A.1 Ngữ âm: /eɪ/ & /əʊ/
A.2 Từ vựng: Life stories
A.3 Ngữ pháp: Thì quá khứ đơn & quá khứ tiếp diễn
A.4 Kĩ năng nghe
A.5 Kĩ năng đọc
B.1 Ngữ âm: /ɔɪ/, /aɪ/, /aʊ/
B.2 Từ vựng: Cultural diversity
B.3 Ngữ pháp: Mạo từ
B.4 Kĩ năng nghe
B.5 Kĩ năng đọc
C.1 Ngữ âm: /ɪə/, /eə/, /ʊə/
C.2 Từ vựng: Green living
C.3 Ngữ pháp: Động từ + giới từ
C.4 Ngữ pháp: Đại từ quan hệ "which"
C.5 Kĩ năng nghe
C.6 Kĩ năng đọc
D.1 Từ vựng: Urbanisation
D.2 Ngữ pháp: Thì hiện tại hoàn thành
D.3 Ngữ pháp: So sánh kép
D.4 Kĩ năng nghe
D.5 Kĩ năng đọc
E.1 Từ vựng: Work
E.2 Ngữ pháp: Câu đơn, câu ghép, câu phức
E.3 Kĩ năng nghe
E.4 Kĩ năng đọc