh ấy thích chơi đàn cello.) ![]() PROJECT 56. (n): từ thiện All money will go to charity to help poor children. (Toàn bộ tiền sẽ được dùng làm tiền từ thiện để giúp đỡ trẻ em nghèo.) ![]() 57. musical performance /ˈmjuːzɪkəl pəˈfɔːməns/ (n.phr): buổi biểu diễn âm I like to talk about a musical performance at school. (Tôi muốn bàn bề một buổi biểu diễn âm nhạc tại trường?) ![]()
Quảng cáo
|