Tiếng Anh 7 Review 4 Language1. Mark (') the stressed syllables in the underlined words. Then listen, check and repeat. 2. Write the words in the box next to their definitions. 3. Complete the sentences with the words below. 4. Use the correct tense and form of each verb in brackets to complete the sentence. 5. Find and cross (X) ONE incorrect article in each sentence and write the correct one. Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 7 tất cả các môn - Kết nối tri thức Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên... Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Pronunciation 1. Mark (') the stressed syllables in the underlined words. Then listen, check and repeat. (Đánh dấu (') các âm tiết được nhấn trọng âm trong các từ được gạch dưới. Sau đó, nghe, kiểm tra và lặp lại.) 1. Driverless trains will be popular. (Tàu không người lái sẽ phổ biến.) 2. Niagara Falls is Canada's most famous natural attraction. (Thác Niagara là điểm tham quan tự nhiên nổi tiếng nhất của Canada.) 3. We can save energy by recycling. (Chúng ta có thể tiết kiệm năng lượng bằng cách tái chế.) 4. All plants and animals need energy. (Tất cả thực vật và động vật đều cần năng lượng.) 5. He's reading Guidance for Visitors to Scotland. (Anh ấy đang đọc Hướng dẫn dành cho du khách đến Scotland.) Lời giải chi tiết: 1. ‘driverless (adj): không có người lái ‘popular (adj): phổ biến 2. ‘natural (adj): thuộc về tự nhiên at’traction (n): điểm tham quan 3. ‘energy (n): năng lượng re’cycling (v): tái chế 4. ‘animal (n): động vật ‘energy (n): năng lượng 5. ‘visitors (n): khách du lịch Bài 2 Vocabulary 2. Write the words in the box next to their definitions. (Viết các từ vào ô bên cạnh định nghĩa của chúng.)
Phương pháp giải: - source (n): nguồn - symbol (n): biểu tượng - coal (n): than đá - attraction (n): điểm du lịch - bamboo-copter (n): trực thăng chong chóng tre Lời giải chi tiết:
Bài 3 3. Complete the sentences with the words below. (Hoàn thành các câu với các từ dưới đây.)
1. SkyTrans and driverless buses will be popular ______means of transport. 2. Niagara Falls is a ________wonder of both the USA and Canada. 3. The colours of the UK's ________flag are red, white, and blue. 4. Solar energy and hydro energy are _______sources. 5. Kangaroos are _____to Australia. 6. We can save electricity by using fewer ________appliances. Phương pháp giải: national (adj): thuộc về quốc gia native (adj): thuộc về bản địa renewable (adj): có thể tái tạo electrical (adj): thuộc về điện public (adj): công cộng natural (adj): thuộc về tự nhiên Lời giải chi tiết:
(SkyTrans và xe buýt không người lái sẽ là phương tiện giao thông công cộng phổ biến.) 2. Niagara Falls is a natural wonder of both the USA and Canada. (Thác Niagara là một kỳ quan thiên nhiên của cả Hoa Kỳ và Canada.) 3. The colours of the UK's national flag are red, white, and blue. (Màu sắc của quốc kỳ Vương quốc Anh là đỏ, trắng và xanh lam.) 4. Solar energy and hydro energy are renewable sources. (Năng lượng mặt trời và năng lượng thủy điện là các nguồn tái tạo.) 5. The kangaroo is native to Australia. (Chuột túi có nguồn gốc từ Úc.) 6. We can save electricity by using fewer electrical appliances. (Chúng ta có thể tiết kiệm điện bằng cách sử dụng ít thiết bị điện hơn.) Bài 4 Grammar 4. Use the correct tense and form of each verb in brackets to complete the sentence. (Sử dụng thì và dạng đúng của mỗi động từ trong ngoặc để hoàn thành câu.) 1. At present, our class (do) ______a big project on how to save energy in our school. 2. My biggest dream is that I (visit) __________ Edinburgh one day. 3. At present, my city (build) ______stations for skyTrans. 4. In the future, we (use) _______ more renewable energy in our daily life. 5. I hope that we (have) ________ flying cars for faster travel soon. Lời giải chi tiết:
1. At present, our class is doing a big project on how to save energy in our school. (Hiện tại, lớp chúng tôi đang thực hiện một dự án lớn về cách tiết kiệm năng lượng trong trường học của chúng tôi.) Giải thích: Dấu hiệu: at present (ngay lúc này) => sử dụng thì hiện tại tiếp diễn Cấu trúc: S + is/ am/ are + Ving 2. My biggest dream is that I will visit Edinburgh one day. (Ước mơ lớn nhất của tôi là một ngày nào đó tôi sẽ đến thăm Edinburgh.) Giải thích: Dấu hiệu: one day (một ngày nào đó) => sử dụng thì tương lai đơn Cấu trúc: S + will + V nguyên thể 3. At present, my city is building stations for skyTrans. (Hiện tại, thành phố của tôi đang xây dựng các trạm cho tàu trên cao.) Giải thích: Dấu hiệu: at present (ngay lúc này) => sử dụng thì hiện tại tiếp diễn Cấu trúc: S + is/ am/ are + Ving 4. In the future, people will use more renewable energy in our daily life. (Trong tương lai, con người sẽ sử dụng nhiều năng lượng tái tạo hơn trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.) Giải thích: Dấu hiệu: In the future (trong tương lai) => sử dụng thì tương lai đơn Cấu trúc: S + will + V nguyên thể 5. I hope that we will have flying cars for faster travel soon. (Tôi hy vọng rằng chúng ta sẽ sớm có ô tô bay để đi lại nhanh hơn.) Giải thích: Dấu hiệu: soon (sớm) => sử dụng thì tương lai đơn Cấu trúc: S + will + V nguyên thể Bài 5 5. Find and cross (X) ONE incorrect article in each sentence and write the correct one. (Tìm và gạch chéo (X) MỘT mạo từ trong mỗi câu và viết đáp án đúng.)
Phương pháp giải: Mạo từ a/ an/ the. Lời giải chi tiết:
1. the -> an Giải thích: dùng “an” trước danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm A Roadster is an automatic electric car. (Roadster là xe điện tự động.) 2. a -> the Giải thích: dùng “the” trước danh từ cụ thể, đã được xác định What is the meaning of the word 'eco-friendly? (Ý nghĩa của từ 'thân thiện với môi trường là gì?) 3. A -> The Giải thích: dùng “the” trước địa danh, địa điểm cụ thể The Statue of Liberty is in the USA. (Tượng Nữ thần Tự do ở Mỹ.) 4. a -> Ø Giải thích: in the future: trong tương lai The Maori are native people of New Zealand. (Cô giáo đang nói về các phương tiện giao thông trong một tương lai.) 5. a -> an Giải thích: dùng “an” trước danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm Can you give me an example of an electrical appliance? (Bạn có thể cho tôi một ví dụ về một thiết bị điện không?) 6. a-> the Giải thích: Cụm từ: in the future (trong tương lai) The teacher is talking about means of transport in the future. (Giáo viên đang nói về các phương tiện giao thông trong tương lai.)
Quảng cáo
|