X2 TIỀN NẠP TÀI KHOẢN HỌC TRỰC TUYẾN NGÀY 18-20/2
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 Tiếng Anh 8 mớiTổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 8 mới unit 3 Quảng cáo
UNIT 3. PEOPLES OF VIETNAM (Các dân tộc Việt Nam) GETTING STRATED 1. ![]() 2. (n): thiểu số, số ít Do the ethnic minority peoples have their own customs and traditions? (Những dân tộc thiểu sống có phong tục và truyền thống riêng của học phải không?) ![]() 3. (n): đa số The majority of residents in Doha is Muslim. (Phần lớn cư dân ở Doha là người Hồi giáo.) ![]() 4. 5. (n): trang phục Why aren't you entering the costume contest? (Tại sao cậu không tham gia cuộc thi hoá trang?) ![]() 6. five - colored sticky rice /faɪv/ - /ˈkʌləd/ /ˈstɪki/ /raɪs/ (n.phr): xôi 5 màu I used to eat five - colored sticky rice. (Tôi đã từng ăn xôi 5 màu. ) ![]() 7. terraced field /ˈterəst fiːld/ (n.phr): ruộng bậc thang The terraced fields of Sa Pa have entered in the Top 11 most beautiful terraces in the world. (Những ruộng bậc thang của Sa Pa đã gia nhập vào nhóm 11 ruộng đẹp nhất trên thế giới. ) ![]() 8. open - air market /ˈəʊpən/ - /eə/ /ˈmɑːkɪt/ (n.phr): chợ trời Do you know about open - air market? (Bạn có biết về chợ trời không? ) ![]() 9. (n.phr): nhà sàn stilt house have been popular among many of Viet Nam’s ethnic groups. (Nhà sàn từng phổ biến với nhiều nhóm dân tộc Việt Nam.) ![]() 10. discriminate against /di'skrimineit/ /ə'genst/ (v.phr): phân biệt đối xử In our country, it is against the law to discriminate against any ethnic or religious group. (Ở nước ta, là phạm luật khi phân biệt bất kỳ dân tộc hoặc nhóm tôn giáo nào.) ![]() 11. (n): Dân tộc học The exhibition building of the Museum of ethnology was designed by the architect Ha Duc Linh. (Tòa nhà triển lãm của Bảo tàng Dân tộc học được thiết kế bởi kiến trúc sư Hà Đức Linh. ) ![]() A CLOSER LOOK 1 12. (adj): phức tạp The instructions were rather complicated. (Các hướng dẫn khá phức tạp. ) ![]() 13. insignificant /ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/ (adj): không đáng kể He made her feel insignificant and stupid. (Anh khiến cô cảm thấy mình thật tầm thường và ngu ngốc. ) 14. ![]() 15. (n): bánh xe nước The machinery was driven by a waterwheel. (Máy móc được điều khiển bởi một guồng nước. ) ![]() 16. ![]() 17. (adj): đặc sản This local speciality is not very spicy. (Món đặc sản địa phương này không quá cay. ) ![]() A CLOSER LOOK 2 18. boarding school /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ (n.phr): trường nội trú My child is at boarding school. (Con tôi đang học nội trú.) ![]() 19. (adj): nổi bật The Lolo women’s dress is among the most striking styles of clothing worn by ethnic peoples. (Váy của phụ nữ Lô Lô nằm trong số các phong cách trang phục nổi bật của dân tộc thiểu số. ) 20. multicultural /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ (n): đa văn hóa Viet Nam is a multicultural country with 54 ethnic groups. (Việt Nam là một quốc gia đa văn hóa với 54 nhóm dân tộc. ) ![]() 21. ![]() 22. (v): không thể quên I am sure you will have an unforgettable time. (Tôi chắc rằng bạn sẽ có khoảng thời gian không thể nào quên được. ) COMMUNICATION 23. (n): vùng cao The Bahnar is an ethnic group of Vietnam living primarily in the Central highland provinces of Gia Lai. (Bahnar là một nhóm dân tộc của Việt Nam sống chủ yếu ở các tỉnh Tây Nguyên của Gia Lai. ) ![]() 24. (n): đồng bằng We find terraced fields in the Mekong delta. (Chúng tôi tìm thấy ruộng bậc thang ở đồng bằng sông Cửu Long. ) ![]() SKILLS 1 25. (n): trang sức Thai women keep their traditional costumes including short blouses, long skirts, scarves and ornament. (Phụ nữ Thái vẫn giữ trang phục truyền thống của họ bao gồm áo choàng ngắn, váy dài, khăn và trang sức.) ![]() 26. alternating songs /ˈɔːltəneɪtɪŋ/ /sɒŋz/ (n.phr): bài hát giao duyên Every year they hold festivals and ceremonies with alternating songs. (Mỗi năm họ tổ thức những lễ hội và lễ kỷ niệm với những bài hát giao duyên. ) ![]() 27. (v): bao gồm Their villages comprise 40 to 50 houses, usually built side by side. (Làng của họ có khoảng 40-50 ngôi nhà, thường được xây cạnh nhau. ) 28. (n): kênh, sông đào They dig canal to bring water to their fields. (Họ đào kênh để mang nước cho những đồng ruộng. ) ![]() 29. (adj): xấu xí, bị bào mòn The Thai also grow other crops on burnt-out land. (Người Thái cũng trồng những vụ mùa khác ở vùng đất xấu hơn. ) ![]() 30. ![]() 31. (v): gieo hạt Farmers sow grain seeds in spring. (Người nông dân gieo hạt ngũ cốc vào mùa xuân. ) ![]() SKILLS 2 32. (v): tượng trưng The colours represent the elements of life. (Những màu sắc tượng trưng cho nhưng yếu tố của cuộc sống. ) 33. (n): yếu tố These five element create harmony between heaven and earth. (Năm yếu tố này tạo ra sự hài hòa giữa trời và đất.) ![]() 34. (n): hòa hợp, hòa bình These elements create harmony between people. (Những yếu tố này tạo nên sự hài hòa giữa con người.) ![]() 35. (v): biểu tượng The green colour symbolises plants. (Màu sắc xanh lá tượng trưng cho cây. ) ![]() 36. ![]() 37. turmeric extract /ˈtɜːmərɪk ɪkˈstrækt/ (n.phr): tinh chất nghệ Remember to mix well with turmeric extract. (Hãy nhớ trộn đều với chiết xuất bột nghệ. ) ![]() LOOKING BACK 38. (n): hoạt động lễ hội It is a place of worship, and village festivities. (Đó là một nơi thờ cúng và các lễ hội của làng. ) ![]() 39. (adj): tỉ mỉ, chi tiết, công phu The communal house is usually the largest, tallest and most elaborate building. (Nhà rông thường là ngôi nhà lớn nhất, cao nhất và phức tạp nhất. ) ![]() 40. communal house /ˈkɒmjʊnl/ /haʊs/ (adj): nhà rông In each village of the Bahnar there is a communal house. (Ở mỗi làng người Ba Na, có một ngôi nhà rông. ) ![]() 41. (n): xà nhà These houses are built on columns and beam . (Những ngôi nhà này được xây dựng trên cột và dầm. ) ![]()
Quảng cáo
|