TUYENSINH247 LÌ XÌ +100% TIỀN NẠP

X2 TIỀN NẠP TÀI KHOẢN HỌC TRỰC TUYẾN NGÀY 18-20/2

Chỉ còn 1 ngày
Xem chi tiết

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 Tiếng Anh 8 mới

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 8 mới unit 8

Quảng cáo

UNIT 8. ENGLISH SPEAKING COUNTRIES

(Những quốc gia nói tiếng Anh)

 GETTING STRATED

1.

international /ˌɪntəˈnæʃnəl/

(adj): quốc tế

How's your international summer camp going, Phong?

(Trại hè quốc tế của bạn như thế nào vậy Phong?)


2.

summer camp /ˈsʌmə/ /kæmp/

(n): trại hè

Last year I had a wonderful time at a summer camp in Britain.

(Năm rồi tôi đã có một khoảng thời gian vui vẻ ở một trại hè ở Anh. )


3.

absolutely /ˈæbsəluːtli/

(adv): chắc chắn rồi

Absolutely. I use English every day.

(Chắc rồi. Mình sử dụng tiếng Anh mỗi ngày. )


4.

accent /ˈæksent/

(n): giọng

Usually, people from different parts of a country speak their language with different accent.

((Thông thường, người từ những nơi khác nhau trên một đất nước nói ngôn ngữ của họ với giọng khác nhau. )


5.

native speaker /ˌneɪ.t̬ɪv ˈspiː.kɚ/

(n.phr): người bản xứ

Australians are native speaker of English because they use it as their mother tongue.

(Người Úc là người bản xứ nói tiếng Anh bởi vì họ sử dụng nó như ngôn ngữ mẹ đẻ. )


6.

official language /əˈfɪʃəl ˈlæŋgwɪʤ/

(n): ngôn ngữ chính thức

English is an official language in countries like India, Malaysia and Singapore.

(Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức ở những quốc gia như Ấn Độ, Malaysia và Singapore. )


A CLOSER LOOK 1

7.

symbolise /'simbəlaiz/

(v): tượng trưng

Big Ben is a major monument in Lon Don which symbolise the United Kingdom.

(Big Ben là một công trình kỷ niệm chính ở London mà biểu tượng cho nước Anh.)


8.

spectacular /spekˈtækjələ(r)/

(adj): hùng vĩ, thu hút

England has some spectacular scenery.

(Anh có một số phong cảnh ngoạn mục.)


9.

loch /lɒk/

(n): hồ

It is necessary to get across and around the ends of the loch.

(Cần thiết để đi qua và xung quanh các đầu của hồ. )


10.

monument /ˈmɒnjumənt/

(n): đài kỷ niệm

Big Ben is a major monument in Lon Don.

(Big Ben là một công trình kỷ niệm chính ở London.)


11.

state /steɪt/

(n): bang

The Morgan is the state animal of Vermont.

(Ngựa Morgan là linh vật bang Vermont. )


12.

cattle station /ˈkætl/ /ˈsteɪʃən/

(n.phr): trại nuôi gia súc

I run a cattle station some miles up-country.

(Tôi điều hành một trạm chăn nuôi gia súc cách đó vài dặm. )


13.

icon /ˈaɪkɒn/

(adj): tượng, biểu tượng,

The Golden Gate Bridge in San Francisco is an icon of this famous city.

(Cầu cổng vàng ở San Francisco là một biểu tượng của thành phố nổi tiếng này.)


14.

scenic /ˈsiːnɪk/

(n): có phong cảnh đẹp

New Zealand is famous for the scenic beauty of its mountain and forests.

(New Zealand nổi tiếng về vẻ đẹp cảnh quang của rừng và núi. )


15.

refugee /ˌrefjuˈdʒiː/

(n): người tị nạn

A refugee is a person who is forced to leave a country.

(Một người tị nạn là người bắt buộc phải rời khỏi một quốc gia. )


 A CLOSER LOOK 2

16.

pose /pəʊz/

(v): tạo dáng (để chụp ảnh)

They dance along with the music, greet visitors, talk with children, and pose for photos.

(Chúng nhảy múa theo nhạc, chào khách tham quan, nói chuyện với trẻ con và tạo dáng chụp hình. )


17.

host /həʊst/

(v): đăng cai

The school library host the photo Exhibition.

(Thư viện trường chủ trì cuộc triển lãm ảnh. )


18.

march /mɑːʧ/

(v): bước; diễu hành

In the parade, well-known Disney characters march along the street.

(Trong đám diễu hành, những nhân vật nổi tiếng của Disney diễu hành dọc trên đường. )


19.

debate /dɪˈbeɪt/

(n/v): tranh luận

The debate Competition takes place in the Main Hall on April 3rd.

