Tiếng Anh 9 Unit 2 A Closer Look 21. Choose the correct option to complete each sentence. 2. Find a mistake in the underlined parts in each sentence below and correct it. 3. Match a phrasal verb in column A with a suitable word / phrase in column B. 4. Complete each sentence with a phrasal verb in 3. You can change the form of the verb when necessary. 5. Work in pairs. Tell each other whether you agree or disagree with the following ideas. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Video hướng dẫn giải Grammar Double comparatives (So sánh kép) 1. Choose the correct option to complete each sentence. (Chọn phương án đúng để hoàn thành mỗi câu.) 1. Lan isn't home yet. The later / more late it gets, the more worried I get about her. 2. He wants a new house. The larger the house is, the comfortable / more comfortable he feels. 3. She thinks the bigger the city is, higher / the higher the cost of living gets. 4. The famouser / more famous the city is, the higher number of tourists it can attract 5. The larger population the town has, more difficult / the more difficult it is to find a job. Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
1. “late” là tính từ ngắn => dạng so sánh hơn của “late” là “later” Lan isn't home yet. The later it gets, the more worried I get about her. (Lan vẫn chưa về nhà. Càng về muộn, tôi càng lo lắng cho cô ấy.) 2. “comfortable” là tính từ dài => dạng so sánh hơn là “more comfortable” He wants a new house. The larger the house is, the more comfortable he feels. (Anh ấy muốn một ngôi nhà mới. Nhà càng rộng, anh càng cảm thấy thoải mái.) 3. Câu so sánh kép nên trước từ so sánh cần có từ “the” => chọn “the higher” She thinks the bigger the city is, the higher the cost of living gets. (Cô ấy cho rằng thành phố càng lớn thì chi phí sinh hoạt càng cao.) 4. “famous” là tính từ dài => dạng so sánh hơn là “more famous” The more famous the city is, the higher number of tourists it can attract. (Thành phố càng nổi tiếng thì lượng khách du lịch có thể thu hút càng cao.) 5. Câu so sánh kép nên trước từ so sánh cần có từ “the” => chọn “the more difficult” The larger population the town has, the more difficult it is to find a job. (Dân số ở thị trấn càng đông thì việc tìm việc làm càng khó khăn hơn.) Bài 2 Video hướng dẫn giải 2. Find a mistake in the underlined parts in each sentence below and correct it. (Tìm lỗi sai ở phần gạch chân trong mỗi câu dưới đây và sửa lại cho đúng.) 1. I love the (A) spicy food in this city. (B) The hottest the food (C) is, (D) the more I like it. 2. I got (A) stuck in a traffic jam yesterday. The more (B) congested the road was, the (C) tired I (D) became. 3. The (A) modern the library (B) is, (C) the more attractive it (D) is to teenagers. 4. The streets (A) are getting (B) dirtier. The (C) more crowded this city is, (D) more polluted it becomes. 5. The (A) denser the buildings are, the (B) more ugly the city becomes. It'll soon (C) look like a (D) concrete jungle. Lời giải chi tiết: 1. B Câu so sánh kép dùng “the + tính từ so sánh hơn” Sửa: The hottest” => The hotter I love the spicy food in this city. The hotter the food is, the more I like it. (Tôi thích đồ ăn cay ở thành phố này. Đồ ăn càng nóng tôi càng thích.) 2. C Câu so sánh kép dùng “the + tính từ so sánh hơn” Sửa: tired => more tired I got stuck in a traffic jam yesterday. The more congested the road was, the more tired I became. (Hôm qua tôi bị kẹt xe. Đường càng tắc, tôi càng mệt.) 3. A Câu so sánh kép dùng “the + tính từ so sánh hơn”, dạng so sánh hơn của tính từ “modern” là “more modern” Sửa: modern => more modern The more modern the library is, the more attractive it is to teenagers. (Thư viện càng hiện đại thì càng hấp dẫn thanh thiếu niên.) 4. D Câu so sánh kép dùng “the + tính từ so sánh hơn” Sửa: more polluted => the more polluted The streets are getting dirtier. The more crowded this city is, the more polluted it becomes. (Đường phố ngày càng bẩn hơn. Thành phố này càng đông đúc thì càng ô nhiễm.) 5. B Dạng so sánh hơn của tính từ “ugly” là “uglier” Sửa: more ugly => uglier The denser the buildings are, the uglier the city becomes. It'll soon look like a concrete jungle. (Các tòa nhà càng dày đặc thì thành phố càng trở nên xấu xí. Nó sẽ sớm trông giống như một khu rừng bê tông.) Bài 3 Video hướng dẫn giải Phrasal verbs (2) (Cụm động từ (2)) 3. Match a phrasal verb in column A with a suitable word / phrase in column B. (Nối một cụm động từ ở cột A với một từ/cụm từ thích hợp ở cột B.)
