Tiếng Anh 12 Unit 6 ReadingAl applications in education 1. Work in groups. Discuss what the pictures in the article below show and where you might see them. 2. Read the article. Choose the correct meanings of the highlighted words. 3. Read the article again and choose the correct answer A, B, C, or D. 4. Complete each of the following sentences with ONE word from the article. Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 12 tất cả các môn - Kết nối tri thức Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Video hướng dẫn giải Al applications in education (Ứng dụng Al trong giáo dục) 1. Work in groups. Discuss what the pictures in the article below show and where you might see them. (Làm việc theo nhóm. Thảo luận về những hình ảnh trong bài viết dưới đây cho thấy điều gì và bạn có thể nhìn thấy chúng ở đâu.) Lời giải chi tiết: The pictures show some examples of AI: chatbots, virtual reality,… We can see them on some online platforms and websites dedicated to these technologies and educational approaches such as ChatGPT, and SteamVR. (Các hình ảnh cho thấy một số ví dụ về AI: chatbot, thực tế ảo,… Chúng ta có thể thấy chúng trên một số nền tảng trực tuyến và trang web dành riêng cho các công nghệ này như ChatGPT, và SteamVR.) Bài 2 Video hướng dẫn giải 2. Read the article. Choose the correct meanings of the highlighted words. (Đọc bài viết. Chọn nghĩa đúng của các từ được đánh dấu.) TECH NEWS Artificial Intelligence (AI) has had a huge impact on education. Here are some examples from around the world. A. Digital portfolio To apply for a university or a job, secondary school students usually need to support their applications with a list of relevant qualifications and work experience. Thanks to AI, they can now effortlessly do that online. A team from two famous universities in Singapore has invented an AI digital portfolio. This app collects data from the learning and working experience that students upload onto the app. Then the data is sorted into sets of skills which students can use for their job or university applications. B. Educational chatbots AI chatbots are being used in many schools and universities around the world. They can help keep students engaged in their learning by providing a more interactive experience. These virtual tutors can explain concepts clearly, answer specific questions, and give feedback on homework. Students can seek support from AI chatbots during and after classes so that they can understand the lessons better. They can also create groups on chatbots to share ideas about projects and activities. Engaging with each other using conversational AI can help students create a better and friendlier learning environment. C. Virtual reality Schools in Hong Kong are bringing fascinating learning to the classroom through the power of virtual reality (VR). This new way of teaching helps students learn valuable skills, provides 'hands-on’ experiences when studying history or geography, and limits potential dangers of chemistry or physics experiments. Guided virtual tours transport students back in time to study the history of Hong Kong or take them to tropical forests to explore endangered species. D. Personalised learning Experts in Israel have created a technology platform to support personalised learning. It collects data from students about what they know and do not know, analyses performances using AI, then offers them suitable assignments. This app has served as the main distance-learning platform for many Israeli secondary school students who are preparing for advanced examinations in physics. There are also thousands of chemistry and biology students who benefit from this software. 