Tiếng Anh 7 Unit 11 Getting Started

1. Listen and read 2. What are Ann and Minh talking about? 3. Read the conversation again and tick (✓) T (True) or F (False) 4. Find the words and phrases that describe the means of transport in the conversation and write them in the correct columns. 5. QUIZ What vehicle is this? Work in pairs. Discuss to find out the vehicles in these sentences.

Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 7 tất cả các môn - Kết nối tri thức

Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên...

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

I hope we will have a hyperloop soon

(Tôi hy vọng chúng ta sẽ sớm có hệ thống giao thông tốc độ cao)

1. Listen and read.

(Nghe và đọc.)


Minh: Oh, another traffic jam.

Ann: How will we get to the campsite on time now?

Minh: I don't know. It's a pity that we don't have a hyperloop now!

Ann: What's a hyperloop?

Minh: It's a system of tubes. You can go from one place to another in just minutes.

Ann: Amazing! Even faster than a flying car!

Minh: Yes, and there are no traffic jams.

Ann: Will it pollute the environment?

Minh: No. There will be no fumes, and it's totally safe.

Ann: Like a teleporter?

Minh: A teleporter is also fast, safe and eco-friendly. But it's a different mode of travel.

Ann: So when we travel in hyperloops, we won't have to worry about bad weather, right?

Minh: Right.

Ann: Sounds great! I hope we'll have them soon.

Phương pháp giải:

Tạm dịch

Minh: Ôi, lại kẹt xe nữa.

Ann: Làm thế nào chúng ta sẽ đến khu cắm trại đúng giờ?

Minh: Tôi không biết. Thật tiếc khi chúng ta không có hệ thống giao thông tốc độ cao bây giờ!

Ann: Hệ thống giao thông tốc độ cao là gì?

Minh: Đó là một hệ thống ống. Bạn có thể đi từ nơi này đến nơi khác chỉ trong vài phút.

Ann: Thật tuyệt vời! Thậm chí còn nhanh hơn một chiếc ô tô bay!

Minh: Đúng vậy, và không có tắc đường.

Ann: Nó sẽ gây ô nhiễm môi trường phải không?

Minh: Không. Sẽ không có khói, và nó hoàn toàn an toàn.

Ann: Giống như một phương tiện di chuyển tức thời nhỉ?

Minh: Phương tiện di chuyển tức thời cũng nhanh, an toàn và thân thiện với môi trường. Nhưng đó là một phương thức di chuyển khác.

Ann: Vì vậy, khi chúng ta đi di chuyển trên đường cao tốc, chúng ta sẽ không phải lo lắng về thời tiết xấu, phải không?

Minh: Đúng.

Ann: Nghe hay đấy! Tôi hy vọng chúng ta sẽ có chúng sớm.

Bài 2

2. What are Ann and Minh talking about?

(Ann và Minh đang nói chuyện gì vậy?)

A. Travelling by teleporter

(Đi du lịch bằng máy dịch chuyển)

B. Future modes of travel

(Các phương thức đi lại trong tương lai)

C. Being in a traffic jam

(Đang bị tắc đường)

Lời giải chi tiết:

Đoạn hội thoại giới thiệu về một hệ thống giao thông mới trong tương lai.

=> Chọn B

Bài 3

3. Read the conversation again and tick () T (True) or F (False).

(Đọc lại đoạn hội thoại và đánh dấu (✓) T (Đúng) hoặc F (Sai).)

 

T

F

1. Ann and Minh are in a traffic jam now.

   

2. Ann and Minh are going to school.

   

3. Ann knows a lot about hyperloops.

   

4. Minh seems to know about different modes of travel.

   

5. They hope there will be hyperloops soon.

   

Lời giải chi tiết:

1. T

Ann and Minh are in a traffic jam now.

(Ann và Minh hiện đang bị tắc đường.)

Thông tin: 

Minh: Oh, another traffic jam.

(Ồ, kẹt xe nữa.)

Ann: How will we get to the campsite on time now?

(Làm thế nào chúng ta sẽ đến khu cắm trại đúng giờ?)

Chọn T

2. F

Ann and Minh are going to school.

(Ann và Minh đang đi học.)

Thông tin: 

Minh: Oh, another traffic jam.

(Ồ, kẹt xe nữa.)

Ann: How will we get to the campsite on time now?

(Làm thế nào chúng ta sẽ đến khu cắm trại đúng giờ?)

Chọn F

3. F

Ann knows a lot about hyperloops.

(Ann biết rất nhiều về hệ thống giao thông tốc độ cao.)

Thông tin: 

Minh: I don't know. It's a pity that we don't have a hyperloop now!

(Tôi không biết. Thật tiếc khi chúng ta không cóhệ thống giao thông tốc độ cao bây giờ!)

Ann: What's a hyperloop?

(Hệ thống giao thông tốc độ cao là gì?)

Chọn F

4. T

Minh seems to know about different modes of travel.

(Minh có vẻ biết về các phương thức đi lại khác nhau.)

Thông tin: 

Ann: What's a hyperloop?

(Hệ thống giao thông tốc độ cao là gì?)

Minh: It's a system of tubes. You can go from one place to another in just minutes.

(Đó là một hệ thống ống. Bạn có thể đi từ nơi này đến nơi khác chỉ trong vài phút.)

