Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 Tiếng Anh 8 mới

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 8 mới unit 2

Quảng cáo

UNIT 2. LIFE IN THE COUNTRYSIDE

(Cuộc sống ở vùng quê)

 GETTING STRATED

1.

harvest /ˈhɑːvɪst/

(n): mùa thu hoạch

Nick would like to visit the countryside at harvest time.

(Nick muốn thăm miền quê vào mùa thu hoạch. )


2.

buffalo-drawn carts /ˈbʌfələʊ drɔːn/ /kɑːts /

(n): xe trâu kéo

Rice is loaded onto a buffalo-drawn carts to transport it home.

(Lúa được tải lên một chiếc xe trâu để vận chuyển về nhà.)


3.

explore /ɪkˈsplɔː(r)/

(v): khám phá

I live more happily here, and there’s still a lot more to explore.

(Tôi sống hạnh phúc hơn ở đây, và vẫn còn nhiều điều thứ để khám phá.)


4.

herd /hɜːd/

(v): chăn, nuôi

Nguyen never joins the boys in herd the buffaloes.

(Nguyên không bao giờ tham gia cùng những cậu con trai trong việc chăn trâu. )


5.

load /ləʊd/

(v): tải lên, bốc (hàng)

We help load the rice onto buffalo-drawn carts.

(Nhà mình giúp tải lúa lên xe trâu kéo.)


6.

dry /draɪ/

(v): làm khô

I have to dry the rice for my house.

(Tôi phải phơi lúa cho nhà tôi.)


A CLOSER LOOK 1

7.

inconvenient /ˌɪnkənˈviːniənt/

(adj): bất tiện

Our village has no running water, which is inconvenient.

(Làng tôi không có nước chạy vào, thật bất tiện. )


8.

vast /vɑːst/

(adj): rộng lớn

The sky is vast here in the countryside.

(Bầu trời ở miền quê thật bao la.)


9.

brave /breɪv/

(adj): dũng cảm

Have you ever ridden a horse? I think one has to be brave to do it.

(Bạn đã từng cưỡi ngựa chưa? Mình nghĩ ai đó phải thật can đảm mới cưỡi nó. )


10.

nomadic /nəʊˈmædɪk/

(adj): du mục

Nomadic life is hard because people have to move a lot.

(Cuộc sống du mục thật khó khăn bởi vì người ta phải di chuyển rất nhiều.)


11.

put up /pʊt/ /ʌp/

(v): dựng, cắm

We worked together to put up this tent. It was hard work.

(Chúng tôi làm việc cùng nhau để dựng căn lều này. Thật là khó làm.)


12.

peaceful /ˈpiːsfl/

(adj): yên bình

You can relax in the countryside. It’s so peaceful.

(Bạn có thể thư giãn nghỉ ngơi ở miền quê. Thật là bình yên.)


13.

blackberry /ˈblækbəri/

(n): quả mâm xôi

When summer comes, we enjoy picking blackberry.

(Khi mùa hè đến, chúng tôi thích hái quả mâm xôi.)


14.

blossom /ˈblɒsəm/

(n): hoa của cây ăn quả

The apple trees are in blossom.

(Những cây táo đang ra hoa.)


15.

blast /blɑːst/

(n): vụ nổ

Where's the blast damage?

(Thiệt hại vụ nổ ở đâu?)


A CLOSER LOOK 2

16.

densely /ˈdensli/

(adv): đông đúc

A village is less densely populated than a city.

(Một ngôi làng ít dân hơn thành phố.)


17.

optimistically /ˌɒptɪˈmɪstɪkli/

(adv): tích cực, lạc quan

People in rural areas of Britain talk more optimistically about the future than city people.

(Người dân ở những khu vực nông thôn ở Anh nói chuyện lạc quan hơn về tương lai so với người dân ở thành phố.)


18.

calculus /ˈkælkjələs/

(n): giải tích

Which works faster at calculus, a computer or a human being?

(Cái nào làm việc tính toán nhanh hơn, máy tính hay con người?)


