tuyensinh247

A Closer Look 2 trang 52 Unit 11 Tiếng Anh 7 mới

Listen again to part of the conversation What words do Phuc, Veronica and Mai use when talking about the future? Complete the rules in the box.

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Video hướng dẫn giải

Task 1. Listen again to part of the conversation. What words do Phuc, Veronica and Mai use when talking about the future? Complete the rules in the box.

(Nghe lại phần đàm thoại. Những từ nào mà Phúc, Veronica, Mai sử dụng khi nói về tương lai? Hoàn thành các quy luật trong khung.) 

Mai: Wow! Driverless cars already exist. I can't believe it.

(Chà! Xe không người lái đã tồn tại. Tôi không thể tin được.)

Veronica: Yes, they look so cool! What will be next?

(Vâng, chúng trông rất tuyệt! Tiếp theo sẽ là gì?)

Phuc: I'm sure there'll also be flying cars.

(Tôi chắc rằng cũng sẽ có ô tô bay.)

Mai: Does that mean we'll still have traffic jams... in the sky?

(Điều đó có nghĩa là chúng ta vẫn sẽ bị tắc đường ... trên trời?)

Veronica: Ha ha, yes, maybe there will be!

(Ha ha, vâng, có lẽ sẽ có!)

Phuc: No, I think they'll have SSS. It's a sky safety system. It'll stop everyone from crashing. It'll help them avoid traffic jams too.

(Không, tôi nghĩ họ sẽ có SSS. Đó là một hệ thống an toàn trên bầu trời. Nó sẽ ngăn mọi người khỏi va chạm. Nó cũng sẽ giúp họ tránh tắc đường.)

Mai: I'd prefer to have a jet pack. I'll wear it on my back. It doesn't take lots of space, and I'll use mine to fly anywhere easily.

(Tôi muốn có một chiếc máy bay phản lực. Tôi sẽ đeo nó trên lưng. Nó không tốn nhiều không gian và tôi sẽ sử dụng của tôi để bay đến mọi nơi một cách dễ dàng.)

We often use____________to make a prediction about the future.

Example: It will rain tomorrow.

How will people travel in the year 2100?

Affirmative

S + will + V

Negative

 _____________

Interrogative

 _____________

Lời giải chi tiết:

We often use will to make a a prediction about the future.

(Chúng ta thường sử dụng will để đưa ra dự đoán về tương lai.)

Example: It will rain tomorrow.

(Ví dụ: Ngày mai trời sẽ mưa.)

How will people travel in the year 2100?

(Mọi người sẽ đi lại bằng phương tiện gì vào năm 2100?)

Affirmative (Khẳng định)

S + will + V

Negative (Phủ định)

S + will not/ won't + V

Interrogative (Câu hỏi)

Will + S + V?

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Task 2. Rearrange the words to make sentences.

(Sắp xếp lại những từ để tạo thành câu.)

1. People/until/flying cars/use/won't/the year 2050.

2. Do you think/increase/next month/the fuel price/will/?

3. arrive/next week/won't/The mail/untill.

4. I don't think/he/the new position/take/will/.

5. use/solar energy/will/in the future/more/We/.

Phương pháp giải:

Sắp xếp theo cấu trúc câu: S + V + O (tân ngữ), trạng ngữ

think + mệnh đề (S + V)

Lời giải chi tiết:

1. People won’t use flying cars until the year 2050. 

(Cho đến năm 2050 người ta mới sử dụng xe bay.)

2. Do you think the fuel price will increase next month?

(Bạn có nghĩ giá nhiên liệu sẽ tăng vào tháng tới không?)

3. The mail won’t arrive until next week.

(Thư sẽ đến vào tuần tới.)

4. I don’t think he will take the new position.

(Tôi không nghĩ anh ấy sẽ đảm nhận vị trí mới.) 

5.  We will use more solar energy in the future.

(Chúng ta sẽ dụng nhiều năng lượng mặt trời hơn trong tương lai.)

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 3. Minh Duc is asking a fortune-teller about his future. Complete the sentences with the correct form of "will". 

(Minh Đức đang hỏi thầy bói về tương lai anh ta. Hãy hoàn thành các câu với hình thức đúng của “will”.) 

Minh Duc: _________I___________(1. be) successful?

Fortune-teller: Yes, you (2. be) ___________a successful person.

Minh Duc: ___________I(3. be) ___________happy?

Fortune-teller: Yes, you (4. be) ___________happy.

Minh Duc: ___________ I (5. be) ___________famous?

Fortune-teller: No, you (6. not be) ___________ very famous. But you (7. travel) ___________a lot.

Minh Duc: Wow, that's great!

Lời giải chi tiết:

1. Will I be        2. will be      3. Will I be        4. will be
5. Will I be    6. won’t be   7. wil travel  

Minh Duc: (1) Will I be successful?

(Con sẽ thành công không?)

Fortune-teller: Yes, you (2) will be a successful person.

(Có, con sẽ là một người thành công.)

Minh Duc: (3) Will I be happy?

(Con sẽ hạnh phúc không?)

Fortune-teller: Yes, you (4) will be happy.

(Có, con sẽ hạnh phúc.)

Minh Duc: (5) Will I be famous?

(Con sẽ nổi tiếng chứ?)

Fortune-teller: No, you (6) won’t be very famous. But you (7) wil travel a lot.

(Không, con không quá nổi tiếng. Nhưng con sẽ đi du lịch nhiều.)

Minh Duc: Wow, that's great!

(Ồ, thật tuyệt vời!)

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Task 4. Complete the sentences with possessive pronouns. Look at the example.

(Hoàn thành các câu với đại từ sở hữu. Nhìn vào ví dụ.) 

Example:

This is your pen. → This pen is yours. (Đây là cây bút của bạn.)

1. This is Thu and Mon's computer.

(Đây là máy tính của Thu và Mon.)

This computer is (Thu and Mon)____________.

2. My bike is black. 

(Xe đạp của tôi màu đen.)

The black bike is (me) ____________.

3. These are his shoes.

(Đây là những chiếc giày của anh ấy.)

These shoes are (he) ____________.

4. This is Veronica's cat.

(Đây là con mèo của Veronica.)

The cat is (Veronica) ____________.

5. That is our picture.

(Kia là bức tranh của chúng tôi.)

The picture is (we) ____________.

Lời giải chi tiết:

1. This computer is theirs. (Đây là máy tính của họ.)

2. The black bike is mine (Xe đạp màu đen là của tôi.)

3. These shoes are his.  (Những chiếc giày này là của anh ấy.)

4. The cat is Veronica’s. (Con mèo là của Veronica.)

5. The picture is ours. (Bức tranh là của chúng tôi.) 

Bài 5

Video hướng dẫn giải

Task 5. GAME

Now, choose any five things you can see in the classroom. Make sentences about them.

(Bây giờ, chọn bất kỳ năm món đồ bạn có thể nhìn thấy trong lớp học. Đặt câu về chúng.)  

Example: This classroom is ours. (Phòng học này là của chúng tôi.)

1.________________

2.________________

3.________________

4.________________

5.________________

Phương pháp giải:

Sở hữu cách:

dạng số nhiều s'

-  dạng số ít 's

Lời giải chi tiết:

1. The tables are students’.

(Những cái bàn là của học sinh.)

2. The board is ours. 

(Bảng là của chúng ta.)

3. The chairs are students’. 

(Ghế là của học sinh.) 

4. The ruler is teacher’s. 

(Cây thước này là của giáo viên.) 

5. This bag is mine. 

(Túi này của tôi.)

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K12 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close