TUYENSINH247 LÌ XÌ +100% TIỀN NẠP

X2 TIỀN NẠP TÀI KHOẢN HỌC TRỰC TUYẾN NGÀY 18-20/2

Chỉ còn 1 ngày
Xem chi tiết

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 Tiếng Anh 8 mới

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 8 mới unit 6

Quảng cáo

UNIT 6. FOLKS TALES

(Truyện dân gian)

GETTING STRATED

1.

fable /ˈfeɪbl/

(n): truyện ngụ ngôn

We have lots of legends, folk tales, and fable.

(Chúng mình có nhiều truyền thuyết, truyện dân gian và truyện ngụ ngôn.)


2.

fairy tale /ˈfeəri teɪl/

(n): truyện cổ tích

It's an exciting fairy tale.

(Đó là một câu chuyện cổ tích thú vị.)


3.

character /ˈkærəktə(r)/

(n): nhân vật

Who are the main character?

(Ai là nhân vật chính?)


4.

title /ˈtaɪtl/

(n): nhan đề, tên

What is the title of the story?

(Tên truyện là gì?)


5.

genre /ˈʒɒ̃rə/

(n): thể loại

The music genre which highlights a particular country.

(Thể loại âm nhạc này làm bật lên một đất nước.)


6.

plot /plɒt/

(n): nội dung, cốt truyện

What is the plot?

(Cốt truyện ra sao?)


7.

research /rɪˈsɜːtʃ/

(n): sự nghiên cứu

I was doing some Internet research on Vietnamese legends.

(Mình lúc đó đang tìm trên Internet về những truyền thuyết.)


8.

legend /ˈledʒənd/

(n): truyền thuyết

What legend did Duong recommend to Nick?

(Dương đề nghị Nick truyền thuyết nào?)


 A CLOSER LOOK 1

9.

fairy /ˈfeəri/

(n): cô tiên

There is fairy in Cinderella.

(Có một bà tiên trong truyện Cô bé lọ lem.)


10.

witch /wɪtʃ/

(n): phù thủy

The witch turned her into a frog.

(Phù thủy đã biến cô thành một con ếch.)


11.

knight /naɪt/

(n): kỵ sĩ

The knight were riding horses to the castle.

(Những kỵ sĩ đang cưỡi ngựa đến lâu đài.)


12.

Buddha /ˈbʊdə/

(n): đức Phật

He is kind like Buddha.

(Anh ấy tốt bụng như Đức Phật.)


13.

woodcutter /ˈwʊdkʌtə(r)/

(n): tiều phu

The woodcutter goes to the forest to cut woods everyday.

(Người tiều phu lên rừng đốn củi mỗi ngày.)


14.

mean /miːn/

(adj): keo kiệt

He was so mean.

(Anh ta thật keo kiệt.)


15.

greedy /ˈɡriːdi/

(adj): tham lam

You 're really greedy.

(Bạn thật tham lam. )


16.

fierce /fɪəs/

(adj): dữ tợn

What a fierce ogre it is!

(Yêu tinh thật dữ tợn!)


17.

cunning /ˈkʌnɪŋ/

(adj): gian xảo

He is cunning and wicked.

(Nó thì gian xảo và xấu xa.)


A CLOSER LOOK 2

18.

servant /ˈsɜːvənt/

(n): người hầu

The servant was spinning in the woods.

(Người hầu đang quay tơ trong rừng.)


19.

ogre /ˈəʊɡə(r)/

(n): yêu tinh, yêu quái

The ogre was roaring with anger.

(Yêu tinh đang gầm rú giận dữ.)


20.

brave /breɪv/

(v): dũng cảm

The emperor needed brave men to protect his land.

(Nhà vua cần những đàn ông dũng cảm để bảo vệ đất của ông.)


21.

moral /ˈmɒrəl/

(adj): đạo đức

What is the moral of the fable?

(Bài học đạo đức của truyện ngụ ngôn này là gì?)


22.

tortoise /ˈtɔːtəs/

(n): con rùa

A tortoise was sleeping in the sun.

(Con rùa đang ngủ dưới mặt trời.)