19.

remote /rɪˈməʊt/

(adj): xa xôi

Which one is harder, life in a remote area or life in a modern town?

(Cái nào vất vả hơn, cuộc sống ở khu vực xa xôi hay một thị trấn hiện đại?)


20.

populate /ˈpɒpjuleɪt/

(v): tập trung đông dân

Over six billion humans populate the Earth.

(Hơn sáu tỷ người sinh sống trên Trái đất.)


21.

plough /plaʊ/(v)

(v): cày, cấy

A buffalo plough better than a horse.

(Một con trâu đi cày tốt hơn một con ngựa.)


22.

soundly /'saʊndli/

(adv): ngon giấc (ngủ)

After a hard working day, we usually sleep more soundly.

(Sau một ngày làm việc vất vả, chúng tôi thường ngủ ngon lành hơn.)


COMMUNICATION

23.

disturb /dɪˈstɜːb/

(n/v): làm phiền

We could run around the fields and shout out loud without disturb anybody.

(Chúng ta có thể chạy quanh những cánh đồng và hét lớn mà không gây phiền hà ai.)


24.

home- made /həʊm/- /meɪd/

(adj): được làm tại nhà

The locals sell their home- made products.

(Những người địa phương bán những sản phẩm tự làm.)


25.

unforgettable /ˌʌnfəˈɡetəbl/

(adj): khó quên

It is unforgettable.

(Điều đó thật khó quên.)


26.

beehive /ˈbiːhaɪv/

(adj.phr): tổ ong

Swimming in the river, picking blackberries, collecting honey from beehive.

(Bơi lội ở sông, hái quả mâm xôi (dâu đen), thu mật ong từ tổ ong.)


27.

dig /dɪɡ/

(v): đào, bới

I had my first experience of farm work: dig holes, planting vegetables, and collecting tomatoes.

(Tôi có trải nghiệm đầu tiên về công việc làm nông; đào hố, trồng rau và thu hoạch cà chua.)


 SKILLS 1

28.

pasture /ˈpɑːstʃə(r)/

(n): thảo nguyên, đồng cỏ

For most of the year, we are surrounded by vast pasture.

(Hầu hết các năm, chúng tôi bị bao quanh bởi đồng cỏ bao la.)


29.

drop /drɒp/

(adj): giảm xuống

It keeps us cool in summer and warm in winter, even when the temperature drop to -50°C.

(Nó giữ chúng tôi mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, thậm chí khi nhiệt độ giảm còn -50 độ c. )


30.

circular /ˈsɜːkjələ(r)/

(adj): hình tròn

We live in a ger, our traditional circular tent.

(Chúng tôi sống trong một cái lều của người du mục.)


31.

Mongolian /mɑːŋˈɡoʊ.li.ən/

(n): người Mông Cổ

Mongolian children in the Gobi learn to help with household chores.

(Trẻ em Mông Cổ ở Gobi học cách giúp đỡ làm công việc nhà.)


SKILLS 2

32.

appliance /əˈplaɪəns/

(n): đồ dùng

We have been provided electrical appliance in the homes.

(Chúng tôi đã được cung cấp các thiết bị điện trong gia đình.)


33.

mountainous /ˈmaʊntənəs/

(adj): vùng núi

I live in a mountainous village.

(Tôi sống ở một ngôi làng miền núi.)


LOOKING BACK

34. 

cattle /ˈkætl/

(n): gia súc

There are a lot of cattle on the pasture.

(Có rất nhiều gia súc trên đồng cỏ.)


35.

camel /ˈkæml/

(n): lạc đà

A horse can run faster than a camel.

(Một con ngựa có thể chạy nhanh hơn lạc đà. )


 PROJECT

36.

boat /bəʊt/

(v): đi chơi bằng thuyền

I’m boat on the river with my family.

(Tôi đang dạo chơi bằng thuyền với gia đình tôi.)


 

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến lớp 8 trên Tuyensinh247.com Đầy đủ khoá học các bộ sách (Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều). Cam kết giúp học sinh lớp 8 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.

close