Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 Right on! có đáp án
Bình chọn:
4
trên
44
phiếu
Unit Starter Hello!
Từ vựng - Quốc gia & Quốc tịch
Từ vựng -Thể thao
Từ vựng - Thành viên trong gia đình
Từ vựng - Ngoại hình và tính cách
Ngữ pháp - Động từ khuyết thiếu "can"
Ngữ pháp - Đại từ chủ ngữ
Ngữ pháp - Tính từ sở hữu
Ngữ pháp - Mạo từ
Ngữ pháp - Câu mệnh lệnh
Kỹ năng đọc Chủ đề: quốc gia & quốc tịch
Kĩ năng đọc - Chủ đề : thể thao
Kĩ năng đọc - Chủ đề: thành viên gia đình
Kĩ năng đọc - Chủ đề: ngoại hình và tính cách
Kĩ năng nghe - Chủ đề: quốc gia & quốc tịch
Kĩ năng nghe - Chủ đề: thể thao
Kĩ năng nghe - Chủ đề: thành viên gia đình
Kĩ năng nghe - Chủ đề: ngoại hình & tính cách
Unit 1. Home & Places
Từ vựng - Ngôi nhà
Từ vựng - Đồ dùng & Thiết bị
Từ vựng - Địa điểm trong thành phố
Ngữ pháp - Danh từ số ít & danh từ số nhiều
Ngữ pháp - Đại từ chỉ định
Ngữ pháp - There is/ There are
Ngữ pháp - some/ any
Ngữ pháp - Giới từ chỉ vị trí
Ngữ pháp - Sở hữu cách
Kĩ năng đọc - Chủ đề: ngôi nhà
Kĩ năng đọc - Chủ đề: đồ dùng & thiết bị
Kĩ năng đọc - Chủ đề: địa điểm trong thành phố
Kĩ năng nghe - Chủ đề: ngôi nhà
Kĩ năng nghe - Chủ đề: đồ dùng & thiết bị
Kĩ năng nghe - Chủ đề: địa điểm trong thành phố
Unit 2. Every day
Từ vựng - Thói quen sinh hoạt
Từ vựng - Hoạt động giải trí
Từ vựng - Môn học ở trường
Ngữ pháp - Thì hiện tại đơn
Ngữ pháp - Giới từ chỉ thời gian
Ngữ pháp - Từ để hỏi
Ngữ âm Unit 2
Kĩ năng đọc Chủ đề: thói quen sinh hoạt
Kĩ năng đọc - Chủ đề: hoạt động giải trí
Kĩ năng đọc - Chủ đề: môn học ở trường
Kĩ năng nghe - Chủ đề: thói quen sinh hoạt
Kĩ năng nghe - Chủ đề: hoạt động giải trí
Kĩ năng nghe - Chủ đề: môn học ở trường
Unit 3. All about food
Từ vựng - Đồ ăn và đồ uống
Ngữ âm - Cách đọc đuôi -s/-es
Ngữ pháp - Verb of liking + Ving
Ngữ pháp - Danh từ đếm được và không đếm được
Ngữ pháp - Từ chỉ số lượng
Ngữ pháp - So sánh hơn của tính từ
Ngữ pháp - So sánh nhất của tính từ
Kĩ năng đọc Unit 3
Kĩ năng nghe Unit 3
Unit 4. Holidays!
Từ vựng - Mùa và tháng trong năm
Từ vựng - Thời tiết
Từ vựng - Trang phục và phụ kiện
Từ vựng - Đặc điểm địa lý
Ngữ pháp - Thì hiện tại tiếp diễn
Ngữ pháp - Thì hiện tại tiếp diễn mang nghĩa tương lai
Ngữ pháp - Giới từ chỉ vị trí
Ngữ pháp - Đại từ tân ngữ
Ngữ pháp - Đại từ sở hữu
Ngữ pháp - Thì tương lai gần
Ngữ pháp - Động từ "have to"
Kĩ năng đọc Chủ đề: lễ hội vui vẻ
Kĩ năng đọc - Chủ đề: trang phục và phụ kiện
Kĩ năng đọc Chủ đề: địa điểm du lịch
Kĩ năng nghe - Chủ đề: lễ hội vui vẻ
Kĩ năng nghe - Chủ đề: địa điểm du lịch
Unit 5. London was great!
Từ vựng - Nghề nghiệp
Từ vựng - Phương tiện giao thông
Từ vựng - Động vật
Ngữ pháp - Thì quá khứ đơn với động từ tobe
Ngữ pháp - Thì quá khứ đơn với động từ thường
Ngữ âm - Cách đọc đuôi -ed
Kĩ năng đọc - Chủ đề: phương tiện giao thông
Kĩ năng đọc - Chủ đề: động vật
Kĩ năng nghe - Chủ đề: động vật
Kĩ năng nghe - Chủ đề: phương tiện giao thông
Unit 6. Entertainment
Từ vựng - Phim ảnh và chương trình truyền hình
Từ vựng - Cụm từ đi với do/ go/ have
Ngữ pháp - will /be going to/ hiện tại tiếp diễn
Ngữ pháp - Động từ khuyết thiếu "might"
Ngữ pháp - Câu điều kiện loại 1
Ngữ pháp - Tính từ đuôi -ed/ -ing
Ngữ âm - Nguyên âm đôi
Kĩ năng đọc Unit 6
Kĩ năng nghe Unit 6
Trang chủ
Lớp 12
Lớp 11
Lớp 10
Lớp 9
Lớp 8
Lớp 7
Lớp 6
Lớp 5
Lớp 4
Lớp 3
Lớp 2
Lớp 1