Tiếng Anh 9 Unit 9 Skills 2

Listening 1. Work in pairs. Look at the pictures and answer the questions. 2. Listen to Trang talking. Decide if the statements are true (T) or false (F). 3. Listen again and fill in each blank with no more than TWO words. Writing 4. Work in pairs. Discuss the questions below. 5. Write a paragraph (100-120 words) about the most challenging thing you face when learning English and what you have done to improve it.

Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 9 tất cả các môn - Kết nối tri thức

Toán - Văn - Anh - KHTN - Lịch sử và Địa lí

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Listening

1. Work in pairs. Look at the pictures and answer the questions.

(Làm việc theo cặp. Nhìn vào các bức tranh và trả lời các câu hỏi.)

1. What is the person in each picture doing?

(Người trong mỗi bức tranh đang làm gì?)

2. How can these activities help them learn English?

(Những hoạt động này có thể giúp các em học tiếng Anh như thế nào?)

Lời giải chi tiết:

1.

a. She is looking up the words in the dictionary.

(Cô ấy đang tra cứu các từ trong từ điển.)

b. She is copying the words into a notebook.

(Cô ấy đang sao chép các từ vào một quyển vở.)

2. These activities are helpful for learning English vocabulary.

(Những hoạt động này rất hữu ích cho việc học từ vựng tiếng Anh.)

a. Looking up words in the dictionary helps understand the meaning and context, and practice pronunciation.

(Tra từ trong từ điển giúp hiểu nghĩa, ngữ cảnh và luyện phát âm.)

b. Copying words into a notebook helps remember the meaning and spelling of vocabulary.

(Việc chép từ vào vở giúp ghi nhớ nghĩa và cách viết của từ vựng.)

Bài 2

2. Listen to Trang talking. Decide if the statements are true (T) or false (F).

(Nghe Trang nói. Quyết định xem các câu phát biểu là đúng (T) hay sai (F).)


 

T

F

1. Trang has studied English for seven years.

(Trang đã học tiếng Anh được bảy năm.)

 

 

2. She talks about how she has learnt English vocabulary and grammar.

(Cô ấy nói về cách cô ấy học từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh.)

 

 

3. She has learnt new words from reading English books.

(Cô ấy đã học được từ mới khi đọc sách tiếng Anh.)

 

 

4. She is confident about her English vocabulary now.

(Bây giờ cô ấy tự tin về vốn từ vựng tiếng Anh của mình.)

 

 

Phương pháp giải:

Bài nghe:

I've learnt English for six years and I usually find it challenging to learn its vocabulary. Here are some tips I've tried to improve my vocabulary learning. Firstly, I spend time reading different kinds of English books, from short stories to novels. When I see a new word, I try to guess its meaning from the sentence. Secondly, I use a good dictionary. My mum bought me an English-English dictionary three years ago. Whenever I cannot find the meaning of a new word, I look it up, check its meaning and pronunciation in the dictionary. The dictionary also helps me understand better when to use the word. Thirdly, I've made my own vocabulary notebook. I have the habit of copying all new words into a notebook. This way I can know how many words I've learnt and can revise the words easily. Finally, I take every opportunity to speak with people in English. I try to use the words I've learnt and pick up more new words from these conversations. I've done these things regularly and now I'm quite confident about my English vocabulary.

Tạm dịch:

