TUYENSINH247 LÌ XÌ +100% TIỀN NẠP

X2 TIỀN NẠP TÀI KHOẢN HỌC TRỰC TUYẾN NGÀY 18-20/2

Chỉ còn 1 ngày
Xem chi tiết

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 Tiếng Anh 8 mới

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 8 mới unit 10

Quảng cáo

UNIT 10. COMMUNICATION 

(Giao tiếp)

GETTING STRATED

1.

battery /ˈbætri/

(n): pin

It's not genuine battery.

(Nó không phải pin chính hãng. )


2.

show up /ʃəʊ/ /ʌp/

(n): đến

We were waiting for ages and you never show up!

(Chúng mình đã chờ cậu hàng giờ và cậu chẳng đến!)


3.

oversleep /ˌəʊvəˈsliːp/

(v): ngủ quên

Did you oversleep or something?

(Cậu đã ngủ quên hay gì vậy?)


4.

get through /gɛt/ /θruː/

(v.phr): kết nối được (điện thoại)

We tried to call you but couldn't get through.

(Chúng mình đã cố gọi cho cậu nhưng không được.)


5.

never mind /ˈnɛvə/ /maɪnd/

(phr): đừng bận tâm, bỏ qua đi

Never mind. We can try again.

(Không sao. Chúng mình sẽ thử lại. )


6.

video conference /ˈvɪdɪəʊ/ /ˈkɒnfərəns/

(n.phr): họp hội nghị qua video

We should have a video conference this week.

(Chúng ta nên có một cuộc hội nghị video tuần này.)


7.

face-to-face /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/

(adv): trực tiếp

Our group has worked online the whole time! Now let’s meet face-to-face!

(Nhóm chúng tôi đã làm việc trực tuyến suốt! Bây giờ hãy gặp trực tiếp nào!)


8.

flat /flæt/

(adj): hết điện, cạn

My battery was flat.

(Pin của tôi đã cạn. )


9.

instantly /ˈɪnstəntli/

(adv): ngay khi

I came instantly I saw the need.

(Ngay khi thấy sự cần thiết tôi đến ngay. )


10.

telepathy /təˈlepəθi/

(n): thần giao cách cảm

Using telepathy is a way to communicate instantly by thought.

(Sử dụng thần giao cách cảm là một cách để giao tiếp ngay bằng ý nghĩ.)


A CLOSER LOOK 1

11.

non-verbal /ˌnɒn ˈvɜːbl/

(adj): không lời nói

Body language is a potent form of non-verbal communication.

(Ngôn ngữ cơ thể là một hình thức giao tiếp không lời có hiệu quả.)


12.

body language /ˈbɒdi/ /ˈlæŋgwɪʤ/

(n.phr): ngôn ngữ cơ thể

What's their body language?

(Ngôn ngữ hình thể của họ như thế nào?)


13.

multimedia /ˌmʌltiˈmiːdiə/

(n): đa truyền thông

They are multimedia websites.

(Chúng là những trang web truyền thông đa phương tiện.)


14.

landline phone /ˈlændlaɪn/ /fəʊn/

(n.phr): điện thoại để bàn

Landline phone - A phone that uses a telephone line for transmission.

(Điện thoại có dây - Một điện thoại sử dụng một dây điện thoại để truyền tải.)


15.

message board /ˈmɛsɪʤ/ /bɔːd/

(n.phr): bảng tin

Message board is an online discussion group in which you can leave messages or post questions.

(Bảng tin nhắn là một nhóm thảo luận trực tuyến mà trong đó bạn có thể để lại tin nhắn hoặc đăng câu hỏi.)


16.

post /pəʊst/

(v): đăng tải

Don’t post fake content.

(Không được đăng nội dung giả mạo. )


17.

transmission /trænzˈmɪʃn/

(adj): truyền tải

Does it have automatic transmission?

(Nó có bộ truyền lực tự động không?)


18.

touchscreen /ˈtʌtʃskriːn/

(ad): màn hình cảm ứng

It has a 3.0 inches capacitive touchscreen and 16M colors.

(Màn hình cảm ứng 3.2 inch với 16 triệu màu.)


19.

function /ˈfʌŋkʃn/

(n): chức năng

You can also have function and form with public art.

(Bạn cũng có thể dùng chức năng và hình thái trong nghệ thuật công chúng.)


20.

visible /ˈvɪzəbl/

(adj): có thể thấy được

The conversations are sent immediately and are visible to everyone there.

(Đàm thoại được gửi ngay lập tức và hiển thị cho mọi người ở đó.)


A CLOSER LOOK 2

21.

interactive /ˌɪntərˈæktɪv/

(adj): tác động qua lại

We will be using signs in 2114, but the signs will be more interactive.

(Chúng ta sẽ sử dụng ký hiệu vào năm 2114, nhưng các ký hiệu sẽ tương tác hơn.)


COMMUNICATION

22.

language barrier /ˈlæŋgwɪʤ/ /ˈbærɪə/

(n.phr): rào cản ngôn ngữ

How to overcome the language barrier at home.

(Vượt qua rào cản ngôn ngữ trong gia đình.)


