Speaking - Unit 2 trang 25 SGK Tiếng Anh 11Work in pairs. Match the things you might have done or experienced in box A with how the experience might have affected you in box B. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Task 1. Work in pairs. Match the things you might have done or experienced in box A with how the experience might have affected you in box B. (Làm việc theo cặp. Ghép những điều em có thể đã làm hoặc trải qua ở khung A và điều trải qua đó ảnh hưởng đến em như thế nào ở khung B.)
Lời giải chi tiết:
1 - d. Speaking English to a native English speaker makes you more interested in learning English. (Nói tiếng Anh với người bản xứ làm bạn thích học tiếng Anh hơn.) 2 - c. Being seriously ill makes you appreciate your health more. (Bị ốm nặng làm bạn quý trọng sức khỏe của mình hơn.) 3 - a. Travelling to other parts of the country makes you love your country more. (Đi đến những vùng đất khác nhau trên đất nước làm bạn yêu đất nước hơn.) 4 - b. Failing an exam teaches you a lesson and makes you study harder. (Thi trượt dạy cho bạn bài học và làm bạn học chăm chỉ hơn.) 5 - e. Talking to a famous pop star changes your attitude to pop stars. (Trò chuyện với một ngôi sao nhạc pop thay đổi thái độ của bạn với những ngôi sao nhạc pop.) Bài 2 Task 2. Work in pairs. A student talks to her friend about one of her past experiences. And how it affected her. The lines in their conversation are jumbled. Put them in the correct order, then practice the dialogue. (Làm việc theo cặp. Một học sinh đang nói chuyện với bạn của cô ấy về một trong những điều trải qua của mình trong quá khứ và nó ảnh hưởng đến cô như thế nào. Những câu trong cuộc đối thoại của họ đã bị đảo lộn. Đặt chúng lại đúng thứ tự, sau đó thực hành bài đối thoại.)
a) I was walking along Trang Tien Street when an English girl came up to me and asked me the way to Hoan Kiem Lake. I told her, then we started talking about the lake. b) Have you ever spoken English to a native speaker? c) How did the experience affect you? d) Yes. 1 talked to an English girl last summer. e) What did you talk about? f) Well, it made me more interested in learning English. g) Everything about the lake: its name, the great turtles in it, etc. h) How did you meet her? Lời giải chi tiết: 1 - b: Have you ever spoken English to a native speaker? (Bạn đã bao giờ nói tiếng Anh với người bản xứ chưa?) 2 - d: Yes, I talked to an English girl last summer. (Có, mình đã trò chuyện với một cô gái người Anh mùa hè năm ngoái.) 3 - h: How did you meet her? (Bạn gặp cô ấy như thế nào?) 4 - a: I was walking along Trang Tien Street when an English girl came up to me and asked me the way to Hoan Kiem Lake. I told her, then we started talking about the lake. (Mình đang đi bộ dọc đường Tràng Tiền thì một cô gái người Anh đến và hỏi mình đường đến hồ Hoàn Kiếm. Mình nói với cô ấy. Sau đó, chúng mình bắt đầu nói về hồ.) 5 - e: What did you talk about? (Bạn nói về cái gì?) 6 - g: Even thing about the lake: its name, the great turtles in it, etc. (Mọi thứ về hồ: tên của nó, rùa khổng lồ trong hồ, vân vân.) 7 - c: How did the experience affect you? (Trải nghiệm này tác động đến bạn thế nào?) 8 - f: We'll, it made me more interested in learning English. (À, nó làm cho mình thích học tiếng Anh hơn.) Bài 3 Task 3. Work in pairs. Underline the structures used to talk about past experiences in the dialogue in Task 2. then use the structures and the ideas in Task 1 to make similar dialogues. (Làm việc theo cặp. Gạch dưới những cấu trúc được dùng nói về những điều trải qua trong quá khứ ở bài đối thoại 2, sau đó dùng những cấu trúc này và những ý tưởng ở bài đối thoại 1 để thực hiện bài đối thoại tương tự.) Useful structures: (Cấu trúc hữu ích:) • Have you ever ...? (Bạn đã bao giờ...?) • How did it happen? (Nó xảy ra như thế nào?) • When did it happen? (Nó xảy ra khi nào?) • How did the experience affect you? (Trải nghiệm này ảnh hưởng đến bạn như thế nào?) Lời giải chi tiết: A: Have you ever been seriously ill? (Bạn đã bao giờ bị ốm nặng chưa?) B: Yes. And I had to be away from home for nearly two weeks. (Có. Và mình phải xa nhà gần 2 tuần.) A: How did you become so ill? (Sao bạn ốm nặng thế?) B: I was in the rain in a winter afternoon for hours. (Mình dầm mưa vào chiều mùa đông suốt hàng giờ.) A: How did that happen? (Nó xảy ra như thế nào?) B: Well. I went for a picnic and didn't bring my raincoat. (À. Mình đi dã ngoại và quên mang áo mưa.) A: How did the experience affect you? (Trải nghiệm này ảnh hưởng đến bạn thế nào?) B: It made me appreciate my health more. (Nó giúp mình biết trân trọng sức khỏe hơn.)
Quảng cáo
|