Tôi đã học tiếng Anh trong sáu năm và tôi thường thấy khó khăn khi học từ vựng. Sau đây là một số mẹo tôi đã thử để cải thiện việc học từ vựng của mình. Đầu tiên, tôi dành thời gian đọc nhiều loại sách tiếng Anh khác nhau, từ truyện ngắn đến tiểu thuyết. Khi nhìn thấy một từ mới, tôi cố gắng đoán nghĩa của nó từ câu. Thứ hai, tôi sử dụng một cuốn từ điển tốt. Mẹ tôi đã mua cho tôi một cuốn từ điển Anh-Anh cách đây ba năm. Bất cứ khi nào tôi không tìm thấy nghĩa của một từ mới, tôi sẽ tra cứu, kiểm tra nghĩa và cách phát âm của nó trong từ điển. Từ điển cũng giúp tôi hiểu rõ hơn khi nào nên sử dụng từ đó. Thứ ba, tôi đã tự tạo sổ tay từ vựng của riêng mình. Tôi có thói quen chép tất cả các từ mới vào sổ tay. Bằng cách này, tôi có thể biết mình đã học được bao nhiêu từ và có thể ôn lại các từ một cách dễ dàng. Cuối cùng, tôi tận dụng mọi cơ hội để nói chuyện với mọi người bằng tiếng Anh. Tôi cố gắng sử dụng những từ đã học và học thêm nhiều từ mới từ những cuộc trò chuyện này. Tôi đã làm những điều này thường xuyên và bây giờ tôi khá tự tin về vốn từ vựng tiếng Anh của mình.

Lời giải chi tiết:

1. F 2. F 3. T 4. T

1. F

Trang has studied English for seven years.

(Trang đã học tiếng Anh được bảy năm.)

Thông tin: I've learnt English for six years and I usually find it challenging to learn its vocabulary. 

(Tôi đã học tiếng Anh trong sáu năm và tôi thường thấy khó khăn khi học từ vựng.)

2. F

She talks about how she has learnt English vocabulary and grammar.

(Cô ấy nói về cách cô ấy học từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh.)

Thông tin: Here are some tips I've tried to improve my vocabulary learning.

(Sau đây là một số mẹo tôi đã thử để cải thiện việc học từ vựng của mình.)

3. T 

She has learnt new words from reading English books.

(Cô ấy đã học được từ mới khi đọc sách tiếng Anh.)

Thông tin: Firstly, I spend time reading different kinds of English books, from short stories to novels. When I see a new word, I try to guess its meaning from the sentence.

(Đầu tiên, tôi dành thời gian đọc nhiều loại sách tiếng Anh khác nhau, từ truyện ngắn đến tiểu thuyết. Khi nhìn thấy một từ mới, tôi cố gắng đoán nghĩa của nó từ câu. Thứ hai, tôi sử dụng một cuốn từ điển tốt.)

4. T

She is confident about her English vocabulary now.

(Bây giờ cô ấy tự tin về vốn từ vựng tiếng Anh của mình.)

Thông tin: I've done these things regularly and now I'm quite confident about my English vocabulary.

(Tôi đã làm những điều này thường xuyên và bây giờ tôi khá tự tin về vốn từ vựng tiếng Anh của mình.)

Bài 3

3. Listen again and fill in each blank with no more than TWO words.

(Nghe lại và điền vào mỗi chỗ trống không quá HAI từ.)


 

Tips to improve English vocabulary learning

(Mẹo nâng cao khả năng học từ vựng tiếng Anh)

Reading English books

(Đọc sách tiếng Anh)

- Guessing the (1) _______

(Đoán _______)

Using a good dictionary

(Sử dụng từ điển tốt)

- Checking the meaning and (2) _______

(Kiểm tra nghĩa và _______)

Using a vocabulary notebook

(Sử dụng sổ ghi chép từ vựng)

- (3) _______ all new words into a notebook

(_______ tất cả các từ mới vào một cuốn sổ)

(4) _______ in English

(_______ bằng tiếng Anh)

- Trying to use the words learnt and (5) _______ more new words

(Cố gắng sử dụng những từ đã học và _______ thêm từ mới)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

I've learnt English for six years and I usually find it challenging to learn its vocabulary. Here are some tips I've tried to improve my vocabulary learning. Firstly, I spend time reading different kinds of English books, from short stories to novels. When I see a new word, I try to guess its meaning from the sentence. Secondly, I use a good dictionary. My mum bought me an English-English dictionary three years ago. Whenever I cannot find the meaning of a new word, I look it up, check its meaning and pronunciation in the dictionary. The dictionary also helps me understand better when to use the word. Thirdly, I've made my own vocabulary notebook. I have the habit of copying all new words into a notebook. This way I can know how many words I've learnt and can revise the words easily. Finally, I take every opportunity to speak with people in English. I try to use the words I've learnt and pick up more new words from these conversations. I've done these things regularly and now I'm quite confident about my English vocabulary.

