TUYENSINH247 LÌ XÌ +100% TIỀN NẠP

X2 TIỀN NẠP TÀI KHOẢN HỌC TRỰC TUYẾN NGÀY 18-20/2

Chỉ còn 1 ngày
Xem chi tiết

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 11 Tiếng Anh 8 mới

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 8 mới unit 11

Quảng cáo

UNIT 11. SCIENCE AND TECHNOLOGY

(Khoa học và công nghệ)

GETTING STRATED

1.

development /dɪˈveləpmənt/

(n): sự phát triển

An international meeting on development took place in Singapore last week.

(Một cuộc họp quốc tế về phát triển kinh tế đã diễn ra ở Singapore vào tuần rồi.)


2.

technology /tekˈnɒlədʒi/

(n): công nghệ

It is the roles of science and technology in the 21st century.

(Nó là vai trò của khoa học và công nghệ trong thế kỷ 21.)


3.

science /ˈsaɪəns/

(n): khoa học

What fields are science and technology greatly changing?

(Những lĩnh vực mà khoa học và công nghệ đang thay đổi?)


4.

field /fiːld/

(n): lĩnh vực

Science and technology are the keys to development in other field.

(Khoa học và công nghệ là chìa khóa cho sự phát triển trong những lĩnh vực khác.)


5.

enormous /ɪˈnɔːməs/

(adj): khổng lồ

Science and technology also have enormous effects on economic development.

(Khoa học và công nghệ cũng có những tác động lớn về phát triển kinh tế.)


6.

spaceship /ˈspeɪsʃɪp/

(n): tàu không gian

In the future, ordinary people may travel into space on spaceship.

(Trong tương lai, những người bình thường sẽ đi lại vào không gian bằng tàu không gian.)


7.

technique /tekˈniːk/

(n): phương pháp

Which technique is better?

(Kỹ thuật nào tốt hơn?)


8.

unrealistic /ˌʌnrɪəˈlɪstɪk/

(adv): phi thực tế

I don’t like science fiction novels much. I think they are unrealistic.

(Tôi không thích tiểu thuyết khoa học viễn tưởng nhiều lắm. Tôi nghĩ chúng không hiện thực.)


9.

possible /ˈpɒsəbl/

(adj): khả thi

It is possible to keep up with the latest developments in computing.

(Có thể theo kịp với những phát triển mới nhất trong tin học.)


10.

benefit /ˈbenɪfɪt/

(n): phúc lợi, lợi ích

They will certainly bring a lot more benefit to people.

(Chúng sẽ chắc chắn mang lại nhiều lợi ích cho con người.)


11.

researcher /ˈriːsɜːtʃə(r)/

(n): người nghiên cứu

Cancer researcher have made great progress.

(Những nhà nghiên cứu ung thư đã thực hiện những tiến bộ lớn.)


A CLOSER LOOK 1

12.

adviser /ədˈvaɪzə(r)/

(n): cố vấn

A person who give advice is an adviser.

(Một người mà đưa ra lời khuyên là một người cố vấn.)


13.

chemist /ˈkemɪst/

(n): nhà hóa học

A scientist who studies chemist is a chemist.

(Một nhà khoa học mà nghiên cứu về hóa học là nhà hóa học.)


14.

designer /dɪˈzaɪnə(r)/

(n): nhà thiết kế

A person whose job is to design things is a designer.

(Một người mà công việc của người đó là thiết kế đồ vật là một nhà thiết kế.)


15.

programmer /ˈprəʊɡræmə(r)/

(n): lập trình viên

A person whose job is writting programmes for computers is a programmer.

(Một người mà công việc người đó là viết những chương trình cho máy tính là một lập trình viên.)


16.

explorer /ɪkˈsplɔːrə(r)/

(n): nhà thám hiểm

He is an intrepid explorer.

(Ông là nhà thám hiểm gan dạ.)