Ann: Like a teleporter?

(Giống như một phương tiện di chuyển tức thời nhỉ?)

Minh: A teleporter is also fast, safe and eco-friendly. But it's a different mode of travel.

(Phương tiện di chuyển tức thời cũng nhanh, an toàn và thân thiện với môi trường. Nhưng đó là một phương thức du lịch khác.)

Chọn T

5. T

They hope there will be hyperloops soon.

(Họ hy vọng sẽ sớm có siêu vòng lặp.)

Thông tin: 

Ann: So when we travel in hyperloops, we won't have to worry about bad weather, right?

(Vì vậy, khi chúng ta đi du lịch trên đường cao tốc, chúng ta sẽ không phải lo lắng về thời tiết xấu, phải không?)

Minh: Right. (Đúng.)

Ann: Sounds great! I hope we'll have them soon.

(Nghe hay đấy! Tôi hy vọng chúng ta sẽ có chúng sớm.)

Chọn T

Bài 4

4. Find the words and phrases that describe the means of transport in the conversation and write them in the correct columns.

(Tìm các từ và cụm từ miêu tả các phương tiện giao thông trong hội thoại và viết chúng vào đúng cột.)

hyperloop

teleporter

   
   

Lời giải chi tiết:

hyperloop

(hệ thống giao thông cao tốc)

teleporter

(máy dịch chuyển tức thời)

no fumes (Không khói)

fast (nhanh)

safe (an toàn)

safe (an toàn)

fast (nhanh)

eco-friendly (thân thiện với môi trường)

Bài 5

5. QUIZ What vehicle is this? Work in pairs. Discuss to find out the vehicles in these sentences.

(Đố. Đây là phương tiện gì? Làm việc theo cặp. Thảo luận để tìm ra các phương tiện trong các câu này.)

1. It has two wheels and you pedal it.

(Nó có hai bánh xe và bạn đạp nó.)

2. It has four wheels. It runs on petrol or electricity, and can carry up to eight passengers.

(Nó có bốn bánh xe. Nó chạy bằng xăng hoặc điện và có thể chở tối đa tám hành khách.)

3. It carries many passengers and runs on tracks.

(Nó chở nhiều hành khách và chạy trên đường ray.)

4. It sails on the sea. It needs wind to sail.

(Nó căng buồm trên biển. Nó cần gió để chèo thuyền.)

5. It travels in space. It can even carry people to the moon.

(Nó di chuyển trong không gian. Nó thậm chí có thể chở người lên mặt trăng.)

What do you think these vehicles will be like in 50 years?

(Bạn nghĩ những phương tiện này sẽ như thế nào trong 50 năm nữa?)

Lời giải chi tiết:

I think people will use some of these vehicles in 50 years. They will be innovated to save more energy and save the environment.

(Tôi nghĩ mọi người sẽ sử dụng một số phương tiện này trong 50 năm nữa. Chúng sẽ được cải tiến để tiết kiệm năng lượng hơn và tiết kiệm môi trường.)


Từ vựng

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

9.

10.

11.

12.

13.

14.

15.

16.

  • Tiếng Anh 7 Unit 11 A Closer Look 1

    1.Write the words or phrases under the correct pictures. Then listen, check and repeat. 2. Write words or phrases from 1 in the correct columns. 3. Complete the sentences, using the words or phrases from the box. 4. Listen to the sentences and repeat. Pay attention to the bold words. 5. Listen to the sentences and repeat. How many stresses are there in each sentence?

  • Tiếng Anh 7 Unit 11 A Closer Look 2

    1. Complete the sentences with will or won't 2. Rearrange the words and phrases to make sentences. 3. Use the correct form of the verbs in brackets to complete the conversation. 4. Work in pairs. Look at the pictures and tell your partner if you will / won't travel by these means of transport. Give reason(s). 5. Replace the underlined phrases with possessive pronouns.

  • Tiếng Anh 7 Unit 11 Communication

    1. Listen and read the conversation. Pay attention to the highlighted sentences. 2. Work in pairs. Make similar conversations about future travelling. 3. Complete the conversation between Mark and Lan with the questions and answers from the box. 4. Work in pairs. Choose one means of transport below and make a similar conversation as in 3. 5. Work in groups. Choose one means of transport that you would like to use to travel to school. Give reasons.

  • Tiếng Anh 7 Unit 11 Skills 1

    1. Work in pairs. Look at the picture and find the words or phrases to describe it. 2. Read the passage and answer the question. 3. Read the passage again and complete the fact file with no more than TWO words or a number.4. Work in pairs. Look at the fact file in 3 then ask and answer questions about it. 5. Work in groups. Discuss why Roadrunner's cars will or won't become popular in the near future. Report your reasons to the class.

  • Tiếng Anh 7 Unit 11 Skills 2

    1. Circle the words or phrases that you think are used to describe the future means of transport. 2. Listen to a talk between Mr Ha and his students. How many means of transport are they talking about? Circle the correct answer. 3. Listen to the talk again and complete each sentence with ONE word. 4. Work in pairs. Choose one future means of transport in 3 and tick (✓) the words and phrases that describe its advantages. Can you add more words and phrases? 5. Now write a paragraph of about 70 wo

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K12 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close