Tạm dịch:

Tôi đã học tiếng Anh trong sáu năm và tôi thường thấy khó khăn khi học từ vựng. Sau đây là một số mẹo tôi đã thử để cải thiện việc học từ vựng của mình. Đầu tiên, tôi dành thời gian đọc nhiều loại sách tiếng Anh khác nhau, từ truyện ngắn đến tiểu thuyết. Khi nhìn thấy một từ mới, tôi cố gắng đoán nghĩa của nó từ câu. Thứ hai, tôi sử dụng một cuốn từ điển tốt. Mẹ tôi đã mua cho tôi một cuốn từ điển Anh-Anh cách đây ba năm. Bất cứ khi nào tôi không tìm thấy nghĩa của một từ mới, tôi sẽ tra cứu, kiểm tra nghĩa và cách phát âm của nó trong từ điển. Từ điển cũng giúp tôi hiểu rõ hơn khi nào nên sử dụng từ đó. Thứ ba, tôi đã tự tạo sổ tay từ vựng của riêng mình. Tôi có thói quen chép tất cả các từ mới vào sổ tay. Bằng cách này, tôi có thể biết mình đã học được bao nhiêu từ và có thể ôn lại các từ một cách dễ dàng. Cuối cùng, tôi tận dụng mọi cơ hội để nói chuyện với mọi người bằng tiếng Anh. Tôi cố gắng sử dụng những từ đã học và học thêm nhiều từ mới từ những cuộc trò chuyện này. Tôi đã làm những điều này thường xuyên và bây giờ tôi khá tự tin về vốn từ vựng tiếng Anh của mình.

Lời giải chi tiết:

Tips to improve English vocabulary learning

(Mẹo nâng cao khả năng học từ vựng tiếng Anh)

Reading English books

(Đọc sách tiếng Anh)

- Guessing the (1) meaning

(Đoán nghĩa)

Using a good dictionary

(Sử dụng từ điển tốt)

- Checking the meaning and (2) pronunciation

(Kiểm tra nghĩa và phát âm)

Using a vocabulary notebook

(Sử dụng sổ ghi chép từ vựng)

- (3) Copying all new words into a notebook

(Sao chép tất cả các từ mới vào một cuốn sổ)

(4) Speaking in English

(Nói bằng tiếng Anh)

- Trying to use the words learnt and (5) picking up more new words

(Cố gắng sử dụng những từ đã học và nhặt thêm từ mới)

Bài 4

Writing

4. Work in pairs. Discuss the questions below.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi dưới đây.)

1. What is the thing you find most challenging when learning English?

(Điều bạn thấy khó khăn nhất khi học tiếng Anh là gì?)

2. What have you done to improve it?

(Bạn đã làm gì để cải thiện nó?)

Lời giải chi tiết:

1. The thing I find most challenging when learning English is to pronounce words correctly.

(Điều tôi thấy khó khăn nhất khi học tiếng Anh là phát âm các từ một cách chính xác.)

2. I look up words in the dictionary to check the pronunciation, regularly listen to English audio and mimic what I hear, and take pronunciation classes or workshops.

(Tôi tra cứu các từ trong từ điển để kiểm tra cách phát âm, thường xuyên nghe audio tiếng Anh và bắt chước những gì tôi nghe được, đồng thời tham gia các lớp học hoặc hội thảo về phát âm.)

Bài 5

5. Write a paragraph (100-120 words) about the most challenging thing you face when learning English and what you have done to improve it.