17.

archaeologist /ˌɑːkiˈɒlədʒɪst/

(n): nhà khảo cổ

In the future, i want to become an archaeologist.

(Sau này, con muốn trở thành nhà khảo cổ.)


18.

conservationist /ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/

(n): nhà bảo vệ môi trường

Conservationist is a scientist who works in the field of conservation biology.

(Nhà bảo tồn là một nhà khoa học hoạt động trong lĩnh vực sinh học bảo tồn.)


19.

physicist /ˈfɪzɪsɪst/

(adj): nhà vật lý

She is a theoretical physicist.

(Bà ấy là nhà vật lý lý thuyết.)


20.

impure /ɪmˈpjʊə(r)/

(adj): không tinh khiết

The teacher said this water was impure.

(Giáo viên nói nước này không tinh khiết.)


21.

impatient /ɪmˈpeɪʃnt/

(adj): không kiên nhẫn

It’s no good being impatient with small children.

(Thật không tốt khi mất kiên nhẫn với trẻ nhỏ.)


22.

unforeseen /ˌʌnfɔːˈsiːn/

(adj): không ngờ trước

The unforeseen hazard occurred.

(Hiểm họa khôn lường đã xảy ra.)


A CLOSER LOOK 2

23.

pass /pɑːs/

(v): vượt qua, thi đỗ

You won’t pass your exams if you don’t start working harder.

(Bạn sẽ không đậu kỳ thi nếu bạn không bắt đầu học chăm chỉ hơn.)


24.

support /səˈpɔːt/

(v): ủng hộ (hỗ trợ)

Whatever job you decide to do in the future, I will support you.

(Dù bạn quyết định làm việc gì trong tương lai, thì tôi cũng sẽ ủng hộ bạn.)


25.

replace /rɪˈpleɪs/

(v): thay thế

Email will completely replace regular mail.

(Thư điện tử sẽ thay thế hoàn toàn thư thông thường.)


26.

oversleep /ˌəʊvəˈsliːp/

(v): ngủ quá giấc

Minh said that he had oversleep that morning.

(Minh nói rằng anh ấy đã ngủ quên sáng hôm đó.)


27.

probably /ˈprɒbəbli/

(adv): có lẽ, có thể


28.

inventor /ɪnˈventə(r)/

(n): nhà phát minh

My wish is to become a young inventor.

(Ước muốn của tôi là trở thành một nhà phát minh trẻ tuổi.)


29.

code /kəʊd/

(n): mã số/ mật mã

She said that she liked writing code.

(Cô ấy nói rằng cô ấy thích viết code.)


COMMUNICATION

30.

deaf-mute /ˌdef ˈmjuːt/

(adj): vừa câm vừa điếc

Deaf - mute kids can't make anything.

(Những em bé câm điếc không làm được gì.)


31.

Web browser / wɛb ˈbraʊzə /

(n): trình duyệt web

I built first Web browser in 1990.

(Tôi đã xây dựng trang web đầu tiên năm 1990.)


32.

by chance /baɪ - tʃɑːns/

(phr): tình cờ

Well, I invented the telephone quite by chance in 1876.

(À, tôi đã phát minh ra điện thoại tình cờ vào năm 1876.)


SKILLS 1

33.

find out /faɪnd ˈaʊt/

(phr.v): tìm ra

Do you find out anything?

(Bạn có tìm ra được gì hay không?)


34.

possibility /ˌpɒsəˈbɪləti/

(n): khả năng

They will explore the possibility of living there.

(Họ sẽ khám phá khả năng sống ở đó.)


35.

incurable /ɪnˈkjʊərəbl/

(adj): không thể chữa trị

What's solution for incurable illnesses?

(Giải pháp cho những căn bệnh nan y là gì?)


36.

lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/

(n): phong cách sống

I have a casual lifestyle.

(Tôi có lối sống giản dị.)


37.

medical care /ˈmɛdɪkəl/ /keə/

(n.phr): điều trị y tế

She needs proper medical care.

