X2 TIỀN NẠP TÀI KHOẢN HỌC TRỰC TUYẾN NGÀY 18-20/2
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 12 Tiếng Anh 8 mớiTổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 8 mới unit 12 Quảng cáo
UNIT 12. LIFE ON OTHER PLANETS (Cuộc sống trên hành tình khác) GETTING STRATED 1. (n): cuộc phiêu lưu She had some exciting adventure in Egypt. (Cô ấy đã có một vài chuyến phiêu lưu thú vị ở Ai Cập.) ![]() 2. (n): (đội) thủy thủ trên tàu, phi hành đoàn After their adventures on the journey to Nibiru planet in Star Trek 2009, Captain James Kirk and his crew return to Earth on the Enterprise in 2259. (Sau cuộc phiêu lưu của họ trên chuyến hành trình đến hành tinh Nibiru trong Star Trek 2009, Thuyền trưởng James Kirk và đội anh ta trở lại Trái đất trên chiếc Enterprise trong năm 2259.) ![]() 3. (n): người khủng bố They then have to fight a dangerous terrorist John Harrison, who wants to destroy Earth. (Sau đó họ phải chiến đấu với một tên khủng bố nguy hiểm John Harrison - kẻ muốn hủy diệt Trái đất.) ![]() 4. (n): người ngoài hành tinh Earth might be run by alien. (Trái đất có thể bị điều khiển bởi người ngoài hành tinh.) ![]() 5. (n): phim viễn tưởng Star Trek is a non- fiction film. (Star Trek không phải là phim viễn tưởng. ) ![]() 6. (n): thuyền trưởng James Kirk is the captain of the spaceship. (James Kirk là thuyền trưởng của tàu không gian.) ![]() 7. (n): toa không gian A space buggy is a vehicle used for travelling on the surface of the moon. (Một toa không gian là một phương tiện được dùng để di trên mặt trăng. ) ![]() 8. (a): không trọng lực In a weightless environment, everything floats uncontrollably. (Trong một môi trường không trọng lực, mọi thứ bay bổng không kiểm soát.) ![]() 9. (n): thiên hà We don’t know how many solar systems there are in each galaxy. (Chúng ta không biết có bao nhiêu hệ mặt trời trong mỗi thiên hà.) ![]() 10. (n): hệ mặt trời There are eight planets that move round the Sun in our solar system. (Có 8 hành tinh mà di chuyển quanh Mặt trời trong hệ mặt trời của chúng ta.) ![]() 11. (n): vật thể bay không xác định The aliens came out of a UFO, which looked like a disk. (Những người ngoài hành tinh ra khỏi một vật thể bay không định, mà trông như một cái đĩa.) ![]() A CLOSER LOOK 1 12. (n): sao Thuỷ Mercury is the smallest and closet to the Sun. (Sao Thủy là ngôi sao nhỏ nhất và gần Mặt Trời nhất.) ![]() 13. (n): sao Kim Venus is the second planet from the Sun. (Sao Kim là hành tinh thứ hai của mặt trời.) ![]() 14. (n): Sao Hỏa Mars is the fourth planet from the Sun and the second smallest planet. (Sao Hỏa là hành tinh thứ tư của mặt trời và là hành tinh nhỏ thứ hai.) ![]() 15. (n): sao Mộc The fifth planet from the Sun is Jupiter. (Hành tinh thứ 5 từ mặt trời là sao Mộc.) ![]() 16. (n): sao Thổ Saturn is the sixth planet from the Sun and the second largest planet. (Sao Thổ là hành tinh thứ 6 của mặt trời và là hành tinh lớn thứ hai.) ![]() 17. (n): sao Hải Vương Neptune is the eighth planet from the Sun in the Solar System. (Sao Hải Vương là hành tinh thứ 8 của hệ mặt trời.) ![]() 18. (a): khô hạn, hạn hán Venus is a dry and waterless planet. (Sao Kim là một hành tinh không có nước và khô hạn.) ![]() 19. (a): rất nhiều tài nguyên Mar is resourceful. (Sao Hỏa rất nhiều tài nguyên.) ![]() 20. (a): không có không khí A lot of planets are airless. (Rất nhiều hành tinh không có không khí.) ![]() 21. (n.phr): nhầm lẫn There was a mix-up with our tickets - we were charged for one-way tickets and not a round trip. (Có một sự nhầm lẫn với vé của chúng tôi- chúng tôi bị tính phí vé một chiều không phải vé trọn gói.) ![]() 22. (n.phr): thủ tục thanh toán The checkout time is 12 noon at this hotel. (Thời gian trả phòng là 12 giờ trưa tại khách sạn.) ![]() A CLOSER LOOK 2 23. (n): có cỏ, đầy cỏ I saw a UFO. It landed in a grassy area. (Tôi đã thấy một vật thể bay không xác định. Nó đã hạ cánh một bãi cỏ.) ![]() COMMUNICATION 24. (n): ban ngày It moves very fast, so the daytime would be too short. (Nó di chuyển rất nhanh, vì vậy ban ngày sẽ rất ngắn.) ![]() 25. (adj): có thể thở được We need water, appropriate temperatures, and breathable air at the very least. (Ít nhất chúng ta cần nước, nhiệt độ thích hợp và không khí thoáng khí.) ![]() 26. (adj): đầy đủ nước He left a glass of water on the floor beside me to keep me hydrated. (Ông để một ly nước trên sàn bên cạnh tôi để tôi không bị mất nước.) ![]() SKILLS 1 27. (n): dấu vết There is no water on Mars even though scientists have found trace of it. (Không có nước trên sao Hỏa mặc dù các nhà khoa học đã tìm thấy dấu vết của nó.) ![]() 28. (adj): nhiễm độc The air is poisonous to breathe. (Không khí nhiễm độc lúc hít thở.) ![]() 29. (v): thích nghi We can find another planet to accommodate human life. (Chúng ta có thể tìm thấy một hành tinh khác để phù hợp với cuộc sống của con người.) ![]() 30. (v): hơi đỏ Mars is called the Red Planet because of its reddish surface. (Sao Hỏa được gọi là Hành tinh Đỏ vì bề mặt hơi đỏ của nó.) ![]() SKILLS 2 31. sense of smell /sɛns/ /ɒv/ /smɛl/ (n.phr): khứu giác They may also have a very good sense of smell. (Họ cũng có thể có khứ giác nhạy bén.) ![]() 32. charge a battery /ʧɑːʤ/ /ə/ /ˈbætəri/ (phr): sạc pin The dynamo is not charge a battery. (Máy phát điện không sạc.) ![]() 33. (n): cư dân The inhabitants may be very similar to human beings. (Cư dân có thể rất giống với con người.) ![]() 34. ![]() LOOKING BACK 35. flying saucer /ˈflaɪɪŋ/ /ˈsɔːsə/ (n): đĩa bay It looks like a real flying saucer! (Nó trông như một đĩa bay thật!) ![]() 36. (v): đặt chân My friend asked me when humans had first land on the moon. (Bạn tôi hỏi tôi khi nào con người lần đầu tiên đặt chân lên mặt trăng.) ![]() 37. (n): sự cố Did the Roswell UFO incident take place in the U.S. in June 1947? (Sự cố UFO Roswell có xảy ra ở Mỹ vào tháng 6 năm 1947?) ![]()
Quảng cáo
|