23.

communication channel /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ /ˈʧænl/

(n.phr): kênh giao tiếp

The communication channel is very useful for us.

(Kênh giao tiếp rất hữu ích cho chúng tôi. )


24.

corridor /'kɔridɔ:/

(n): hành lang

If you go down the corridor you will see a sign saying Entrée.

(Người phụ nữ: Nếu bạn đi xuống hành lang, bạn sẽ thấy một dấu hiệu nói rằng “Entrée” ...)


25.

signal /ˈsɪɡnəl/

(n): tín hiệu

The network signal is so weak here.

(Tín hiệu mạng lưới ở đây quá yếu.)


26.

separation /ˌsepəˈreɪʃn/

(n): sự chia cắt, chia xa

If you send someone yellow roses it means a separation.

(Nếu bạn gửi ai đó hoa hồng vàng nó có nghĩa là sự chia cắt.)


27.

shrug /ʃrʌɡ/

(v): nhún vai

You shrug your shoulders.

(Bạn nhún vai. )


28.

glance /ɡlɑːns/

(v): liếc nhìn

You glance at your watch.

(Bạn liếc vào đồng hồ. )


SKILLS 1

29.

a couple of /ə/ /ˈkʌpl/ /ɒv/

(n): một vài

I have got a couple of question.

(Tôi có vài thắc mắc.)


30.

decade /ˈdekeɪd/

(n): thập kỉ

It's the end of a decade.

(Giờ đã là cuối thập niên rồi. )


31.

three-dimensional /ˌθriː daɪˈmenʃənl/

(adj): 3 chiều

Holography is a video-conference technology with three-dimensional images.

(Phép ghi ảnh toàn ký là một công nghệ hội nghị video với hình ảnh 3D.)


32.

interact /ˌɪntərˈækt/

(v): tương tác

We will be able to interact with each other in real time.

(Chúng tôi sẽ có thể tương tác với nhau trong thời gian thực.)


33.

cyberworld /ˈsaɪbəwɜːld/

(n): thế giới số

Not everyone thinks the cyberworld will replace the real world.

(Không phải mọi người đều nghĩ thế giới số sẽ thay thế thế giới thật.)


34.

company /ˈkʌmpəni/

(n): việc ở bên cạnh ai đó, người mà bạn ở cùng

I prefer to chat with my friends over a cup of tea and enjoy their company.

(Mình thích trò chuyện với bạn bè qua một tách trà và tận hưởng việc ở bên cạnh bạn bè.)


35.

holography /hɒˈlɒgrəfi/

(n): phép ghi ảnh toàn ký

It’s said that in a couple of decades we’ll be using telepathy and holography.

(Người ta nói rằng trong vài thập kỷ chúng ta sẽ sử dụng thần giao cách cảm và phép ghi ảnh toàn ký.)


SKILLS 2

36.

netiquette /ˈnetɪkət/

(n): quy tắc hành xử trên mạng

Could you tell us the main rule of netiquette?

(Bạn có thể cho chúng tôi biết quy tắc chính của netiquette không?)


37.

shout /ʃaʊt/

(v): la hét

It looks like you are shouting at people.

(Nó như là bạn đang la hét vào người ta.)


38.

essay /ˈeseɪ/

(n): bài luận

Have you corrected my essay?

(Bạn đã chữa bài tiểu luận của mình chưa?)


39.

submission /səbˈmɪʃn/

(n): sự nộp bài

I talked Mary into submission.

(Tôi đã nói để thuyết phục Mary.)


40.

pay attention to /peɪ/ /əˈtɛnʃ(ə)n/ /tuː/

(phr): chú ý

Besides the content of what we're communicating, what else should we pay attention to?

(Bên cạnh nội dung mà chúng ta giao tiếp, chúng ta nên chú ý điều gì khác?)


41.

error /ˈerə(r)/

(n): sai sót, lỗi, sai lầm

You should check your email for mistakes or error.

(Bạn nên kiểm tra email của bạn để tìm lỗi.)


42.

shorthand /ˈʃɔːthænd/

(n): [phương pháp] tốc ký, viết tắt

Don't use too much shorthand.

(Không sử dụng quá nhiều viết tắt. )


43.

confuse /kənˈfjuːz/

(v): làm rối lên

This may confuse your reader.

(Điều này có thể gây nhầm lẫn cho người đọc của bạn.)


LOOKING BACK 

44.

colleague /ˈkɒliːɡ/

(n): bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự

They’ve decided to have a video conference with her colleague right away.

(Họ đã quyết định có một cuộc hội nghị video với đồng nghiệp ngay tức thì.)


PROJECT

45.

breakdown /ˈbreɪkdaʊn/

(n): sự thất bại, sự sụp đổ

Perform version 1 where the communication breakdown takes place.

(Trong các nhóm, chuẩn bị 2 kịch bản ngắn liên quan đến sự thất bại giao tiếp để thực hiện trong lớp học.)


>> Luyện tập từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 8 mới

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến lớp 8 trên Tuyensinh247.com Đầy đủ khoá học các bộ sách (Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều). Cam kết giúp học sinh lớp 8 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.

close