(Cô ta cần một liệu pháp y khoa thích hợp.)


38.

anti-aging /ˈænti/-/ˈeɪʤɪŋ/

(adj): chống lão hóa

How will anti-aging pills help people?

(Thuốc chống lão hóa sẽ giúp con người như thế nào?)


39.

energy saving /ˈɛnəʤi/ /ˈseɪvɪŋ/

(adj): tiết kiệm năng lượng

What are some energy saving devices?

(Vài thiết bị tiết kiệm năng lượng là gì?)


40.

take advantage of /teɪk/ /ədˈvɑːntɪʤ/ /ɒv/

(phr): tận dụng

Future homes will take advantage of robots.

(Nhà ở trong tương lai sẽ dùng người máy.)


41.

nutrition pills /nju(ː)ˈtrɪʃən/ /pɪlz/

(n.phr): thuốc dinh dưỡng

Nutrition pills are good for health.

(Thuốc dinh dưỡng tốt cho sức khỏe.)


42.

gene /dʒiːn/

(n): gen

Incurable diseases will be cured and ‘bad’ gene will probably be replaced.

(Những căn bệnh không thể chữa trị sẽ được chữa trị và những gen xấu sẽ có thể được thay thế. )


43.

solar panel /ˈsəʊlə ˈpænl/

(n): pin năng lượng mặt trời

These homes will have advanced energy saving devices such as solar panel.

(Những loại nhà cửa này sẽ có thiết bị tiết kiệm năng lượng tân tiến như tấm pin năng lượng mặt trời.)


SKILLS 2

44.

yield /jiːld/

(n): năng suất

What's the yield per acre?

(Năng suất mỗi mẫu Anh là bao nhiêu?)


45.

drawback /ˈdrɔːbæk/

(n): tác hại

The drawback that advance in science and technology may bring to people's lives.

(Những hạn chế mà tiến bộ trong khoa học và công nghệ có thể mang lại cho cuộc sống của con người.)


46.

jobless /ˈdʒɒbləs/

(n): không có việc làm

How about jobless people?

(Còn đối với những người thất nghiệp thì sao?)


47.

inactive /ɪnˈæktɪv/

(adj): thụ động

She felt strangely inactive.

(Cô ấy cảm thấy thiếu tích cực lạ thường.)


48.

quality of life /ˈkwɒlɪti/ /ɒv/ /laɪf/

(phr): chất lượng cuộc sống

Quality of life is increasing.

(Chất lượng cuộc sống ngày càng tăng.)


LOOKING BACK 

49.

documentary /ˌdɒkjuˈmentri/

(n): phim tư liệu

We watched a television documentary on the future of nuclear power.

(Chúng tôi đã xem phim tài liệu truyền hình về tương lai của năng lượng hạt nhân.)


50.

productive /prəˈdʌktɪv/

(adj): có ích

Edison died in 1931, after having a remarkably productive life.

(Edison mất năm 1931, với một cuộc đời cống hiến đáng nhớ.)


51.

laboratory /ləˈbɒrətri/

(n): phòng thí nghiệm

He set up a small laboratory.

(Anh ấy đã thiết lập một phòng thí nghiệm nhỏ.)


PROJECT

52.

ice cube /aɪs/ /kjuːb/

(n): cục nước đá

Please give me an ice cube.

(Cho tôi xin một cục nước đá.)


53.

patent /ˈpætnt/

(v): phát minh

He patent this object when he was just four years old in 1989.

(Ông đã phát minh ra vật này khi Ông mới 4 tuổi vào năm 1989.)


54.

star-shaped /stɑː/-/ʃeɪpt/

(adj): hình sao

John came up with the idea of creating a star-shaped device.

(John theo đuổi ý tưởng tạo ra một thiết bị hình ngôi sao.)


Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến lớp 8 trên Tuyensinh247.com Đầy đủ khoá học các bộ sách (Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều). Cam kết giúp học sinh lớp 8 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.

close