Tiếng Anh 9 Unit 11 Skills 1

Reading 1. Work in pairs. Discuss the following questions. 2. Read the following leaflets and match the highlighted words with their meanings. 3. Read the leaflets again and tick T (True) or F (False). Speaking 4. Work in pairs. Ask and answer the following questions about an electronic device which is important to you. Make notes of your partner's answers. 5. Work in groups. Take turns to talk about the electronic device that is important to your partner.

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Reading

1. Work in pairs. Discuss the following questions.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau đây.)

What electronic device do you use most often? What do you use it for?

(Bạn sử dụng thiết bị điện tử nào thường xuyên nhất? Bạn sử dụng chúng để làm gì?)

Lời giải chi tiết:

I use my smartphone most often for a variety of purposes. Primarily, i use it to stay connected with friends, family, and others through calls, texts, email and social media platforms.

Additionally, entertainment is another significant aspect of my smartphone usage. I usually listen to music, watch film, play game, take photos and go shopping on it. My smartphone also serves as a useful tool for learning. I frequently use it to search, take notes, read news articles, and access educational resources.

Tạm dịch:

Tôi sử dụng điện thoại thông minh của mình thường xuyên nhất cho nhiều mục đích khác nhau. Chủ yếu, tôi sử dụng nó để duy trì kết nối với bạn bè, gia đình và những người khác thông qua các cuộc gọi, tin nhắn, email và nền tảng mạng xã hội.

Ngoài ra, giải trí là một khía cạnh quan trọng khác trong việc sử dụng điện thoại thông minh của tôi. Tôi thường nghe nhạc, xem phim, chơi game, chụp ảnh và mua sắm trên đó. Điện thoại thông minh của tôi cũng phục vụ như một công cụ hữu ích cho việc học tập. Tôi thường xuyên sử dụng nó để tìm kiếm, ghi chú, đọc các bài báo và truy cập các tài nguyên giáo dục.

Bài 2

2. Read the following leaflets and match the highlighted words with their meanings.

You can do a lot of things with this small smartphone! This light, stylish phone has a special self-portrait feature that helps you send great photos of yourself right away. Its camcorder will record important moments, so you can share them with friends. Besides standard text messaging and phone calls, it can keep you connected through emails, video calls, and social networking apps.

This portable music player can carry your music collection everywhere you go and supply your favourite hits at your fingertips. Listen to up to 24 hours of high-quality music wherever you are - on the bus, in the car, or at the gym. The portable music player allows you to store up to 5,000 songs and even play games.

This smart window shade doesn't only help you control how much light comes into your house, but it also saves money by preventing heat or cold from entering our house. It's an excellent option for those that have trouble controlling the temperature of their houses. It can also give additional privacy to apartments by blocking out light as well as unwanted views.

Words

Meanings

1. stylish

a. a piece of material fixed onto a roller that we can pull down to cover a window

2. self-portrait

b. fashionable; elegant and attractive

3. window shade

c. the state of being not watched or disturbed by other people

4. privacy

d. a picture or photograph that you make of yourself

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Bạn có thể làm rất nhiều thứ với chiếc điện thoại thông minh nhỏ bé này! Chiếc điện thoại nhẹ nhàng, thời trang này có tính năng tự chụp chân dung đặc biệt giúp bạn gửi ngay những bức ảnh tuyệt đẹp của chính mình. Máy quay của nó sẽ ghi lại những khoảnh khắc quan trọng để bạn có thể chia sẻ chúng với bạn bè. Bên cạnh việc nhắn tin văn bản và gọi điện tiêu chuẩn, nó có thể giúp bạn kết nối thông qua email, cuộc gọi điện video và các ứng dụng mạng xã hội.

Máy nghe nhạc di động này có thể mang bộ sưu tập nhạc của bạn đi khắp mọi nơi và cung cấp những bản nhạc yêu thích trong tầm tay bạn. Nghe nhạc chất lượng cao lên đến 24 giờ mọi lúc mọi nơi - trên xe buýt, trong ô tô hoặc tại phòng tập thể dục. Máy nghe nhạc di động cho phép bạn lưu trữ tới 5.000 bài hát và thậm chí chơi trò chơi.

Rèm cửa sổ thông minh này không chỉ giúp bạn kiểm soát lượng ánh sáng vào nhà mà còn tiết kiệm tiền bằng cách ngăn nhiệt hoặc lạnh xâm nhập vào nhà. Đó là một lựa chọn tuyệt vời cho những người gặp khó khăn trong việc kiểm soát nhiệt độ trong nhà. Nó cũng có thể mang lại sự riêng tư bổ sung cho các căn hộ bằng cách chặn ánh sáng cũng như những góc nhìn không mong muốn.