23.

eagle /ˈiːɡl/

(n): chim đại bàng

The eagle opened his claws for the tortoise to fly.

(Con đại bàng mở móng vuốt của nó để con rùa bay.)


COMMUNICATION

24.

naive /naɪˈiːv/

(adj): ngây thơ

Mary comes over as quite naive.

(Mary nói điều đó thật ngây thơ.)


25.

swallow /ˈswɒləʊ/

(v): nuốt

He ran to Granny's house and swallow Granny.

(Nó chạy đến nhà bà và nuốt bà vào bụng.)


27.

scream /skriːm/

(n): tiếng hét lớn

He heard a loud scream and ran to the house.

(Ông nghe tiếng hét lớn và chạy đến nhà.)


 SKILLS 1

28.

drop /drɒp/

(v): đánh rơi, thả rơi

He was drop by the eagle into the sea.

(Người anh bị thả rơi xuống biển bởi con đại bàng.)


29.

repay /rɪˈpeɪ/

(v): báo đáp, báo ơn

The eagle promised to repay him in gold.

(Đại bàng hứa sẽ trả ơn người em bằng vàng.)


30.

invade /ɪnˈveɪd/

(v): xâm lược

However, when his country was invade, he defeated the enemy.

(Tuy nhiên, khi đất nước bị xâm lăng, cậu đã đánh bại kẻ thù.)


31.

boast /bəʊst/

(v): khoe khoang, khoác loác

The hare always boasted about how fast he could run.

(Con thỏ luôn khoác loác chạy nhanh hơn rùa.)


32.

represent /ˌreprɪˈzent/

(v): tượng trưng

They create two types of rice cakes that represent Heaven and Earth.

(Họ tạo ra 2 loại bánh bằng gạo mà thể hiện cho Trời và Đất.)


33.

starfruit tree /stɑːfruːt/ /triː/

(n): cây khế

He gave his younger brother only a starfruit tree.

(Người anh chỉ cho người em một cây khế.)


34.

ripe /raɪp/

(adj): chín

When the fruit was ripe, an eagle came and ate the fruit.

(Khi trái chín, một con đại bàng đến và ăn trái.)


35.

swap /swɒp/

(v): đổi

He offered to swap his fortune for the starfruit tree.

(Người anh đề nghị đổi gia tài lấy cây khế.)


 SKILLS 2

36.

capture /ˈkæptʃə(r)/

(v): bắt giữ

One night, a giant capture the princess and put her in his tower.

(Một đêm nọ, một gã khổng lồ đã bắt cóc công chúa và nhốt nàng trong tòa tháp của hắn.)


37.

rescue /ˈreskjuː/

(v): giải cứu

The dragon rescue the princess from the tower.

(Con rồng giải cứu công chúa từ tòa tháp.)


38.

the Ruler of Heaven /ðə/ /ˈruːlə/

(n): Ngọc Hoàng

Once upon a time, the Ruler of Heaven had a mouse in heaven.

(Ngày xửa ngày xưa, Ngọc Hoàng có một con chuột ở trên trời.)


39.

roar /rɔː(r)/

(v): gầm; làm rầm rầm

When they reached the tower and they saw the ogre roar with anger.

(Khi đến tòa tháp và họ thấy yêu tinh gầm hét giận dữ.)


40.

fiery /ˈfaɪəri/

(adj): như lửa; bốc lửa

The dragon flew down to the tower and took a big fiery breath.

(Con rồng bay xuống tháp, lấy một hơi thở giận dữ.)


 LOOKING BACK 

41.

wicked /ˈwɪkɪd/

(adj): Xấu xa, đồi bại

wicked weather.

(Thời tiết quá xấu.)


PROJECT

42.

spindle /ˈspɪndl/

(n): xe chỉ

When you are sixteen, you will touch a spindle and die!

(Khi ngươi 16 tuổi, ngươi sẽ chạm phải một mũi kim khâu và chết!)


>> Luyện tập từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 8 mới

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến lớp 8 trên Tuyensinh247.com Đầy đủ khoá học các bộ sách (Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều). Cam kết giúp học sinh lớp 8 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.

close