Ngữ âm: /ə/ & /ɜː/ - Unit 1. My Hobbies - Tiếng Anh 7 mới
Tải về
Tóm tắt lý thuyết Ngữ âm Unit 1. My hobbies tiếng Anh 7 chương trình mới (thí điểm)
Quảng cáo
I. Âm /ə/ 1. Mô tả:
Quảng cáo
- Nguyên âm ngắn - Tưởng tượng như bị đấm vào bụng và phát ra âm thanh này - E.g: banana, tomato, problem 2. Cách nhận diện âm /ə/:
STT
|
Chữ cái/ Nhóm chữ cái
|
Ví dụ
|
1
|
Nhóm [a] trong âm tiết không được nhấn
|
separate, balance, ability, apply, agree
|
2
|
Nhóm [e] trong âm tiết không được nhấn
|
silent, open, generous, different, sentence
|
3
|
Nhóm [ o] trong âm tiết không được nhấn
|
compare, complete, control, continue, handsome
|
4
|
[ure]
|
temperature, literature, future
|
II. Âm /ɜː/ 1. Mô tả: - Nguyên âm dài - Miệng và lưỡi thả lỏng - E.g: bird, world, turn, journey 2. Cách nhận diện âm /ɜː/
STT
|
Chữ cái / Nhóm chữ cái
|
Ví dụ
|
1
|
[ir]
|
bird, first, birthday, circle, thirty, shirt, girl
|
2
|
[ or]
|
word, work, world, worse, worst, worm
|
3
|
[ur]
|
turn, Thursday, fur, burn, hurt, nurse, curse, blur, urge, curb
|
4
|
[our]
|
journey, journal
|
5
|
[ear]
|
early, earth, heard, learn, earn, pearl, search
|
6
|
[er]
|
service, Germany, prefer, verb, university, were, serve
|
Loigiaihay.com
Tải về
Quảng cáo
Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí
|