Grammar Unit 11 Tiếng Anh 7 Global SuccessTải vềNgữ pháp: Thì tương lai đơn (The future simple) và Đại từ sở hữu (Possessive pronouns) Unit 11 Tiếng Anh 7 Global Success Quảng cáo
I. Thì tương lai đơn (The future simple) 1. Cấu trúc: - Khẳng định: S + will + V (nguyên thể) - Phủ định: S + will not (= won’t) + V (nguyên thể) - Nghi vấn: (wh - word) + will + S + V (nguyên thể)? 2. Cách sử dụng: Chúng ta sử dụng thì tương lai đơn: - để nói về các hành động trong tương lai. Ví dụ: + We will buy an electric scooter soon. (Chúng tôi sẽ sớm mua một chiếc điện mới.) + In the future we won’t drive normal cars anymore. (Trong tương lai chúng ta sẽ không lái ô tô thông thường nữa.) - để đưa ra dự đoán Ví dụ: + We will probably use electric cars because normal cars cause too much pollution. (Chúng ta có thể sẽ sử dụng ô tô điện trong tương lại vì ô tô thông thường gây ra quá nhiều ô nhiễm.) + Will many children go to school by solowheel? (Nhiều trẻ em sẽ đi học bằng xe một bánh à?) 3. Dấu hiệu nhận biết: - tonight: tối nay - tomorrow: ngày mai - next week/ month/ year: tuần/ tháng/ năm tới - in the future: trong tương lai - in + khoảng thời gian. Ví dụ: in ten minutes (trong 10 phút nữa) - in + năm trong tương lai II. Đại từ sở hữu (Possessive pronouns) Đại từ sở hữu = tính từ sở hữu + danh từ. Đại từ sở hữu đóng vai trò như một danh từ có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Ví dụ: - This is your bicycle. That bicycle is hers. (= her bicycle) (Đây là xe đạp của bạn. Xe đạp kia là của cô ấy.) - Your bicycle is blue and mine (= my bicycle) is red. (Xe đạp của bạn màu xanh lam và của tôi màu đỏ.) - My bus was late. Yours (= your bus) was on time. (Xe buýt của tôi thì muộn. Xe buýt của bạn thì đúng giờ.)
Quảng cáo
|