Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 Tiếng Anh 8 mớiTổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 8 mới unit 2 Quảng cáo
UNIT 2. LIFE IN THE COUNTRYSIDE (Cuộc sống ở vùng quê) GETTING STRATED 1. (n): mùa thu hoạch Nick would like to visit the countryside at harvest time. (Nick muốn thăm miền quê vào mùa thu hoạch. ) ![]() 2. buffalo-drawn carts /ˈbʌfələʊ drɔːn/ /kɑːts / (n): xe trâu kéo Rice is loaded onto a buffalo-drawn carts to transport it home. (Lúa được tải lên một chiếc xe trâu để vận chuyển về nhà.) ![]() 3. (v): khám phá I live more happily here, and there’s still a lot more to explore. (Tôi sống hạnh phúc hơn ở đây, và vẫn còn nhiều điều thứ để khám phá.) ![]() 4. (v): chăn, nuôi Nguyen never joins the boys in herd the buffaloes. (Nguyên không bao giờ tham gia cùng những cậu con trai trong việc chăn trâu. ) ![]() 5. (v): tải lên, bốc (hàng) We help load the rice onto buffalo-drawn carts. (Nhà mình giúp tải lúa lên xe trâu kéo.) ![]() 6. ![]() A CLOSER LOOK 1 7. inconvenient /ˌɪnkənˈviːniənt/ (adj): bất tiện Our village has no running water, which is inconvenient. (Làng tôi không có nước chạy vào, thật bất tiện. ) ![]() 8. (adj): rộng lớn The sky is vast here in the countryside. (Bầu trời ở miền quê thật bao la.) ![]() 9. (adj): dũng cảm Have you ever ridden a horse? I think one has to be brave to do it. (Bạn đã từng cưỡi ngựa chưa? Mình nghĩ ai đó phải thật can đảm mới cưỡi nó. ) ![]() 10. (adj): du mục Nomadic life is hard because people have to move a lot. (Cuộc sống du mục thật khó khăn bởi vì người ta phải di chuyển rất nhiều.) ![]() 11. (v): dựng, cắm We worked together to put up this tent. It was hard work. (Chúng tôi làm việc cùng nhau để dựng căn lều này. Thật là khó làm.) ![]() 12. (adj): yên bình You can relax in the countryside. It’s so peaceful. (Bạn có thể thư giãn nghỉ ngơi ở miền quê. Thật là bình yên.) ![]() 13. (n): quả mâm xôi When summer comes, we enjoy picking blackberry. (Khi mùa hè đến, chúng tôi thích hái quả mâm xôi.) ![]() 14. (n): hoa của cây ăn quả The apple trees are in blossom. (Những cây táo đang ra hoa.) ![]() 15. ![]() A CLOSER LOOK 2 16. (adv): đông đúc A village is less densely populated than a city. (Một ngôi làng ít dân hơn thành phố.) ![]() 17. optimistically /ˌɒptɪˈmɪstɪkli/ (adv): tích cực, lạc quan People in rural areas of Britain talk more optimistically about the future than city people. (Người dân ở những khu vực nông thôn ở Anh nói chuyện lạc quan hơn về tương lai so với người dân ở thành phố.) ![]() 18. (n): giải tích Which works faster at calculus, a computer or a human being? (Cái nào làm việc tính toán nhanh hơn, máy tính hay con người?) ![]() 19. (adj): xa xôi Which one is harder, life in a remote area or life in a modern town? (Cái nào vất vả hơn, cuộc sống ở khu vực xa xôi hay một thị trấn hiện đại?) ![]() 20. (v): tập trung đông dân Over six billion humans populate the Earth. (Hơn sáu tỷ người sinh sống trên Trái đất.) ![]() 21. (v): cày, cấy A buffalo plough better than a horse. (Một con trâu đi cày tốt hơn một con ngựa.) ![]() 22. (adv): ngon giấc (ngủ) After a hard working day, we usually sleep more soundly. (Sau một ngày làm việc vất vả, chúng tôi thường ngủ ngon lành hơn.) ![]() COMMUNICATION 23. (n/v): làm phiền We could run around the fields and shout out loud without disturb anybody. (Chúng ta có thể chạy quanh những cánh đồng và hét lớn mà không gây phiền hà ai.) ![]() 24. (adj): được làm tại nhà The locals sell their home- made products. (Những người địa phương bán những sản phẩm tự làm.) ![]() 25. ![]() 26. (adj.phr): tổ ong Swimming in the river, picking blackberries, collecting honey from beehive. (Bơi lội ở sông, hái quả mâm xôi (dâu đen), thu mật ong từ tổ ong.) ![]() 27. (v): đào, bới I had my first experience of farm work: dig holes, planting vegetables, and collecting tomatoes. (Tôi có trải nghiệm đầu tiên về công việc làm nông; đào hố, trồng rau và thu hoạch cà chua.) ![]() SKILLS 1 28. (n): thảo nguyên, đồng cỏ For most of the year, we are surrounded by vast pasture. (Hầu hết các năm, chúng tôi bị bao quanh bởi đồng cỏ bao la.) ![]() 29. (adj): giảm xuống It keeps us cool in summer and warm in winter, even when the temperature drop to -50°C. (Nó giữ chúng tôi mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, thậm chí khi nhiệt độ giảm còn -50 độ c. ) ![]() 30. (adj): hình tròn We live in a ger, our traditional circular tent. (Chúng tôi sống trong một cái lều của người du mục.) ![]() 31. (n): người Mông Cổ Mongolian children in the Gobi learn to help with household chores. (Trẻ em Mông Cổ ở Gobi học cách giúp đỡ làm công việc nhà.) ![]() SKILLS 2 32. (n): đồ dùng We have been provided electrical appliance in the homes. (Chúng tôi đã được cung cấp các thiết bị điện trong gia đình.) ![]() 33. (adj): vùng núi I live in a mountainous village. (Tôi sống ở một ngôi làng miền núi.) ![]() LOOKING BACK 34. (n): gia súc There are a lot of cattle on the pasture. (Có rất nhiều gia súc trên đồng cỏ.) ![]() 35. (n): lạc đà A horse can run faster than a camel. (Một con ngựa có thể chạy nhanh hơn lạc đà. ) ![]() PROJECT 36. (v): đi chơi bằng thuyền I’m boat on the river with my family. (Tôi đang dạo chơi bằng thuyền với gia đình tôi.) ![]()
Quảng cáo
|