Lời giải chi tiết: 1 – d. get around the city (đi vòng quanh thành phố) 2 – c. carry out a project (thực hiện một dự án) 3 – e. come down with the flu (bị cúm) 4 – b. hang out with friends (đi chơi với bạn bè) 5 – a. cut down on noise pollution (giảm ô nhiễm tiếng ồn) Bài 4 Video hướng dẫn giải 4. Complete each sentence with a phrasal verb in 3. You can change the form of the verb when necessary. (Hoàn thành mỗi câu với một cụm động từ ở phần 3. Bạn có thể thay đổi dạng của động từ khi cần thiết.) 1. I'm ______ a cold. I have a runny nose and a sore throat 2. We all need to ______ using our cars and ride our bikes more to reduce air pollution. 3. When I was in town, I chose to ______ by bus. 4. Where do teenagers in your neighbourhood often ______ each other? 5. The authority is ______ a plan to solve traffic congestion in the downtown area. Phương pháp giải: - get around: đi vòng quanh - carry out: thực hiện - come down with: bị/mắc bệnh gì - hang out with: đi chơi với - cut down on: cắt giảm Lời giải chi tiết:
1. I'm coming down with a cold. I have a runny nose and a sore throat. (Tôi đang bị cảm lạnh. Tôi bị sổ mũi và đau họng.) 2. We all need to cut down on using our cars and ride our bikes more to reduce air pollution. (Tất cả chúng ta cần giảm việc sử dụng ô tô và đi xe đạp nhiều hơn để giảm ô nhiễm không khí.) 3. When I was in town, I chose to get around by bus. (Khi ở thị trấn, tôi chọn di chuyển bằng xe buýt.) 4. Where do teenagers in your neighbourhood often hang out with each other? (Thanh thiếu niên trong khu phố của bạn thường đi chơi với nhau ở đâu?) 5. The authority is carrying out a plan to solve traffic congestion in the downtown area. (Chính quyền đang triển khai phương án giải quyết ùn tắc giao thông khu vực trung tâm thành phố.) Bài 5 Video hướng dẫn giải 5. Work in pairs. Tell each other whether you agree or disagree with the following ideas. (Làm việc theo cặp. Hãy cho nhau biết bạn đồng ý hay không đồng ý với những ý kiến sau.) 1. The busier the city is, the more unhappy its people are. (Thành phố càng bận rộn thì người dân càng không hạnh phúc.) 2. The older the city becomes, the less attractive it is to immigrants. (Thành phố càng cũ thì càng kém hấp dẫn đối với người nhập cư.) 3. Your hometown should cut down on noise pollution. (Quê hương của bạn nên giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn.) Lời giải chi tiết: 1. I disagree. While a busy city may come with challenges such as congestion and stress, it also offers various opportunities, cultural activities, and community amenities that can contribute to people's happiness. (Tôi không đồng ý. Mặc dù một thành phố bận rộn có thể gặp phải những thách thức như tắc nghẽn và căng thẳng, nhưng nó cũng mang đến nhiều cơ hội, hoạt động văn hóa và tiện ích cộng đồng có thể góp phần mang lại hạnh phúc cho người dân.) 2. I agree. Older cities may have outdated infrastructure, fewer job opportunities and limited modern amenities, making them less atractive to immigrants. (Tôi đồng ý. Các thành phố cũ có thể có cơ sở hạ tầng lỗi thời, ít cơ hội việc làm hơn và hạn chế về tiện nghi hiện đại, khiến chúng kém hấp dẫn hơn đối với người nhập cư.) 3. I agree. Reducing noise pollution in my hometown can lead to a better quality of life. Excessive noise can contribute to stress, sleep disturbances, and discomfort. Implementing measures to control noise can create a more peaceful and livable environment for residents. (Tôi đồng ý. Giảm ô nhiễm tiếng ồn ở quê hương tôi có thể mang lại chất lượng cuộc sống tốt hơn. Tiếng ồn quá mức có thể góp phần gây căng thẳng, rối loạn giấc ngủ và khó chịu. Việc thực hiện các biện pháp kiểm soát tiếng ồn có thể tạo ra một môi trường yên bình và dễ sống hơn cho người dân.)
Quảng cáo
|