TUYENSINH247 LÌ XÌ +100% TIỀN NẠP

X2 TIỀN NẠP TÀI KHOẢN HỌC TRỰC TUYẾN NGÀY 18-20/2

Chỉ còn 1 ngày
Xem chi tiết

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 Tiếng Anh 8 mới

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 8 mới unit 3

Quảng cáo

UNIT 3. PEOPLES OF VIETNAM

(Các dân tộc Việt Nam)

GETTING STRATED

1.

curious /ˈkjʊəriəs/

(adj): tò mò

I'm curious about them now.

(Hiện giờ, tôi tò mò về chúng.)


2.

minority /maɪˈnɒrəti/

(n): thiểu số, số ít

Do the ethnic minority peoples have their own customs and traditions?

(Những dân tộc thiểu sống có phong tục và truyền thống riêng của học phải không?)


3.

majority /məˈdʒɒrəti/

(n): đa số

The majority of residents in Doha is Muslim.

(Phần lớn cư dân ở Doha là người Hồi giáo.)


4.

awesome /ˈɔːsəm/

(adj): tuyệt vời

That' awesome word!

(Thật là một từ ngữ tuyệt vời! )

5.

costume /ˈkɒstjuːm/

(n): trang phục

Why aren't you entering the costume contest?

(Tại sao cậu không tham gia cuộc thi hoá trang?)


6.

five - colored sticky rice /faɪv/ - /ˈkʌləd/ /ˈstɪki/ /raɪs/

(n.phr): xôi 5 màu

I used to eat five - colored sticky rice.

(Tôi đã từng ăn xôi 5 màu. )


7.

terraced field /ˈterəst fiːld/

(n.phr): ruộng bậc thang

The terraced fields of Sa Pa have entered in the Top 11 most beautiful terraces in the world.

(Những ruộng bậc thang của Sa Pa đã gia nhập vào nhóm 11 ruộng đẹp nhất trên thế giới. )


8.

open - air market /ˈəʊpən/ - /eə/ /ˈmɑːkɪt/

(n.phr): chợ trời

Do you know about open - air market?

(Bạn có biết về chợ trời không? )


9.

stilt house /stɪlt haʊs/

(n.phr): nhà sàn

stilt house have been popular among many of Viet Nam’s ethnic groups.

(Nhà sàn từng phổ biến với nhiều nhóm dân tộc Việt Nam.)


10.

discriminate against /di'skrimineit/ /ə'genst/

(v.phr): phân biệt đối xử

In our country, it is against the law to discriminate against any ethnic or religious group.

(Ở nước ta, là phạm luật khi phân biệt bất kỳ dân tộc hoặc nhóm tôn giáo nào.)


11.

ethnology /eθˈnɒlədʒi/

(n): Dân tộc học

The exhibition building of the Museum of ethnology was designed by the architect Ha Duc Linh.

(Tòa nhà triển lãm của Bảo tàng Dân tộc học được thiết kế bởi kiến trúc sư Hà Đức Linh. )


A CLOSER LOOK 1

12.

complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/

(adj): phức tạp

The instructions were rather complicated.

(Các hướng dẫn khá phức tạp. )


13.

insignificant /ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/

(adj): không đáng kể

He made her feel insignificant and stupid.

(Anh khiến cô cảm thấy mình thật tầm thường và ngu ngốc. )

14.

ceremony /ˈserəməni/

(n): nghi lễ

We'll have a short ceremony.

(Chúng ta sẽ có buổi lễ ngắn. )


15.

waterwheel /ˈwɔːtəwiːl/

(n): bánh xe nước

The machinery was driven by a waterwheel.

(Máy móc được điều khiển bởi một guồng nước. )


16.

shawl /ʃɔːl/

(n): khăn choàng

Stevie gave you the shawl.

(Stevie đưa cho chị khăn choàng. )


17.

speciality /ˌspeʃiˈæləti/

(adj): đặc sản

This local speciality is not very spicy.

(Món đặc sản địa phương này không quá cay. )


 A CLOSER LOOK 2

18.

boarding school /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/

(n.phr): trường nội trú

My child is at boarding school.

(Con tôi đang học nội trú.)


19.

striking /ˈstraɪkɪŋ/

(adj): nổi bật

The Lolo women’s dress is among the most striking styles of clothing worn by ethnic peoples.

(Váy của phụ nữ Lô Lô nằm trong số các phong cách trang phục nổi bật của dân tộc thiểu số. )

20.

multicultural /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/

(n): đa văn hóa

Viet Nam is a multicultural country with 54 ethnic groups.

(Việt Nam là một quốc gia đa văn hóa với 54 nhóm dân tộc. )


21.

diverse /daɪˈvɜːs/

(adj): đa dạng

The goods there are diverse.