(Viết một đoạn văn (100-120 từ) về thử thách lớn nhất mà bạn gặp phải khi học tiếng Anh và bạn đã làm gì để cải thiện nó.)

You can start your paragraph as follows:

(Bạn có thể bắt đầu đoạn văn của mình như sau)

When learning English, I find _______ the most challenging, and I have done several things to improve it. Firstly,

(Khi học tiếng Anh, tôi thấy ________khó khăn nhất và tôi đã làm một số điều để cải thiện nó. Trước hết,)

Lời giải chi tiết:

When learning English, I find pronunciation the most challenging, and I have done several things to improve it. Firstly, I utilize online resources such as dictionaries and language learning apps to check the pronunciation and refine my skills. Furthermore, I actively listen to English audio, such as podcasts and news, then repeat phrases and mimic their accents and intonations to enhance my pronunciation. Moreover, I also take pronunciation classes or workshops to practice pronunciation in a supportive environment. These classes provide me with opportunities to practice with native English speakers and receive feedback from partners and instructors. These efforts have contributed significantly to the improvement of my English pronunciation.

Tạm dịch:

Khi học tiếng Anh, tôi nhận thấy việc phát âm là thử thách nhất và tôi đã thực hiện một số điều để cải thiện điều đó. Đầu tiên, tôi sử dụng các tài nguyên trực tuyến như từ điển và ứng dụng học ngôn ngữ để kiểm tra cách phát âm và trau dồi kỹ năng của mình. Hơn nữa, tôi tích cực nghe âm thanh tiếng Anh, chẳng hạn như podcast và tin tức, sau đó lặp lại các cụm từ và bắt chước giọng và ngữ điệu của họ để nâng cao khả năng phát âm của mình. Hơn nữa, tôi còn tham gia các lớp hoặc workshop phát âm để luyện phát âm trong một môi trường được hỗ trợ. Những lớp học này mang đến cho tôi cơ hội được thực hành với người nói tiếng Anh bản xứ và nhận được phản hồi từ các học viên và giảng viên. Những nỗ lực này đã góp phần đáng kể vào việc cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của tôi.

  • Tiếng Anh 9 Unit 9 Looking back

    Vocabulary 1. Fill in each blank with a word from the box. 2. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence. Grammar 3. Read each sentence and circle the relative pronoun which can be omitted. 4. Combine the two sentences, using a relative pronoun. Start the new sentence with the given phrase.

  • Tiếng Anh 9 Unit 9 Project

    Work in groups. 1. Choose a country where people use English as a second or an official language. 2. Collect information about: 3. Make a poster about this country. 4. Present your group's poster to the class.

  • Tiếng Anh 9 Unit 9 Skills 1

    Reading 1. Look at the diagram. Put the names of the countries where English is spoken in the correct circle. 2. Read the text and choose the correct answer A, B, C, or D. 3. Read the text again and fill in each blank in the summary with no more than TWO words. Speaking 4. Work in pairs. Read the following words. What do all the words have in common? 5. Work in groups. Discuss and write the meaning / explanation of each word and choose the language of origin for each word from the given list. Th

  • Tiếng Anh 9 Unit 9 Communication

    Saying good luck and responding 1. Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted parts. 2. Work in pairs. Practise saying good luck and responding in the following situations. Interesting facts about English 3. Work in pairs. Read the interesting facts below about English. Order them from the most interesting to the least interesting. 4. QUIZ. Work in groups. Work out the answers to the questions in the quiz. 5. Share your group's answers with the class. Which group has th

  • Tiếng Anh 9 Unit 9 A Closer Look 2

    Defining relative clauses 1. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence. 2. Underline the relative clause in each sentence. Decide if the relative pronoun is the subject (S) or object (O) of the relative clause and if we can or cannot omit it. 3. Are these sentences right or wrong? Correct them if necessary. 4. Combine the two sentences into one, using a relative pronoun. 5. GAME. Clues for you Work in two teams. A student from each team gives clues about an object or a pe

Quảng cáo

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí

close