1. portfolio A. collection of someone's prizes B. collection of someone's work such as drawings or documents C. collection of someone's learning and working experience 2. virtual A. not made of natural things B. made, done, or seen on the Internet or a computer rather than the real world C. very similar to the real world but appearing in a different form 3. hands-on A. doing something yourself rather than just talking about it B. asking people to do something C. doing something by hand 4. platform A. a floor of a building B. a kind of computer system or software C. a working area Phương pháp giải: Tạm dịch: TIN CÔNG NGHỆ Trí tuệ nhân tạo (AI) đã có tác động rất lớn đến giáo dục. Dưới đây là một số ví dụ từ khắp nơi trên thế giới. A. Hồ sơ năng lực kỹ thuật số Để nộp đơn vào trường đại học hoặc xin việc, học sinh trung học thường cần hỗ trợ đơn đăng ký bằng danh sách các bằng cấp và kinh nghiệm làm việc liên quan. Nhờ có AI, giờ đây họ có thể dễ dàng thực hiện điều đó trực tuyến. Một nhóm từ hai trường đại học nổi tiếng ở Singapore đã phát minh ra hồ sơ năng lực kỹ thuật số AI. Ứng dụng này thu thập dữ liệu từ kinh nghiệm học tập và làm việc mà sinh viên tải lên ứng dụng. Sau đó, dữ liệu được sắp xếp thành các nhóm kỹ năng mà sinh viên có thể sử dụng cho công việc hoặc ứng tuyển vào trường đại học của mình. B. Chatbot giáo dục Chatbot AI đang được sử dụng ở nhiều trường học và đại học trên thế giới. Họ có thể giúp học sinh hứng thú với việc học bằng cách cung cấp trải nghiệm tương tác nhiều hơn. Những gia sư ảo này có thể giải thích các khái niệm một cách rõ ràng, trả lời các câu hỏi cụ thể và đưa ra phản hồi về bài tập về nhà. Học sinh có thể tìm kiếm sự hỗ trợ từ chatbot AI trong và sau giờ học để hiểu bài học tốt hơn. Họ cũng có thể tạo nhóm trên chatbot để chia sẻ ý tưởng về các dự án và hoạt động. Tương tác với nhau bằng AI hội thoại có thể giúp sinh viên tạo ra một môi trường học tập tốt hơn và thân thiện hơn. C. Thực tế ảo Các trường học ở Hồng Kông đang mang đến trải nghiệm học tập thú vị cho lớp học thông qua sức mạnh của thực tế ảo (VR). Cách giảng dạy mới này giúp học sinh học được những kỹ năng quý giá, mang lại những trải nghiệm ‘thực tế’ khi học lịch sử hoặc địa lý, đồng thời hạn chế những nguy cơ tiềm ẩn của các thí nghiệm hóa học hoặc vật lý. Các chuyến tham quan ảo có hướng dẫn sẽ đưa học sinh quay ngược thời gian để nghiên cứu lịch sử Hồng Kông hoặc đưa họ đến các khu rừng nhiệt đới để khám phá các loài có nguy cơ tuyệt chủng. D. Học tập cá nhân hóa Các chuyên gia ở Israel đã tạo ra một nền tảng công nghệ để hỗ trợ việc học tập được cá nhân hóa. Nó thu thập dữ liệu từ sinh viên về những gì họ biết và không biết, phân tích hiệu suất bằng AI, sau đó đưa ra cho họ những bài tập phù hợp. Ứng dụng này đóng vai trò là nền tảng đào tạo từ xa chính cho nhiều học sinh trung học Israel đang chuẩn bị cho các kỳ thi nâng cao về vật lý. Ngoài ra còn có hàng nghìn học sinh học hóa học và sinh học được hưởng lợi từ phần mềm này. Lời giải chi tiết:
1. C portfolio (hồ sơ năng lực) A. collection of someone's prizes (bộ sưu tập giải thưởng của ai đó) B. collection of someone's work such as drawings or documents (bộ sưu tập công việc của ai đó như bản vẽ hoặc tài liệu) C. collection of someone's learning and working experience (bộ sưu tập kinh nghiệm học tập và làm việc của ai đó) 2. B virtual (ảo) A. not made of natural things (không được làm từ những thứ tự nhiên) B. made, done, or seen on the Internet or a computer rather than the real world (được thực hiện, thực hiện hoặc nhìn thấy trên Internet hoặc máy tính chứ không phải thế giới thực) C. very similar to the real world but appearing in a different form (rất giống với thế giới thực nhưng xuất hiện dưới một hình thức khác) 3. A hands-on (thực tiễn) A. doing something yourself rather than just talking about it (tự mình làm điều gì đó thay vì chỉ nói về nó) B. asking people to do something (yêu cầu mọi người làm điều gì đó) C. doing something by hand (làm việc gì đó bằng tay) 4. B platform (nền tảng) A. a floor of a building (một tầng của một tòa nhà) B. a kind of computer system or software (một loại hệ thống máy tính hoặc phần mềm) C. a working area (một khu vực làm việc) Bài 3 Video hướng dẫn giải 3. Read the article again and choose the correct answer A, B, C, or D. (Đọc lại bài viết và chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.) 1. What can students in Singapore upload on their digital portfolio? A. Their curriculum vitae. B. Their test results. C. Their study and work experience. D. Descriptions of their skills. 2. Which of the following can AI chatbots NOT do according to Paragraph B? A. Explain lessons. B. Provide physical support. C. Answer questions. D. Comment on homework. 3. Which is one benefit of using VR in Hong Kong schools? A. Organising field trips that take place online. B. Replacing real-life travel. C. Reducing the costs of doing experiments. D. Creating more ways of communication. 4. Which group of students do NOT benefit from personalised learning app? A. Physics. B. Language C. Biology. D. Chemistry. 5. Which AI applications are useful for students who need additional tutoring? A. Digital portfolio and personalised learning. B. All the apps mentioned above. C. Educational chatbots and virtual reality. D. Personalised learning app and educational chatbots. Lời giải chi tiết:
1. C What can students in Singapore upload on their digital portfolio? (Sinh viên ở Singapore có thể tải gì lên hồ sơ năng lực kỹ thuật số của mình?) A. Their curriculum vitae (Sơ yếu lý lịch) B. Their test results (Kết quả kiểm tra) C. Their study and work experience (Kinh nghiệm học tập và làm việc) D. Descriptions of their skills (Mô tả các kỹ năng của họ) Thông tin: This app collects data from the learning and working experience that students upload onto the app. (Ứng dụng này thu thập dữ liệu từ kinh nghiệm học tập và làm việc mà sinh viên tải lên ứng dụng.) 2. B Which of the following can AI chatbots NOT do according to Paragraph B? (Điều nào sau đây chatbot AI KHÔNG được làm theo đoạn B?) A. Explain lessons. (Giải thích bài học) B. Provide physical support. (Cung cấp hỗ trợ vật chất) C. Answer questions. (Trả lời câu hỏi) D. Comment on homework. (Nhận xét bài tập về nhà) Thông tin: These virtual tutors can explain concepts clearly, answer specific questions, and give feedback on homework. Students can seek support from AI chatbots during and after classes so that they can understand the lessons better. (Những gia sư ảo này có thể giải thích các khái niệm một cách rõ ràng, trả lời các câu hỏi cụ thể và đưa ra phản hồi về bài tập về nhà. Học sinh có thể tìm kiếm sự hỗ trợ từ chatbot AI trong và sau giờ học để hiểu bài học tốt hơn.) 3. A Which is one benefit of using VR in Hong Kong schools? (Lợi ích nào của việc sử dụng VR ở các trường học ở Hồng Kông?) A. Organising field trips that take place online. (Tổ chức các chuyến đi thực tế diễn ra trực tuyến.) B. Replacing real-life travel. (Thay thế du lịch ngoài đời thực.) C. Reducing the costs of doing experiments. (Giảm chi phí làm thí nghiệm.) D. Creating more ways of communication. (Tạo thêm nhiều cách giao tiếp.) Thông tin: Guided virtual tours transport students back in time to study the history of Hong Kong or take them to tropical forests to explore endangered species. (Các chuyến tham quan ảo có hướng dẫn sẽ đưa học sinh quay ngược thời gian để nghiên cứu lịch sử Hồng Kông hoặc đưa họ đến các khu rừng nhiệt đới để khám phá các loài có nguy cơ tuyệt chủng.) 4. B Which group of students do NOT benefit from personalised learning app? (Nhóm học sinh nào KHÔNG được hưởng lợi từ ứng dụng học tập cá nhân hóa?) A. Physics (Vật lý) B. Language (Ngôn ngữ) C. Biology (Sinh học) D. Chemistry (Hóa học) Thông tin: This app has served as the main distance-learning platform for many Israeli secondary school students who are preparing for advanced examinations in physics. There are also thousands of chemistry and biology students who benefit from this software. (Ứng dụng này đóng vai trò là nền tảng đào tạo từ xa chính cho nhiều học sinh trung học Israel đang chuẩn bị cho các kỳ thi nâng cao về vật lý. Ngoài ra còn có hàng nghìn học sinh học hóa học và sinh học được hưởng lợi từ phần mềm này.) 5. D Which AI applications are useful for students who need additional tutoring? (Những ứng dụng AI nào hữu ích cho học sinh cần dạy thêm?) A. Digital portfolio and personalised learning. (Hồ sơ năng lực kỹ thuật số và học tập cá nhân hóa.) B. All the apps mentioned above. (Tất cả các ứng dụng được đề cập ở trên.) C. Educational chatbots and virtual reality. (Chatbot giáo dục và thực tế ảo.) D. Personalised learning app and educational chatbots. (Ứng dụng học tập được cá nhân hóa và chatbot giáo dục.) Thông tin: - This app has served as the main distance-learning platform for many Israeli secondary school students who are preparing for advanced examinations in physics. There are also thousands of chemistry and biology students who benefit from this software. (Ứng dụng này đã đóng vai trò là nền tảng học tập từ xa chính cho nhiều học sinh trung học Israel đang chuẩn bị cho các kỳ thi nâng cao về vật lý. Ngoài ra còn có hàng ngàn học sinh hóa học và sinh học được hưởng lợi từ phần mềm này.) - These virtual tutors can explain concepts clearly, answer specific questions, and give feedback on homework. (Những gia sư ảo này có thể giải thích các khái niệm một cách rõ ràng, trả lời các câu hỏi cụ thể và phản hồi về bài tập về nhà.) Bài 4 Video hướng dẫn giải 4. Complete each of the following sentences with ONE word from the article. (Hoàn thành mỗi câu sau với MỘT từ trong bài.) 1. _______ at Singaporean secondary schools can benefit from the digital portfolio. 