X2 TIỀN NẠP TÀI KHOẢN HỌC TRỰC TUYẾN NGÀY 18-20/2
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 Tiếng Anh 8 mớiTổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 8 mới unit 10 Quảng cáo
UNIT 10. COMMUNICATION (Giao tiếp) GETTING STRATED 1. ![]() 2. (n): đến We were waiting for ages and you never show up! (Chúng mình đã chờ cậu hàng giờ và cậu chẳng đến!) ![]() 3. ![]() 4. (v.phr): kết nối được (điện thoại) We tried to call you but couldn't get through. (Chúng mình đã cố gọi cho cậu nhưng không được.) ![]() 5. (phr): đừng bận tâm, bỏ qua đi Never mind. We can try again. (Không sao. Chúng mình sẽ thử lại. ) ![]() 6. video conference /ˈvɪdɪəʊ/ /ˈkɒnfərəns/ (n.phr): họp hội nghị qua video We should have a video conference this week. (Chúng ta nên có một cuộc hội nghị video tuần này.) ![]() 7. (adv): trực tiếp Our group has worked online the whole time! Now let’s meet face-to-face! (Nhóm chúng tôi đã làm việc trực tuyến suốt! Bây giờ hãy gặp trực tiếp nào!) ![]() 8. ![]() 9. (adv): ngay khi I came instantly I saw the need. (Ngay khi thấy sự cần thiết tôi đến ngay. ) ![]() 10. (n): thần giao cách cảm Using telepathy is a way to communicate instantly by thought. (Sử dụng thần giao cách cảm là một cách để giao tiếp ngay bằng ý nghĩ.) ![]() A CLOSER LOOK 1 11. (adj): không lời nói Body language is a potent form of non-verbal communication. (Ngôn ngữ cơ thể là một hình thức giao tiếp không lời có hiệu quả.) ![]() 12. body language /ˈbɒdi/ /ˈlæŋgwɪʤ/ (n.phr): ngôn ngữ cơ thể What's their body language? (Ngôn ngữ hình thể của họ như thế nào?) ![]() 13. (n): đa truyền thông They are multimedia websites. (Chúng là những trang web truyền thông đa phương tiện.) ![]() 14. landline phone /ˈlændlaɪn/ /fəʊn/ (n.phr): điện thoại để bàn Landline phone - A phone that uses a telephone line for transmission. (Điện thoại có dây - Một điện thoại sử dụng một dây điện thoại để truyền tải.) ![]() 15. (n.phr): bảng tin Message board is an online discussion group in which you can leave messages or post questions. (Bảng tin nhắn là một nhóm thảo luận trực tuyến mà trong đó bạn có thể để lại tin nhắn hoặc đăng câu hỏi.) ![]() 16. ![]() 17. (adj): truyền tải Does it have automatic transmission? (Nó có bộ truyền lực tự động không?) ![]() 18. (ad): màn hình cảm ứng It has a 3.0 inches capacitive touchscreen and 16M colors. (Màn hình cảm ứng 3.2 inch với 16 triệu màu.) ![]() 19. (n): chức năng You can also have function and form with public art. (Bạn cũng có thể dùng chức năng và hình thái trong nghệ thuật công chúng.) ![]() 20. (adj): có thể thấy được The conversations are sent immediately and are visible to everyone there. (Đàm thoại được gửi ngay lập tức và hiển thị cho mọi người ở đó.) ![]() A CLOSER LOOK 2 21. (adj): tác động qua lại We will be using signs in 2114, but the signs will be more interactive. (Chúng ta sẽ sử dụng ký hiệu vào năm 2114, nhưng các ký hiệu sẽ tương tác hơn.) ![]() COMMUNICATION 22. language barrier /ˈlæŋgwɪʤ/ /ˈbærɪə/ (n.phr): rào cản ngôn ngữ How to overcome the language barrier at home. (Vượt qua rào cản ngôn ngữ trong gia đình.) ![]() 23. communication channel /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ /ˈʧænl/ (n.phr): kênh giao tiếp The communication channel is very useful for us. (Kênh giao tiếp rất hữu ích cho chúng tôi. ) ![]() 24. (n): hành lang If you go down the corridor you will see a sign saying Entrée. (Người phụ nữ: Nếu bạn đi xuống hành lang, bạn sẽ thấy một dấu hiệu nói rằng “Entrée” ...) ![]() 25. (n): tín hiệu The network signal is so weak here. (Tín hiệu mạng lưới ở đây quá yếu.) ![]() 26. (n): sự chia cắt, chia xa If you send someone yellow roses it means a separation. (Nếu bạn gửi ai đó hoa hồng vàng nó có nghĩa là sự chia cắt.) ![]() 27. ![]() 28. ![]() SKILLS 1 29. ![]() 30. ![]() 31. three-dimensional /ˌθriː daɪˈmenʃənl/ (adj): 3 chiều Holography is a video-conference technology with three-dimensional images. (Phép ghi ảnh toàn ký là một công nghệ hội nghị video với hình ảnh 3D.) ![]() 32. (v): tương tác We will be able to interact with each other in real time. (Chúng tôi sẽ có thể tương tác với nhau trong thời gian thực.) ![]() 33. (n): thế giới số Not everyone thinks the cyberworld will replace the real world. (Không phải mọi người đều nghĩ thế giới số sẽ thay thế thế giới thật.) ![]() 34. (n): việc ở bên cạnh ai đó, người mà bạn ở cùng I prefer to chat with my friends over a cup of tea and enjoy their company. (Mình thích trò chuyện với bạn bè qua một tách trà và tận hưởng việc ở bên cạnh bạn bè.) ![]() 35. (n): phép ghi ảnh toàn ký It’s said that in a couple of decades we’ll be using telepathy and holography. (Người ta nói rằng trong vài thập kỷ chúng ta sẽ sử dụng thần giao cách cảm và phép ghi ảnh toàn ký.) ![]() SKILLS 2 36. (n): quy tắc hành xử trên mạng Could you tell us the main rule of netiquette? (Bạn có thể cho chúng tôi biết quy tắc chính của netiquette không?) ![]() 37. (v): la hét It looks like you are shouting at people. (Nó như là bạn đang la hét vào người ta.) ![]() 38. ![]() 39. (n): sự nộp bài I talked Mary into submission. (Tôi đã nói để thuyết phục Mary.) ![]() 40. pay attention to /peɪ/ /əˈtɛnʃ(ə)n/ /tuː/ (phr): chú ý Besides the content of what we're communicating, what else should we pay attention to? (Bên cạnh nội dung mà chúng ta giao tiếp, chúng ta nên chú ý điều gì khác?) ![]() 41. (n): sai sót, lỗi, sai lầm You should check your email for mistakes or error. (Bạn nên kiểm tra email của bạn để tìm lỗi.) ![]() 42. (n): [phương pháp] tốc ký, viết tắt Don't use too much shorthand. (Không sử dụng quá nhiều viết tắt. ) ![]() 43. (v): làm rối lên This may confuse your reader. (Điều này có thể gây nhầm lẫn cho người đọc của bạn.) ![]() LOOKING BACK 44. (n): bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự They’ve decided to have a video conference with her colleague right away. (Họ đã quyết định có một cuộc hội nghị video với đồng nghiệp ngay tức thì.) ![]() PROJECT 45. (n): sự thất bại, sự sụp đổ Perform version 1 where the communication breakdown takes place. (Trong các nhóm, chuẩn bị 2 kịch bản ngắn liên quan đến sự thất bại giao tiếp để thực hiện trong lớp học.) ![]()
Quảng cáo
|