X2 TIỀN NẠP TÀI KHOẢN HỌC TRỰC TUYẾN NGÀY 18-20/2
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 Tiếng Anh 8 mớiTổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 8 mới unit 6 Quảng cáo
UNIT 6. FOLKS TALES (Truyện dân gian) GETTING STRATED 1. (n): truyện ngụ ngôn We have lots of legends, folk tales, and fable. (Chúng mình có nhiều truyền thuyết, truyện dân gian và truyện ngụ ngôn.) ![]() 2. (n): truyện cổ tích It's an exciting fairy tale. (Đó là một câu chuyện cổ tích thú vị.) ![]() 3. ![]() 4. ![]() 5. (n): thể loại The music genre which highlights a particular country. (Thể loại âm nhạc này làm bật lên một đất nước.) ![]() 6. ![]() 7. (n): sự nghiên cứu I was doing some Internet research on Vietnamese legends. (Mình lúc đó đang tìm trên Internet về những truyền thuyết.) ![]() 8. (n): truyền thuyết What legend did Duong recommend to Nick? (Dương đề nghị Nick truyền thuyết nào?) ![]() A CLOSER LOOK 1 9. (n): cô tiên There is fairy in Cinderella. (Có một bà tiên trong truyện Cô bé lọ lem.) ![]() 10. (n): phù thủy The witch turned her into a frog. (Phù thủy đã biến cô thành một con ếch.) ![]() 11. (n): kỵ sĩ The knight were riding horses to the castle. (Những kỵ sĩ đang cưỡi ngựa đến lâu đài.) ![]() 12. ![]() 13. (n): tiều phu The woodcutter goes to the forest to cut woods everyday. (Người tiều phu lên rừng đốn củi mỗi ngày.) ![]() 14. ![]() 15. ![]() 16. ![]() 17. ![]() A CLOSER LOOK 2 18. (n): người hầu The servant was spinning in the woods. (Người hầu đang quay tơ trong rừng.) ![]() 19. (n): yêu tinh, yêu quái The ogre was roaring with anger. (Yêu tinh đang gầm rú giận dữ.) ![]() 20. (v): dũng cảm The emperor needed brave men to protect his land. (Nhà vua cần những đàn ông dũng cảm để bảo vệ đất của ông.) ![]() 21. (adj): đạo đức What is the moral of the fable? (Bài học đạo đức của truyện ngụ ngôn này là gì?) ![]() 22. (n): con rùa A tortoise was sleeping in the sun. (Con rùa đang ngủ dưới mặt trời.) ![]() 23. (n): chim đại bàng The eagle opened his claws for the tortoise to fly. (Con đại bàng mở móng vuốt của nó để con rùa bay.) ![]() COMMUNICATION 24. ![]() 25. (v): nuốt He ran to Granny's house and swallow Granny. (Nó chạy đến nhà bà và nuốt bà vào bụng.) ![]() 27. (n): tiếng hét lớn He heard a loud scream and ran to the house. (Ông nghe tiếng hét lớn và chạy đến nhà.) ![]() SKILLS 1 28. (v): đánh rơi, thả rơi He was drop by the eagle into the sea. (Người anh bị thả rơi xuống biển bởi con đại bàng.) ![]() 29. (v): báo đáp, báo ơn The eagle promised to repay him in gold. (Đại bàng hứa sẽ trả ơn người em bằng vàng.) ![]() 30. (v): xâm lược However, when his country was invade, he defeated the enemy. (Tuy nhiên, khi đất nước bị xâm lăng, cậu đã đánh bại kẻ thù.) ![]() 31. (v): khoe khoang, khoác loác The hare always boasted about how fast he could run. (Con thỏ luôn khoác loác chạy nhanh hơn rùa.) ![]() 32. (v): tượng trưng They create two types of rice cakes that represent Heaven and Earth. (Họ tạo ra 2 loại bánh bằng gạo mà thể hiện cho Trời và Đất.) ![]() 33. starfruit tree /stɑːfruːt/ /triː/ (n): cây khế He gave his younger brother only a starfruit tree. (Người anh chỉ cho người em một cây khế.) ![]() 34. (adj): chín When the fruit was ripe, an eagle came and ate the fruit. (Khi trái chín, một con đại bàng đến và ăn trái.) ![]() 35. (v): đổi He offered to swap his fortune for the starfruit tree. (Người anh đề nghị đổi gia tài lấy cây khế.) ![]() SKILLS 2 36. (v): bắt giữ One night, a giant capture the princess and put her in his tower. (Một đêm nọ, một gã khổng lồ đã bắt cóc công chúa và nhốt nàng trong tòa tháp của hắn.) ![]() 37. (v): giải cứu The dragon rescue the princess from the tower. (Con rồng giải cứu công chúa từ tòa tháp.) ![]() 38. the Ruler of Heaven /ðə/ /ˈruːlə/ (n): Ngọc Hoàng Once upon a time, the Ruler of Heaven had a mouse in heaven. (Ngày xửa ngày xưa, Ngọc Hoàng có một con chuột ở trên trời.) ![]() 39. (v): gầm; làm rầm rầm When they reached the tower and they saw the ogre roar with anger. (Khi đến tòa tháp và họ thấy yêu tinh gầm hét giận dữ.) ![]() 40. (adj): như lửa; bốc lửa The dragon flew down to the tower and took a big fiery breath. (Con rồng bay xuống tháp, lấy một hơi thở giận dữ.) ![]() LOOKING BACK 41. ![]() PROJECT 42. (n): xe chỉ When you are sixteen, you will touch a spindle and die! (Khi ngươi 16 tuổi, ngươi sẽ chạm phải một mũi kim khâu và chết!) ![]()
Quảng cáo
|