(Cuộc thi tranh luận diễn ra ở hội trường chính vào ngày 3 tháng 4. )


20.

promote /prəˈməʊt/

(v): tuyên truyền

It is a day to promote children’s participation in sports.

(Nó là ngày để tuyên truyền sự tham gia của trẻ em trong các hoạt động thể thao.)


COMMUNICATION

21.

garment /ˈɡɑːmənt/

(n): trang phục

A kilt is the traditional garment for Scottish men.

(Một cái váy là trang phục truyền thống cho đàn ông Scotland. )


22.

diverse /daɪˈvɜːs/

(adj): đa dạng

The USA is the most diverse in geography and climate.

(Mỹ đa dạng nhất về địa lý và khí hậu. )


23.

territory /ˈterətri/

(n): lãnh thổ

It has part of its territory inside the Arctic Circle.

(Nó có những phần lãnh thổ bên trong vòng Bắc Cực.)


24.

continent /ˈkɒntɪnənt/

(n): lục địa

It is both a country and a continent.

(Nó vừa là một nước vừa là môt lục đia. )


25.

north pole /nɔːθ/ /pəʊl/

(n): Bắc cực

Canada is closet to the north pole.

(Canada gần Bắc Cực nhất.)


26.

emu /ˈiːmjuː/

(n): đà điểu

This animal, the emu is a symbol of Australia.

(Con vật này, emu là một biểu tượng của Úc. )


27.

arctic circle /ˈɑːktɪk/ /ˈsɜːkl/

(n): Vòng Bắc Cực

The country has part of its territory inside the arctic circle.

(Quốc gia này có một phần lãnh thổ bên trong Vòng Bắc Cực. )


SKILLS 1

28.

endless days /ˈɛndlɪs/ /deɪz/

(n.phr): nhiều ngày

Visitors to this land can spend endless days exploring its historic centuries-old castles.

(Khách tham quan vùng đất này có thể dành suốt cả ngày để khám phá những lâu đài cổ hàng thế kỷ. )


29.

explore /ɪkˈsplɔː(r)/

(v): khám phá

What might you see while you are explore a castle?

(Bạn có thể thấy gì khi khám phá lâu đài?)


30.

space /speɪs/

(n): vũ trụ

It is claimed to be seen from outer space.

(Nó được cho là có thể nhìn thấy từ ngoài không gian.)


31.

aware /əˈweə(r)/

(v): nhận biết, biết

Be aware - legend says that some of them are haunted.

(Hãy lưu ý - truyền thuyết nói rằng một số người trong số họ bị ma ám. )


32.

raincoat /ˈreɪnkəʊt/

(n): áo mưa

You'd better take your raincoat.

(Tốt hơn là con mang theo áo mưa đi. )


33.

brigade /brɪˈɡeɪd/

(n): lữ đoàn

You call out the fire brigade.

(Anh hãy gọi đội cứu hỏa.)


 SKILLS 2

34.

spacious /ˈspeɪʃəs/

(adj): rộng rãi

The first thing you see in Puzzling World is the spacious café.

(Điều đầu tiên bạn nhìn thấy ở Puzzle World là quán cà phê rộng rãi. )


35.

must-see /mʌst-siː/

(n): phải xem, phải đến

The Illusion Room is must-see as there’s nothing else like it in the world.

(Phòng ảo ảnh là điểm phải đến vì không có cái nào khác trên thế giới giống vậy.)


36.

paradise /ˈpærədaɪs/

(n): thiên đường

Lake Wanaka is called a natural paradise.

(Hồ Wanaka được gọi là thiên đường thiên nhiên. )


37.

illusion /ɪˈluːʒn/

(n): ảo giác, ảo ảnh

The illusion Room offers you a collection of 3-D holograms.

(Phòng ảo giác đem đến cho bạn một bộ sưu tập những kỹ xảo 3 chiều. )


38.

canoe /kəˈnuː/

(v): bơi xuồng

Canoeingalong the C&O canal, enjoying the beautiful scenery.

(Chèo thuyền dọc theo kênh C & O, thưởng thức phong cảnh tuyệt đẹp.)


 LOOKING BACK 

39.

kilt /kɪlt/

(n): váy (của người Ê-cốt)

I just bought a plaid kilt yesterday.

(Tôi mới mua một cái váy len kẻ ô hôm qua.)


40

puzzling /ˈpʌzlɪŋ/

(adj): làm rối trí

That is a puzzling statement.

(Đó là một lời nói gây hoang mang. )


41.

push through /pʊʃ/ /θruː/

(v.phr): chen đẩy

She began to push through the crowd.

(Cô ta bắt đầu chen lấn qua đám đông.)


>> Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 8 mới

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến lớp 8 trên Tuyensinh247.com Đầy đủ khoá học các bộ sách (Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều). Cam kết giúp học sinh lớp 8 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.

close