A.1 Ngữ âm: /e/, /ɑː/, /æ/
A.2 Từ vựng: Community helpers & Traditional handicrafts
A.3 Ngữ pháp: Wh-word + to V
A.4 Ngữ pháp: Cụm động từ (1)
A.5 Kĩ năng đọc
A.6 Kĩ năng nghe
B.1 Ngữ âm: /əʊ/, /aʊ/, /eə/
B.2 Từ vựng: City life
B.3 Ngữ pháp: So sánh kép
B.4 Ngữ pháp: Cụm động từ (2)
B.5 Kĩ năng đọc
B.6 Kĩ năng nghe
C.1 Ngữ âm: /h/ & /r/
C.2 Từ vựng: Students' life and schoolwork
C.3 Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu trong câu điều kiện loại 1
C.4 Kĩ năng đọc
C.5 Kĩ năng nghe
D.1 Ngữ âm: /m/ & /l/
D.2 Từ vựng: Life in the past & Preserving values of the past
D.3 Ngữ pháp: Thì quá khứ tiếp diễn
D.4 Ngữ pháp: wish + quá khứ đơn
D.5 Kĩ năng đọc
D.6 Kĩ năng nghe
E.1 Ngữ âm: /j/ & /w/
E.2 Từ vựng: Experiences & Adjectives describing experiences
E.3 Ngữ pháp: Thì hiện tại hoàn thành
F.1 Ngữ âm: /fl/ & /fr/
F.2 Từ vựng: Changes in lifestyles
F.3 Ngữ pháp: Động từ + to V/ V-ing
F.4 Kĩ năng đọc
F.5 Kĩ năng nghe