Tiếng Anh 9 Unit 7 Skills 2

1. Write a word from the box under the correct picture. 2. Listen to the passage and tick (✔) the things you hear. 3. Listen again and choose the correct answers. 4. Work in pairs. Brainstorm ideas about a natural wonder / beautiful landscape in your area. Ask and answer about it, using the following prompts. 5. Write a paragraph (100-120 words) about the natural wonder / beautiful landscape you have talked about in 4.

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Listening

1. Write a word from the box under the correct picture.

(Viết một từ trong khung dưới bức tranh đúng.)

a. rainforest

b. flora

c. fauna

Lời giải chi tiết:

1 – c. fauna

(hệ động vật)

2 – a. rainforest

(rừng nhiệt đới)

3 – b. flora

(hệ thực vật)

Bài 2

2. Listen to the passage and tick () the things you hear.

(Nghe đoạn văn và đánh dấu () những điều bạn nghe được.)


- Green lung of the world

(Lá phổi xanh của thế giới)

- Causing climate change

(Gây biến đổi khí hậu)

- Threats to biodiversity

(Đe dọa đa dạng sinh học)

- Planting trees

(Trồng cây)

- Exploring ecosystems

(Khám phá hệ sinh thái)

- Protecting wildlife

(Bảo vệ động vật hoang dã)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

The Amazon Rainforest is a magnificent area. It is the largest tropical forest on earth. The Amazon possesses more than half of our world's tropical forest areas. It is very rich in flora and fauna. The Amazon Rainforest is home to the most biological diversity, serving as the green lung of the world. It contributes to the production of one-fifth of the oxygen in our atmosphere. The Amazon also helps to slow climate change. For these reasons, the Amazon ranks among seven natural wonders of the world. It has so many things which are especially important for our earth and our future. Today the biodiversity of this region is threatened. These threats include illegal logging, deforestation, fires, and rare animal species extinction. Protecting wild species and the wild places where they live is so urgent for us. Governments and the communities living in the area are doing a lot to restore damaged ecosystems. They plant trees and establish parks to protect rainforests and wildlife. They also encourage people to live in a way that doesn't hurt the environment.

Tạm dịch:

Rừng nhiệt đới Amazon là một khu vực hùng vĩ. Đây là khu rừng nhiệt đới lớn nhất trên Trái Đất. Amazon sở hữu hơn một nửa diện tích rừng nhiệt đới của thế giới. Nơi đây rất giàu hệ động thực vật. Rừng nhiệt đới Amazon là nơi có sự đa dạng sinh học lớn nhất, đóng vai trò là lá phổi xanh của thế giới. Rừng đóng góp vào việc sản xuất một phần năm lượng oxy trong bầu khí quyển của chúng ta. Rừng Amazon cũng giúp làm chậm quá trình biến đổi khí hậu. Vì những lý do này, Amazon được xếp hạng là một trong bảy kỳ quan thiên nhiên của thế giới. Nơi đây có rất nhiều thứ đặc biệt quan trọng đối với trái đất và tương lai của chúng ta. Ngày nay, sự đa dạng sinh học của khu vực này đang bị đe dọa. Những mối đe dọa này bao gồm nạn khai thác gỗ trái phép, nạn phá rừng, hỏa hoạn và sự tuyệt chủng của các loài động vật quý hiếm. Việc bảo vệ các loài hoang dã và những nơi hoang dã mà chúng sinh sống là vô cùng cấp thiết đối với chúng ta. Chính phủ và cộng đồng sống trong khu vực đang nỗ lực rất nhiều để khôi phục các hệ sinh thái bị tàn phá. Họ trồng cây và thành lập các công viên để bảo vệ rừng mưa và động vật hoang dã. Họ cũng khuyến khích mọi người sống theo cách không gây hại cho môi trường.

Lời giải chi tiết:

 Green lung of the world

(Lá phổi xanh của thế giới)

 Threats to biodiversity

(Đe dọa đa dạng sinh học)

 Planting trees

(Trồng cây)

 Protecting wildlife

(Bảo vệ động vật hoang dã)

Bài 3

3. Listen again and choose the correct answers.

(Nghe lại và chọn câu trả lời đúng.)


1. The Amazon Rainforest is rich in _______.

(Rừng nhiệt đới Amazon rất giàu _______.)

A. rivers and forests (sông và rừng)

B. flora and fauna (hệ thực vật và động vật)

C. climate change (biến đổi khí hậu)

2. The threats to biodiversity are deforestation, fires, and extinction of rare animal _______.

(Các mối đe dọa đối với đa dạng sinh học là nạn phá rừng, hỏa hoạn và sự tuyệt chủng của động vật quý hiếm _______.)