2. Learners create project groups on _______ so that they can engage with each other. 3. Students in Hong Kong can go on virtual trips to learn about the _______ of their city. 4. The Al application in Israel has been used as the primary distance-learning _______ by advanced physics students. Lời giải chi tiết: 1. Students at Singaporean secondary schools can benefit from the digital portfolio. (Học sinh tại các trường trung học Singapore có thể hưởng lợi từ hồ sơ năng lực kỹ thuật số.) Thông tin: To apply for a university or a job, secondary school students usually need to support their applications with a list of relevant qualifications and work experience. Thanks to AI, they can now effortlessly do that online. (Để nộp đơn vào trường đại học hoặc xin việc, học sinh trung học thường cần hỗ trợ đơn đăng ký bằng danh sách các bằng cấp và kinh nghiệm làm việc liên quan. Nhờ có AI, giờ đây họ có thể dễ dàng thực hiện điều đó trực tuyến.) 2. Learners create project groups on chatbots so that they can engage with each other. (Người học tạo nhóm dự án trên chatbot để có thể tương tác với nhau.) Thông tin: They can also create groups on chatbots to share ideas about projects and activities. Engaging with each other using conversational AI can help students create a better and friendlier learning environment. (Họ cũng có thể tạo nhóm trên chatbot để chia sẻ ý tưởng về các dự án và hoạt động. Tương tác với nhau bằng AI hội thoại có thể giúp sinh viên tạo ra một môi trường học tập tốt hơn và thân thiện hơn.) 3. Students in Hong Kong can go on virtual trips to learn about the history of their city. (Học sinh ở Hồng Kông có thể tham gia các chuyến đi ảo để tìm hiểu về lịch sử thành phố của họ.) Thông tin: Guided virtual tours transport students back in time to study the history of Hong Kong or take them to tropical forests to explore endangered species. (Các chuyến tham quan ảo có hướng dẫn sẽ đưa học sinh quay ngược thời gian để nghiên cứu lịch sử Hồng Kông hoặc đưa họ đến các khu rừng nhiệt đới để khám phá các loài có nguy cơ tuyệt chủng.) 4. The Al application in Israel has been used as the primary distance-learning platform by advanced physics students. (Ứng dụng Al ở Israel đã được các học sinh vật lý giỏi sử dụng làm nền tảng đào tạo từ xa chính.) Thông tin: This app has served as the main distance-learning platform for many Israeli secondary school students who are preparing for advanced examinations in physics. (Ứng dụng này đóng vai trò là nền tảng đào tạo từ xa chính cho nhiều học sinh trung học Israel đang chuẩn bị cho các kỳ thi nâng cao về vật lý.) Bài 5 Video hướng dẫn giải 5. Work in groups. Discuss the following question. Which of the Al applications do you think your school can adopt? (Làm việc theo nhóm. Thảo luận câu hỏi sau đây. Bạn nghĩ trường của bạn có thể áp dụng ứng dụng AI nào?) Lời giải chi tiết: I think my school can adopt educational chatbots to improve student learning effectiveness. Chatbots can offer immediate responses and help students get quick answers to questions related to assignments. In addition, they provide continuous support to students, allowing them to access information and assistance at any time, fostering a more flexible and personalized learning environment. This is a limitation that teachers can’t. (Tôi nghĩ trường tôi có thể áp dụng chatbot giáo dục để nâng cao hiệu quả học tập của học sinh. Chatbots có thể đưa ra phản hồi ngay lập tức và giúp học sinh nhận được câu trả lời nhanh chóng cho các câu hỏi liên quan đến bài tập. Ngoài ra, chúng còn cung cấp hỗ trợ liên tục cho sinh viên, cho phép họ truy cập thông tin và hỗ trợ bất cứ lúc nào, thúc đẩy môi trường học tập linh hoạt và cá nhân hóa hơn. Đây là một hạn chế mà giáo viên không thể làm được.)
Quảng cáo
|