Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 SGK Tiếng Anh 11

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 11 unit 3 - A party

Quảng cáo

UNIT 3: A PARTY

(MỘT BỮA TIỆC)

1. 

accidentally /,æksi'dentəli/

(adv): tình cờ

2. 

blow out /'blou'aut/

(v): thổi tắt

3. 

budget /'bʌdʒit/

(n): ngân sách

4. 

candle /ˈkændl/

(n): đèn cầy, nến

5. 

celebrate /ˈselɪbreɪt/

(v): tổ chức, làm lễ kỷ niệm

6. 

clap /klæp/

(v): vỗ tay

7. 

decorate /ˈdekəreɪt/

(v): trang trí

8. 

decoration /ˌdekəˈreɪʃn/

(n): sự/đồ trang trí

9. 

diamond anniversary /'daiəmənd æni'və:səri/

(n.p): lễ kỷ niệm đám cưới kim cương (60 năm)

10. 

financial /faɪˈnænʃl/

(adj): (thuộc) tài chính

11. 

flight /flaɪt/

(n): chuyến bay

12. 

forgive /fəˈɡɪv/

(v): tha thứ

13. 

golden anniversary /'gouldən,æni'və:səri/

(n.p): lễ kỷ niệm đám cưới vàng (50 năm)

14. 

guest /ɡest/

(n): khách

15. 

helicopter /'helikɒptə[r]/

(n): trực thăng

16. 

icing /'aisiη/

(n): lớp kem phủ trên mặtbánh

17. 

jelly /'dʒeli/

(n): thạch

18. 

judge /dʒʌdʒ/

(n): thẩm phán

19. 

lemonade /ˌleməˈneɪd/

(n): nước chanh

20. 

mention /'men∫n/

(v): đề cập

21. 

mess /mes/

(n): sự bừa bộn

22. 

milestone /mailstoun/

(n): sự kiện quan trọng

23. 

organise /ˈɔːgənaɪz/

(v): tổ chức

24. 

refreshment /ri'fre∫mənt/

(n): món ăn nhẹ

25. 

serve /sɜːv/

(v): phục vụ

26. 

silver anniversary

(n.p): lễ kỷ niệm đám cưới bạc (25 năm)

27. 

tidy up /ˈtaɪdi ʌp/

(v): dọn dẹp

28. 

upset /ˌʌpˈset/

(v): làm bối rối, lo lắng

Loigiaihay.com

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho 2K8 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> 2K8! chú ý! Mở đặt chỗ Lộ trình Sun 2026: Luyện thi chuyên sâu TN THPT, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy tại Tuyensinh247.com (Xem ngay lộ trình). Ưu đãi -70% (chỉ trong tháng 3/2025) - Tặng miễn phí khoá học tổng ôn lớp 11, 2K8 xuất phát sớm, X2 cơ hội đỗ đại học. Học thử miễn phí ngay.

close