A. flora (hệ thực vật)

B. fauna (hệ động vật)

C. species (các loài)

3. Which activity can governments and communities do to restore damaged ecosystems?

(Chính phủ và cộng đồng có thể thực hiện hoạt động nào để khôi phục hệ sinh thái bị hư hại?)

A. Punishing loggers.

(Trừng phạt người khai thác gỗ.)

B. Establishing parks.

(Thành lập công viên.)

C. Putting out fires.

(Dập lửa.)

4. Governments are encouraging people to live in a way that doesn't hurt the _______.

(Các chính phủ đang khuyến khích mọi người sống theo cách không làm tổn hại đến _______.)

A. environment (môi trường)

C. marine life (sinh vật biển)

B. animals (động vật)

Lời giải chi tiết:

1. B 2. C 3. B 4. A

1. B

The Amazon Rainforest is rich in flora and fauna.

(Rừng nhiệt đới Amazon rất giàu về hệ thực vật và động vật.)

Thông tin: It is very rich in flora and fauna.

(Nơi đây rất giàu hệ động thực vật.)

2. C

The threats to biodiversity are deforestation, fires, and extinction of rare animal species.

(Các mối đe dọa đối với đa dạng sinh học là nạn phá rừng, hỏa hoạn và sự tuyệt chủng của các loài động vật quý hiếm.)

Thông tin: These threats include illegal logging, deforestation, fires, and rare animal species extinction.

(Những mối đe dọa này bao gồm nạn khai thác gỗ trái phép, nạn phá rừng, hỏa hoạn và sự tuyệt chủng của các loài động vật quý hiếm.)

3. B

Which activity can governments and communities do to restore damaged ecosystems? - Establishing parks.

(Chính phủ và cộng đồng có thể thực hiện hoạt động nào để khôi phục hệ sinh thái bị hư hại? - Thành lập công viên.)

Thông tin: They plant trees and establish parks to protect rainforests and wildlife.

(Họ trồng cây và thành lập các công viên để bảo vệ rừng mưa và động vật hoang dã.)

4. A

Governments are encouraging people to live in a way that doesn't hurt the environment.

(Các chính phủ đang khuyến khích mọi người sống theo cách không làm tổn hại đến môi trường.)

Thông tin: They also encourage people to live in a way that doesn't hurt the environment.

(Họ cũng khuyến khích mọi người sống theo cách không gây hại cho môi trường.)

Bài 4

Writing

4. Work in pairs. Brainstorm ideas about a natural wonder / beautiful landscape in your area. Ask and answer about it, using the following prompts.

(Làm việc theo cặp. Lên ý tưởng về kỳ quan thiên nhiên/cảnh quan đẹp ở khu vực của bạn. Hỏi và trả lời về nó, sử dụng những gợi ý sau.)

- Name of the natural wonder/beautiful landscape

(Tên của kỳ quan thiên nhiên/cảnh đẹp)

- Location

(Vị trí)

- Natural features

(Đặc điểm tự nhiên)

- Activities

(Các hoạt động)

- Ways to protect it

(Các cách để bảo vệ nó)

Lời giải chi tiết:

Q: What is the name of the beautiful landscape in your area?

(Tên phong cảnh đẹp ở khu vực của bạn là gì?)

A: It is known as Hoan Kiem Lake.

(Nó được gọi là Hồ Hoàn Kiếm.)

Q: Where is it located?

(Nó nằm ở đâu?)

A: Hoan Kiem Lake is located in the heart of Hanoi, the capital city of Vietnam, near the Old Quarter.

(Hồ Hoàn Kiếm nằm ở trung tâm Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, gần khu phố cổ.)

Q: What are some of the natural features that make Hoan Kiem Lake remarkable?

(Một số đặc điểm tự nhiên khiến Hồ Hoàn Kiếm trở nên nổi bật là gì?)

A: Hoan Kiem Lake is surrounded by lush greenery and ancient pagodas. The lake is crystal-clear water, and it's home to various species of fish and turtles.

(Hồ Hoàn Kiếm được bao quanh bởi cây xanh tươi tốt và những ngôi chùa cổ kính. Hồ nước trong vắt và là nơi sinh sống của nhiều loài cá và rùa.)

Q: What activities can visitors enjoy at Hoan Kiem Lake?

(Du khách có thể thưởng thức những hoạt động gì ở Hồ Hoàn Kiếm?)

A: They can take leisurely strolls around the lake, enjoy the serene atmosphere, visit the Ngoc Son Temple, rent paddle boats to explore the lake, or simply relax at one of the lakeside cafes.

(Họ có thể thong thả đi dạo quanh hồ, tận hưởng bầu không khí thanh bình, tham quan đền Ngọc Sơn, thuê thuyền chèo khám phá hồ hoặc đơn giản là thư giãn tại một trong những quán cà phê ven hồ.)

Q: How can we protect Hoan Kiem Lake?