Lời giải chi tiết:

1 - b

2 - d

3 - a

4 - c

1 - b. stylish: fashionable; elegant and attractive

(sành điệu: thời trang; thanh lịch và hấp dẫn)

2 - d. self-portrait: a picture or photograph that you make of yourself

(chân dung: một bức tranh hoặc bức ảnh do chính bạn chụp)

3 - a. window shade: a piece of material fixed onto a roller that we can pull down to cover a window

(rèm, mành cửa sổ: một miếng vật liệu được cố định trên một con lăn mà chúng ta có thể kéo xuống để che cửa sổ)

4 - c. privacy: the state of being not watched or disturbed by other people

(sự riêng tư: trạng thái không bị người khác theo dõi hoặc làm phiền)

Bài 3

3. Read the leaflets again and tick T (True) or F (False).

(Đọc lại tờ rơi và đánh dấu T (Đúng) hoặc F (Sai).)

 

T

F

1. The smartphone allows you to connect with everybody through emails, video calls, and social networking apps.

 

 

2. You can send the photographs of yourself immediately with the smartphone.

 

 

3. The portable music player doesn't allow you to play games on it.            

 

 

4. You cannot control how much light comes into your house with the smart window shade.                       

 

 

5. The smart window shade allows you to control the temperature of your house.

 

 

Lời giải chi tiết:

1. T

2. T

3. F

4. F

5. T

1. T

The smartphone allows you to connect with everybody through emails, video calls, and social networking apps.

(Điện thoại thông minh cho phép bạn kết nối với mọi người thông qua email, cuộc gọi video và ứng dụng mạng xã hội.)                       

Thông tin: Besides standard text messaging and phone calls, it can keep you connected through emails, video calls, and social networking apps.

(Bên cạnh việc nhắn tin văn bản và gọi điện tiêu chuẩn, nó có thể giúp bạn kết nối thông qua email, cuộc gọi điện video và các ứng dụng mạng xã hội.)

2. T

You can send the photographs of yourself immediately with the smartphone.

(Bạn có thể gửi ảnh của chính mình ngay lập tức bằng điện thoại thông minh.)                 

Thông tin: This light, stylish phone has a special self-portrait feature that helps you send great photos of yourself right away.

(Chiếc điện thoại nhẹ nhàng, thời trang này có tính năng tự chụp chân dung đặc biệt giúp bạn gửi ngay những bức ảnh tuyệt đẹp của chính mình.)

3. F

The portable music player doesn't allow you to play games on it.

(Máy nghe nhạc di động không cho phép bạn chơi trò chơi trên đó.)                      

Thông tin: The portable music player allows you to store up to 5,000 songs and even play games.

(Máy nghe nhạc di động cho phép bạn lưu trữ tới 5.000 bài hát và thậm chí chơi trò chơi.)

4. F

You cannot control how much light comes into your house with the smart window shade.

(Bạn không thể kiểm soát lượng ánh sáng vào nhà bằng rèm cửa sổ thông minh.)              

Thông tin: This smart window shade doesn't only help you control how much light comes into your house, but it also saves money by preventing heat or cold from entering our house.

(Rèm cửa sổ thông minh này không chỉ giúp bạn kiểm soát lượng ánh sáng vào nhà mà còn tiết kiệm tiền bằng cách ngăn nhiệt hoặc lạnh xâm nhập vào nhà.)

5. T

The smart window shade allows you to control the temperature of your house.

(Rèm cửa sổ thông minh cho phép bạn kiểm soát nhiệt độ trong nhà.)

Thông tin: It's an excellent option for those that have trouble controlling the temperature of their houses.

(Đó là một lựa chọn tuyệt vời cho những người gặp khó khăn trong việc kiểm soát nhiệt độ trong nhà.)

Bài 4

Speaking

4. Work in pairs. Ask and answer the following questions about an electronic device which is important to you. Make notes of your partner's answers.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi sau đây về một thiết bị điện tử quan trọng đối với bạn. Ghi lại câu trả lời của bạn của bạn.)

1. What electronic device is important to you?

(Thiết bị điện tử nào quan trọng với bạn?)

2. How long have you had it?

(Bạn đã có nó bao lâu rồi?)

3. What does it look like?

(Nó trông như thế nào?)

4. When do you use it?

(Khi nào bạn sử dụng nó?)

