X2 TIỀN NẠP TÀI KHOẢN HỌC TRỰC TUYẾN NGÀY 18-20/2
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 9 Tiếng Anh 8 mớiTổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 9 mới unit 9 Quảng cáo
UNIT 9. NATURAL DISASTERS (Thảm họa thiên nhiên) GETTING STRATED 1. (n): bão nhiệt đới There was a typhoon in Nam Dinh Province. (Có một cơn bão nhiệt đới ở tỉnh Nam Định. ) ![]() 2. (adj): mạnh mẽ, ghê gớm It's a severe tropical storm. (Nó là một cơn bão vùng nhiệt đới rất nghiêm trọng.) ![]() 3. (adj): bị thương Hospitals have refused to take in any more injured people. (Những bệnh viện đã từ chối nhận thêm người bị thương. ) ![]() 4. (n): cơn bão The storm caused extensive damage to property. (Cơn bão gây nên thiệt hại ở diện rộng về tài sản.) ![]() 5. (adj): ngập úng Rescue workers have freed those who were trapped in flooded homes. (Lính cứu hộ đã giải phóng những người bị kẹt trong những ngôi nhà bị lụt. ) ![]() 6. (n): vô gia cư Thousands of people were left homeless. (Hàng ngàn người bị mất nhà cửa. ) ![]() 7. natural disaster /'næt∫rəl di'zɑ:stə/ (n.phr): thảm họa thiên nhiên Which are the most common natural disaster in Thanh Hoa? (Thảm họa thiên nhiên nào phổ biến nhất ở Thanh Hóa?) ![]() 8. medical supply /ˈmɛdɪkəl/ /səˈplaɪ/ (n.phr): nguồn cung cấp y tế The government has sent rescue equipment, food, and medical supplies. (Chính phủ đã đưa thiết bị cứu hộ, thực phẩm và thiết bị y tế đến. ) ![]() 9. rescue equipment /ˈrɛskjuː/ /ɪˈkwɪpmənt/ (n.phr): đồ cứu hộ Medical supplies, food and rescue equipment have also been sent. (Việc cung cấp y tế, thực phẩm và thiết bị cứu hộ đang được gửi đến.) ![]() 10. (n.phr): cháy rừng How is a forest fire bad for the forest? (Một vụ cháy rừng có hại với khu rừng như thế nào? ) ![]() 11. (n): sóng thần Tsunami and earthquake hit Japan. (Sóng thần và động đất tác động đến Nhật Bản.) ![]() 12. (n): lốc xoáy Political tornado effected the country's economy. (Cuộc biến loạn chính trị đã ảnh hướng đến nền kinh tế nước này. ) ![]() 13. (n): lũ bùn The mudslide caused a disaster. (Trận lở đất đã gây ra một thảm họa. ) ![]() 14. volcanic eruption /vɒlˈkænɪk/ /ɪˈrʌpʃən/ (n.phr): phun trào núi lửa They're talking about the volcanic eruption. (Họ đang nói về vụ phun trào núi lửa.) ![]() 15. (n): động đất I have experienced an earthquake. (Tôi đã trải qua một trận động đất. ) ![]() 16. ![]() A CLOSER LOOK 1 17. (v): đánh xuống Yesterday, a terrible storm strike the rural area of Ha Giang province. (Hôm qua, một cơn bão khủng khiếp đã đánh vào khu vực nông thôn của tỉnh Hà Giang. ) ![]() 18. (v): phun trào Villagers rushed into public shelters as soon as the volcano erupt. (Người dân làng chạy tháo vào những nơi trú ẩn công cộng ngay khi núi lửa phun trào. ) ![]() 19. (v): rung lắc Hundreds of building were completely destroy when the earthquake shakethe city. (Hàng trăm tòa nhà hoàn toàn bị phá hủy khi trận động đất làm rung chuyển thành phố.) ![]() 20. (v): chôn vùi The mudslide bury the whole village while people were still sleeping in their houses. (Lũ bùn đã chôn vùi cả ngôi làng trong khi người ta vẫn đang ngủ trong nhà. ) ![]() 21. (v): tàn phá, diễn ra ác liệt The forest fire rage for eight hours and some animals were badly injured of killed. (Cháy rừng diễn ra ác liệt trong 8 giờ và vài động vật đã bị thương nặng hoặc bị giết. ) ![]() 22. (v): đổ sụp We manage to run out of the house into the street before the walls collapse. (Chúng tôi đã xoay xở chạy ra khỏi nhà ra đường trước khi những bức tường đổ sụp. ) ![]() 23. (n): chỗ trú ẩn When the storm started, they took shelter in a cave. (Khi cơn bão bắt đầu, họ tìm đến nơi trú ẩn trong một hang động. ) ![]() 24. (v): sơ tán The police had to evacuate the village to public shelters before the volcano started to erupt. (Cảnh sát phải sơ tán ngôi làng đến nơi trú ẩn công cộng trước khi núi lửa bắt đầu phun trào.) ![]() 25. (n): thư mục There is a useful bibliography at the end of each chapter. (Cuối mỗi chương đều có một thư mục bổ ích.) ![]() 26. ![]() 27. (n): nhân