Tiếng Anh 7 Unit 3 A Closer Look 11. Match a verb in A with a word or phrase in B. 2. Complete each of the sentences with a suitable word or phrase from the box. 3. Use the phrases from the box to write full sentences under the correct pictures. 4. Listen and repeat. Pay attention to the sounds /t/, /d/, and /ɪd/. Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 7 tất cả các môn - Kết nối tri thức Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên... Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Video hướng dẫn giải Vocabulary 1. Match a verb in A with a word or phrase in B. (Nối động từ ở A với một từ hoặc cụm từ ở B.)
Lời giải chi tiết:
1 - e: donate books (quyên góp sách) 2 - a: exchange used paper for notebooks (đổi giấy cũ lấy vở viết) 3 - d: water plants (tưới cây) 4 - c: pick up litter (nhặt rác) 5 - b: tutor primary students (dạy kèm học sinh tiểu học) Bài 2 Video hướng dẫn giải 2. Complete each of the sentences with a suitable word or phrase from the box. (Hoàn thành mỗi câu sau với từ hoặc cụm từ phù hợp từ khung.)
1. We pick up __________ at the local park every Sunday. 2. Children in our village exchange __________ every school year. 3. Tom and his friends ____________ the plants in their neighbourhood every weekend. 4. We __________ old textbooks to children in rural areas. 5. Minh and his friends often ___________ small children in their village. Lời giải chi tiết:
1. We pick up litter at the local park every Sunday. (Chúng tôi nhặt rác tại công viên địa phương vào Chủ nhật hàng tuần.) 2. Children in our village exchange used paper for notebooks every school year. (Trẻ em trong làng của chúng tôi đổi giấy đã qua sử dụng để lấy vở mỗi năm học.) 3. Tom and his friends water the plants in their neighbourhood every weekend. (Tom và những người bạn của anh ấy tưới cây trong khu phố của họ vào mỗi cuối tuần.) 4. We donate old textbooks to children in rural areas. (Chúng tôi tặng sách giáo khoa cũ cho trẻ em ở các vùng nông thôn.) 5. Minh and his friends often tutor small children in their village. (Minh và các bạn thường dạy kèm cho các em nhỏ trong làng của mình.) Bài 3 Video hướng dẫn giải 3. Use the phrases from the box to write full sentences under the correct pictures. (Sử dụng cụm từ trong khung để viết câu đầy đủ ở bên dưới mỗi bức tranh.)
Example: Lan is watering vegetables in the school garden. (Ví dụ: Lan đang tưới rau trong vườn trường.) Lời giải chi tiết: 1. Minh is reading books to the elderly. (Minh đọc sách cho người cao tuổi.) 2. Nam and Lan are giving gifts to old people. (Nam và Lan tặng quà cho người già.) 3. We are exchanging used paper for notebooks. (Chúng tôi đổi giấy cũ lấy vở.) 4. They are donating clothes to poor children. (Họ quyên góp quần áo cho trẻ em nghèo.) 5. Nga is planting trees in the park. (Nga trồng cây trong công viên.) Bài 4 Video hướng dẫn giải Pronunciation 4. Listen and repeat. Pay attention to the sounds /t/, /d/, and /ɪd/. (Nghe và nhắc lại. Chú ý đến các âm /t/, /d/ và /ɪd/.)
Lời giải chi tiết:
Bài 5 Video hướng dẫn giải 5. Listen to the sentences and pay attention to the underlined parts. Tick (✓) the appropriate sounds. Practise the sentences. (Nghe các câu và chú ý đến các phần được gạch chân. Đánh dấu (✓) vào những âm thích hợp. Thực hành các câu.)
Phương pháp giải: 1. cooked /kʊkt/ 2. watered /ˌwɔː.təd/ 3. provided /prəˈvaɪdɪd/ 4. donated /dəʊˈneɪtɪd/ 5. volunteered /ˌvɑː.lənˈtɪrd/ Lời giải chi tiết:
Từ vựng 1. 2. 3. 4. 5. 6.
Quảng cáo
|