UNIT 12: THE ASIAN GAMES
Đại hội thể thao châu Á
1.
aquatic sports
(n) [ə'kwætik spɔ:ts]: thể thao dưới nước
2.
athletics /æθˈletɪks/
(n) [æθ'letiks]: điền kinh
3.
decade /ˈdekeɪd/
(n)['dekeid]: thập kỷ (10 năm)
4.
enthusiasm /ɪnˈθjuːziæzəm/
(n) [in'θju:ziæzm]: sự hăng hái, nhiệt tình
5.
facility /fəˈsɪləti/
(n) [fə'siliti]: tiện nghi
6.
fencing
(n) ['fensiη]: đấu kiếm
7.
hockey /ˈhɒki/
(n) ['hɔki]: khúc côn cầu
8.
host country
(n) [houst 'kʌntri]: nước chủ nhà
9.
intercultural knowledge
(n) [intəkʌlt∫ərəl 'nɔlidʒ]: kiến thức liên văn hóa
10.
medal /ˈmedl/
(n) ['medl]: huy chương vàng
11.
mountain biking /ˈmaʊntɪn/ /ˈbaɪkɪŋ/
(n) ['mauntin baikiη]: đua xe đạp địa hình
12.
purpose /ˈpɜːpəs/
(n) ['pə:pəs]: mục đích
13.
rugby /ˈrʌɡbi/
(n) ['rʌgbi]: bóng bầu dục
14.
shooting
(n) ['∫u:tiη]: bắn súng
15.
solidarity /ˌsɒlɪˈdærəti/
(n) [,sɔli'dærəti]: tình đoàn kết
16.
squash /skwɒʃ/
(n) [skwɔ∫]: bóng quần
17.
strength /streŋkθ/
(n) ['streηθ]: sức mạnh
18.
take place /teɪk/ /pleɪs/
(v) [teik pleis]: diễn ra
19.
weightlifting /ˈweɪtlɪftɪŋ/
(n) ['weit'liftiη]: cử tạ
20.
wrestling
(n) ['resliη]: đấu vật
21.
bronze /brɒnz/
(n) [brɔnz]: đồng
22.
freestyle /ˈfriːstaɪl/
(n) ['fri:stail]: kiểu bơi tự do
23.
gymnasium /dʒɪmˈneɪziəm/
(n) [dʒim'neizjəm]: phòng thể dục dụng cụ
24.
high jump
(n) ['haidʒʌmp]: nhảy cao
25.
long jump
(n) ['lɔη'dʒʌmp]: nhảy xa
26.
record /ˈrekɔːd/
(n) ['rekɔ:d]: kỷ lục
27.
advertise /ˈædvətaɪz/
(v) ['ædvətaiz]: quảng cáo
28.
promote /prəˈməʊt/
(v) [prə'mout]: quảng bá
29.
recruit /rɪˈkruːt/
(v) [ri'kru:t]: tuyển dụng
30.
upgrade /ˌʌpˈɡreɪd/(v)
(v) [ʌp'greid]: nâng cấp
31.
widen /ˈwaɪdn/
(v) ['waidn]: mở rộng
32.
apply for (a job)
(v) [ə'plai]: xin việc
33.
book /bʊk/
(v) [buk]: mua vé trước
Loigiaihay.com