khẩu học Demography is the analysis of population variables. (Nhân khẩu học là phân tích các biến dân số.) ![]() 28. (n): khí hậu học climatology is a complex science. (Khí hậu học là một môn khoa học phức tạp.) ![]() 29. (v): tung, rải, rắc, vãi High winds scattered debris across the streets. (Những cơn gió mang theo những mảnh vỡ vụn khắp đường.) ![]() 30. (n): mảnh vỡ, mảnh vụn Mysterious light probably space debris. (Ánh sáng bí ẩn có lẽ là các mảnh vỡ không gian. ) ![]() 31. (n): viện trợ The rescue workers set up a camp to provide aid for the flood victims. (Những người cứu hộ dựng một trại để cung cấp viện trợ cho những nạn nhân bị lũ lụt.) ![]() A CLOSER LOOK 2 32. (n): mền, chăn Volunteers have given out food and blanket to homeless people. (Các tình nguyện viên đã phát thức ăn và chăn màn cho những người vô gia cư. ) ![]() COMMUNICATION 33. climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ (n.phr): biến đổi khí hậu I'm certain this is the result of climate change and global warming. (Mình chắc chắn chắn điều này là kết quả của sự biến đổi khí hậu và nóng lên toàn cầu. ) ![]() 34. (v): chịu trách nhiệm It's Nature's way of reminding us who is in charge. (Nó là cách nhắc nhở của tự nhiên đối với chúng ta những người mà chịu trách nhiệm.) ![]() 35. (n): nạn nhân Many people become victim of natural disasters. (Nhiều người trở thành nạn nhân của những thảm họa thiên nhiên.) ![]() SKILLS 1 36. (adj): tàn phá Natural disasters can be destructive. (Những thảm họa thiên nhiên có thể tàn phá.) ![]() 37. (v.phr): làm điều gì có hại They can wreak havoc across large areas. (Chúng có thể gây hại cho những khu vực rộng lớn.) ![]() 38. emergency worker /ɪˈmɜːʤənsi/ /ˈwɜːkə/ (n.phr): đội cứu hộ Next, find out what the rescue and emergency worker advise. (Tiếp đó, nghe theo đội cứu hộ và cấp cứu khuyên. ) ![]() 39. (v.phr): xử lý These people have been trained to deal with disasters. (Những người này đã được huấn luyện để đương đầu với thảm họa.) ![]() 40. personal hygiene item /ˈpɜːsnl/ /ˈhaɪʤiːn/ /ˈaɪtəm/ (n.phr): bộ vệ sinh cá nhân You need personal hygiene item. (Bạn cần đồ vệ sinh cá nhân. ) ![]() 41. (n): thuốc Your emergency supply kit should include food, water, medication. (Bộ đồ cấp cứu của bạn nên bao gồm thực phẩm, nước, thuốc. ) ![]() 42. (v): làm đen đi, tối đi People said the sky darken very quickly. (Người ta nói rằng bầu trời nhanh chóng đen kịt. ) ![]() 43. (n): hướng dẫn, chỉ dẫn You should also become familiar with the guideline for evacuation. (Bạn nên trở nên quen với những hướng dẫn cho việc sơ tán. ) ![]() SKILLS 2 44. weather bureau /ˈwɛðə/ /bjʊəˈrəʊ/ (n.phr): Cục thời tiết According to the weather bureau, the area will be rain-free over the next few days. (Theo cơ quan thời tiết, khu vực này sẽ không có mưa trong vài ngày tới.) ![]() 45. (adj): lớn, rộng rãi There was extensive damage to property in Cua Lo, a coastal town in Nghe An. (Có thiệt hại lớn về tài sản ở Cửa Lò, một thị trấn ven biển ở Nghệ An.) ![]() 46. (n): 1 tá Dozens of people were seriously injured. (Hàng tá người đã bị thương nặng. ) ![]() 47. coastal town /ˈkəʊstəl/ /taʊn/ (n.phr): thị trấn ven biển That is a coastal town. (Đó là một thị trấn ven biển.) ![]() 48. (v): làm suy yếu The storm had already weaken when rescue workers arrived in the area. (Cơn bão đã yếu đi khi đội cứu hộ đến khu vực.) ![]() 49. (n): tài sản There wasn't any damage to property in Cua Lo, a coastal town in Nghe An. (Không có thiệt hại về tài sản tại Cửa Lò, một thị xã ven biển của Nghệ An. ) ![]() LOOKING BACK 50. (n): người sống sót Earthquake survivor found under debris after ten days. (Những người sống sót trong trận động đất đã được tìm thấy dưới mảnh vụn sau 10 ngày. ) ![]() 51. (n): phòng để ở, chỗ ở Temporary accommodation set up for volcano victims. (Chỗ ở tạm thời đã được dựng lên cho những nạn nhân vụ núi lửa. ) ![]() 52. (phr.v): dập tắt Rescue workers are still trying to put out the forest fires. (Đội cứu hộ vẫn đang cố gắng dập tắt đám cháy. ) ![]()
Quảng cáo
|