(Làm thế nào để bảo vệ hồ Hoàn Kiếm?)

A: To protect Hoan Kiem Lake, it's essential to implement measures to preserve its natural beauty and ecological balance, prevent overbuilding or encroachment on its shores, and reduce pollution from sources such as litter, sewage to maintain water quality in the lake.

(Để bảo vệ hồ Hoàn Kiếm, cần thực hiện các biện pháp bảo tồn vẻ đẹp tự nhiên và cân bằng sinh thái, ngăn chặn việc xây dựng quá mức hoặc lấn chiếm bờ hồ và giảm thiểu ô nhiễm từ các nguồn như rác thải, nước thải để duy trì chất lượng nước trong hồ.)

Bài 5

5. Write a paragraph (100-120 words) about the natural wonder / beautiful landscape you have talked about in 4.

(Viết một đoạn văn (100-120 từ) về kỳ quan thiên nhiên/cảnh đẹp mà bạn đã nói ở phần 4.)

You can start your paragraph as follows:

(Bạn có thể bắt đầu đoạn văn của mình như sau)

There is a beautiful _______ near my home.

(Có một _______ đẹp gần nhà tôi.)

Lời giải chi tiết:

There is a beautiful landscape near my home. It is known as Hoan Kiem Lake. It is located in the heart of Hanoi, the capital city of Vietnam.  Hoan Kiem Lake is surrounded by lush greenery and ancient pagodas and the lake is crystal-clear water. Visitors can engage in a variety of activities at Hoan Kiem Lake. They can take leisurely strolls around the lake, enjoy the serene atmosphere, visit the Ngoc Son Temple, rent paddle boats to explore the lake, or simply relax at the lakeside cafes. To protect Hoan Kiem Lake, it's essential to implement measures to preserve its natural beauty and ecological balance, prevent overbuilding or encroachment on its shores, and reduce pollution to maintain water quality in the lake.

Tạm dịch:

Có một phong cảnh đẹp gần nhà tôi. Nó được gọi là hồ Hoàn Kiếm. Nó nằm ở trung tâm Hà Nội, thủ đô của Việt Nam. Hồ Hoàn Kiếm được bao quanh bởi cây xanh tươi tốt và những ngôi chùa cổ kính, mặt hồ nước trong vắt. Du khách có thể tham gia nhiều hoạt động đa dạng tại Hồ Hoàn Kiếm. Họ có thể thong thả dạo quanh hồ, tận hưởng bầu không khí thanh bình, tham quan đền Ngọc Sơn, thuê thuyền chèo khám phá hồ hay đơn giản là thư giãn tại những quán cà phê ven hồ. Để bảo vệ hồ Hoàn Kiếm, cần thực hiện các biện pháp bảo tồn vẻ đẹp tự nhiên và cân bằng sinh thái, ngăn chặn việc xây dựng quá mức hoặc lấn chiếm bờ hồ, giảm ô nhiễm để duy trì chất lượng nước trong hồ.

  • Tiếng Anh 9 Unit 7 Looking back

    1. Choose A, B, C, or D to indicate the correct answer to each question. 2. Give the correct forms of the words in brackets to complete the sentences. 3. Underline the correct answers to complete the sentences. 4. Rewrite the sentences in reported questions.

  • Tiếng Anh 9 Unit 7 Project

    Work in groups. 1. Find a natural wonder. 2. Collect pictures of it. 3. Look for information about: 4. Make a poster about it. 5. Give a presentation about it to the class.

  • Tiếng Anh 9 Unit 7 Skills 1

    1. Work in groups. Look at the picture and answer the questions. 2. Read the text and match the highlighted words with their meanings or explanations. 3. Read the text again and choose the correct answer to each question. 4. Work in pairs. Ask and answer about the Great Barrier Reef, using the facts below. Then prepare a short talk about it. 5. Work in groups. Introduce the Great Barrier Reef to the class.

  • Tiếng Anh 9 Unit 7 Communication

    1. Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted parts. 2. Work in pairs. Make similar conversations to ask for permission and respond in the following situations. 3. Write each natural wonder under the correct picture. 4. Mai, Phong, and Mark are talking about the natural wonders they have visited. Read and decide which wonder in 3 each of them is talking about. 5. Work in groups. Discuss and decide which place in 3 and 4 your group wants to visit. Explain the reasons why

  • Tiếng Anh 9 Unit 7 A Closer Look 2

    Reported speech (Yes/No questions) 1. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each question. 2. Complete the following reported questions. 3. Rewrite the sentences in reported questions. 4. Read the passage and underline the Yes/No questions. Then write them in reported questions. 5. Work in two groups. Group A gives three direct Yes/No questions. Group B turns them into reported questions. Then they swap roles. The group with more correct answers is the winner.

Quảng cáo

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí

close