(Những hàng hóa ở đó thì đa dạng. )


22.

unforgettable /ˌʌnfəˈɡetəbl/

(v): không thể quên

I am sure you will have an unforgettable time.

(Tôi chắc rằng bạn sẽ có khoảng thời gian không thể nào quên được. )

COMMUNICATION

23.

highland /ˈhaɪlənd/

(n): vùng cao

The Bahnar is an ethnic group of Vietnam living primarily in the Central highland provinces of Gia Lai.

(Bahnar là một nhóm dân tộc của Việt Nam sống chủ yếu ở các tỉnh Tây Nguyên của Gia Lai. )


24.

delta /ˈdeltə/

(n): đồng bằng

We find terraced fields in the Mekong delta.

(Chúng tôi tìm thấy ruộng bậc thang ở đồng bằng sông Cửu Long. )


SKILLS 1

25.

ornament /ˈɔːnəmənt/

(n): trang sức

Thai women keep their traditional costumes including short blouses, long skirts, scarves and ornament.

(Phụ nữ Thái vẫn giữ trang phục truyền thống của họ bao gồm áo choàng ngắn, váy dài, khăn và trang sức.)


26.

alternating songs /ˈɔːltəneɪtɪŋ/ /sɒŋz/

(n.phr): bài hát giao duyên

Every year they hold festivals and ceremonies with alternating songs.

(Mỗi năm họ tổ thức những lễ hội và lễ kỷ niệm với những bài hát giao duyên. )


27.

comprise /kəmˈpraɪz/

(v): bao gồm

Their villages comprise 40 to 50 houses, usually built side by side.

(Làng của họ có khoảng 40-50 ngôi nhà, thường được xây cạnh nhau. )

28.

canal /kəˈnæl/

(n): kênh, sông đào

They dig canal to bring water to their fields.

(Họ đào kênh để mang nước cho những đồng ruộng. )


29.

burnt-out /ˌbɜːnt ˈaʊt/

(adj): xấu xí, bị bào mòn

The Thai also grow other crops on burnt-out land.

(Người Thái cũng trồng những vụ mùa khác ở vùng đất xấu hơn. )


30.

scarf /skɑːf/

(n): khăn quàng cổ

It is a nice scarf.

(Khăn quàng rất đẹp. )


31.

sow /saʊ/

(v): gieo hạt

Farmers sow grain seeds in spring.

(Người nông dân gieo hạt ngũ cốc vào mùa xuân. )


SKILLS 2

32.

represent /ˌreprɪˈzent/

(v): tượng trưng

The colours represent the elements of life.

(Những màu sắc tượng trưng cho nhưng yếu tố của cuộc sống. )

33.

element /ˈelɪmənt/

(n): yếu tố

These five element create harmony between heaven and earth.

(Năm yếu tố này tạo ra sự hài hòa giữa trời và đất.)


34.

harmony /ˈhɑːməni/

(n): hòa hợp, hòa bình

These elements create harmony between people.

(Những yếu tố này tạo nên sự hài hòa giữa con người.)


35.

symbolize /ˈsɪmbəlaɪz/

(v): biểu tượng

The green colour symbolises plants.

(Màu sắc xanh lá tượng trưng cho cây. )


36.

shred /ʃred/

(v): băm, cắt nhỏ

Serve this with salted shred meat.

(Phục vụ món này với thịt ruốc.)


37.

turmeric extract /ˈtɜːmərɪk ɪkˈstrækt/

(n.phr): tinh chất nghệ

Remember to mix well with turmeric extract.

(Hãy nhớ trộn đều với chiết xuất bột nghệ. )


LOOKING BACK 

38.

festivity /feˈstɪvəti/

(n): hoạt động lễ hội

It is a place of worship, and village festivities.

(Đó là một nơi thờ cúng và các lễ hội của làng. )


39.

elaborate /ɪˈlæbərət/

(adj): tỉ mỉ, chi tiết, công phu

The communal house is usually the largest, tallest and most elaborate building.

(Nhà rông thường là ngôi nhà lớn nhất, cao nhất và phức tạp nhất. )


40.

communal house /ˈkɒmjʊnl/ /haʊs/

(adj): nhà rông

In each village of the Bahnar there is a communal house.

(Ở mỗi làng người Ba Na, có một ngôi nhà rông. )


41.

beam /bi:m/

(n): xà nhà

These houses are built on columns and beam .

(Những ngôi nhà này được xây dựng trên cột và dầm. )


Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến lớp 8 trên Tuyensinh247.com Đầy đủ khoá học các bộ sách (Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều). Cam kết giúp học sinh lớp 8 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.

close