Tiếng Anh 9 Unit 1 Looking back1. Write a word or phrase for each description below. 2. Circle the correct word or phrase to complete each sentence. 3. Choose the correct answer A, B, C, or D. 4. Rewrite each sentence so that it contains the phrasal verb in brackets. You may have to change the form of the verb. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Video hướng dẫn giải Vocabulary 1. Write a word or phrase for each description below. (Viết một từ hoặc cụm từ cho mỗi mô tả bên dưới.) 1. This person delivers goods to your house. 2. This person stops fires from burning. 3. People visit this place for pleasure usually while they are on holiday. 4. People make these objects out of clay. 5. This person makes things with his/her hands. Lời giải chi tiết:
1. This person delivers goods to your house: delivery person (Người này giao hàng đến nhà bạn: người giao hàng) 2. This person stops fires from burning: firefighter (Người này ngăn lửa cháy: lính cứu hỏa) 3. People visit this place for pleasure usually while they are on holiday: tourist attraction (Mọi người đến thăm nơi này để giải trí thường trong kỳ nghỉ: điểm du lịch) 4. People make these objects out of clay: pottery (Người ta làm những đồ vật này bằng đất sét: đồ gốm) 5. This person makes things with his/her hands: artisan (Người này làm đồ vật bằng tay: thợ làm nghề thủ công) Bài 2 Video hướng dẫn giải 2. Circle the correct word or phrase to complete each sentence. (Khoanh tròn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu.) 1. The villagers (preserve / shorten) their traditional weaving techniques. 2. Com Lang Vong has a special (fragrance / function), so it is very popular. 3. Our (firefighters / police officers) help keep law and order in our community. 4. Spring rolls are the (speciality food / fast food) I like best. 5. My home town is famous for (handicrafts / objects), such as paper fans and lanterns. Lời giải chi tiết:
1. The villagers preserve their traditional weaving techniques.
(Người dân làng bảo tồn kỹ thuật dệt truyền thống của mình.) preserve (v): bảo tồn shorten (v): rút ngắn 2. Com Lang Vong has a special fragrance, so it is very popular. (Cốm Làng Vòng có mùi thơm đặc biệt nên rất được ưa chuộng.) fragrance (n): mùi thơm function (n): chức năng 3. Our police officers help keep law and order in our community. (Cảnh sát của chúng ta giúp duy trì luật pháp và trật tự trong cộng đồng của chúng ta.) firefighters (n): lính cứu hỏa police officers (n): cảnh sát 4. Spring rolls are the speciality food I like best. (Nem cuốn là món đặc sản tôi thích nhất.) speciality food (n): món ăn đặc sản fast food (n): thức ăn nhanh 5. My hometown is famous for handicrafts, such as paper fans and lanterns. (Quê tôi nổi tiếng với nghề thủ công như quạt giấy và đèn lồng.) handicrafts (n): nghề thủ công objects (n): đồ vật Bài 3 Video hướng dẫn giải Grammar 3. Choose the correct answer A, B, C, or D. (Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.) 1. You should decide _______ to move to the new house. A. while B. when C. where D. who 2. Do you know _______ to sort rubbish? A. who B. which C. how D. what 3. She didn't tell me _______ to meet, in the library or in the lab. A. how B. when C. what D. where 4. Could you tell me _______ to do in this situation? A. what B. when C. where D. who 5. I wonder _______ to ask for advice, my teacher or my parents. A. where B. when C. who D. what Lời giải chi tiết:
1. B
A. while (trong khi) B. when (khi nào) C. where (nơi nào, ở đâu) D. who (ai) You should decide when to move to the new house. (Bạn nên quyết định khi nào nên chuyển đến ngôi nhà mới.) 2. C A. who (ai) B. which (cái nào) C. how (làm thế nào) D. what (cái gì) Do you know how to sort rubbish? (Bạn có biết cách phân loại rác không?) 3. D A. how (làm thế nào) B. when (khi nào) C. what (cái gì) D. where (nơi nào) She didn't tell me where to meet, in the library or in the lab. (Cô ấy không nói cho tôi biết địa điểm gặp nhau, trong thư viện hay phòng thí nghiệm.) 4. A A. what (cái gì) B. when (khi nào) C. where (ở đâu) D. who (ai) Could you tell me what to do in this situation? (Bạn có thể cho tôi biết phải làm gì trong tình huống này?) 5. C A. where (ở đâu) B. when (khi nào) C. who (ai) D. what (cái gì) I wonder who to ask for advice, my teacher or my parents. (Tôi không biết phải xin lời khuyên từ ai, giáo viên hay bố mẹ tôi.) Bài 4 Video hướng dẫn giải 4. Rewrite each sentence so that it contains the phrasal verb in brackets. You may have to change the form of the verb. (Viết lại mỗi câu sao cho có cụm động từ trong ngoặc. Bạn có thể phải thay đổi hình thức của động từ.) 1. In some villages, people reduce the number of steps to make the handicraft. (cut down on) (Ở một số làng, người ta giảm bớt số công đoạn làm đồ thủ công.) 2. My grandparents gave the skills to my parents. (hand down) (Ông bà tôi đã truyền lại kỹ năng cho bố mẹ tôi.) 3. In their community, the eldest child is usually responsible for his or her parents. (take care of) (Trong cộng đồng của họ, người con cả thường chịu trách nhiệm chăm sóc cha mẹ mình.) 4. Before we go to a new place, we always get information about it. (find out) (Trước khi đến một địa điểm mới, chúng ta luôn tìm hiểu thông tin về nó.) 5. They have a good relationship with all neighbours. (get on with) (Họ có mối quan hệ tốt với tất cả hàng xóm.) Phương pháp giải: reduce (v) = cut down on (v): cắt giảm give (v) = hand down (v): cho, truyền lại be responsible for = take care of: chịu trách nhiệm get information about sth = find out about sth: tìm hiểu cái gì have a good relationship with = get on with: hòa thuận, có mối quan hệ tốt với Lời giải chi tiết: 1. In some villages, people cut down on the number of steps to make the handicraft. (Ở một số làng, người ta cắt giảm số bước để làm đồ thủ công.) 2. My grandparents handed down the skills to my parents. (Ông bà tôi đã truyền lại nghề cho bố mẹ tôi.) 3. In their community, the eldest child usually takes care of his or her parents. (Trong cộng đồng của họ, con cả thường chăm sóc cha mẹ.) 4. Before we go to a new place, we always find out about it. (Trước khi đến một địa điểm mới, chúng ta luôn tìm hiểu về nó.) 5. They get on with all neighbours. (Họ hòa thuận với tất cả hàng xóm.)
Quảng cáo
|