5. Why is it important to you?

(Tại sao nó quan trọng với bạn?)

Lời giải chi tiết:

1.

A: What electronic device is important to you?

(Thiết bị điện tử nào quan trọng với bạn?)

B: My laptop.

(Máy tính xách tay của tôi.)

2.

A: How long have you had it?

(Bạn đã có nó bao lâu rồi?)

B: I've had it for about three years.

(Tôi đã có nó được khoảng ba năm rồi.)

3.

A: What does it look like?

(Nó trông như thế nào?)

B: It's a silver laptop with a 15-inch screen. It has a minimalist design with a black keyboard and a touchpad.

(Đó là một chiếc máy tính xách tay màu bạc có màn hình 15 inch. Nó có thiết kế tối giản với bàn phím và bàn di chuột màu đen.)

4.

A: When do you use it?

(Khi nào bạn sử dụng nó?)

B: I use it throughout the day, both for learning and personal activities. I use it to do my homework, take online courses and refer to study materials. In my freetime, I often use it for leisure activities like watching movies, browsing the internet, shopping online or chatting with friends.

(Tôi sử dụng nó suốt cả ngày, cho cả học tập và hoạt động cá nhân. Tôi sử dụng nó để làm bài tập về nhà, tham gia các khóa học trực tuyến và tham khảo tài liệu học tập. Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thường sử dụng nó cho các hoạt động giải trí như xem phim, duyệt internet, mua sắm trực tuyến hoặc trò chuyện với bạn bè.)

5.

A: Why is it important to you?

(Tại sao nó quan trọng với bạn?)

B: My laptop is crucial to me for several reasons. It helps me study more effectively, productively and economically. It contains all my important documents, and presentations. Moreover, it enables me to stay connected with others, access information, and entertain myself.

(Máy tính xách tay của tôi rất quan trọng đối với tôi vì nhiều lý do. Nó giúp tôi học tập hiệu quả, năng suất và tiết kiệm hơn. Nó chứa tất cả các tài liệu và bài thuyết trình quan trọng của tôi. Hơn nữa, nó cho phép tôi kết nối với người khác, truy cập thông tin và giải trí.)

Bài 5

5. Work in groups. Take turns to talk about the electronic device that is important to your partner.

(Làm việc theo nhóm. Thay phiên nhau nói về thiết bị điện tử quan trọng đối với bạn của bạn.)

You can begin as follows:

(Bạn có thể bắt đầu như sau)

I talked with... about his/her... that is important to him/her. He/She has had it for ....

(Tôi đã nói chuyện với... về anh ấy/cô ấy... điều đó quan trọng với anh ấy/cô ấy. Anh ấy/Cô ấy đã có nó trong ....)

Lời giải chi tiết:

I talked with Quynh about her electronic device that is important to her – her laptop. She has had it for about five years, and it's been an essential part of her daily routine. It's a silver laptop with a 15-inch screen. It has a minimalist design with a black keyboard and a touchpad, and the small logo of the brand on the top cover.

She uses it throughout the day, both for learning and personal activities. She uses it to do my homework, take online courses and refer to study materials. In her freetime, she often utilizes it for leisure activities like watching movies, browsing the internet, online shopping or chatting with friends.

When asked why this laptop holds such importance, my friend explained its crucial role in every aspect of her life. It helps her study more effectively, productively and economically. It contains all her important documents, and presentations. Moreover, it enables her to stay connected with others, access information, and entertain herself.

Tạm dịch:

Tôi đã nói chuyện với Quỳnh về thiết bị điện tử quan trọng đối với cô ấy – chiếc máy tính xách tay của cô ấy. Cô ấy đã có nó được khoảng 5 năm và nó là một phần thiết yếu trong thói quen hàng ngày của cô ấy. Đó là một chiếc máy tính xách tay màu bạc có màn hình 15 inch. Nó có thiết kế tối giản với bàn phím và bàn di chuột màu đen, cùng logo nhỏ của thương hiệu ở nắp trên.

Cô sử dụng nó suốt cả ngày, cho cả học tập và hoạt động cá nhân. Cô ấy dùng nó để làm bài tập về nhà, tham gia các khóa học trực tuyến và tham khảo tài liệu học tập. Khi rảnh rỗi, cô thường sử dụng nó cho các hoạt động giải trí như xem phim, duyệt internet, mua sắm trực tuyến hoặc trò chuyện với bạn bè.

Khi được hỏi tại sao chiếc máy tính xách tay này lại có tầm quan trọng như vậy, bạn tôi giải thích vai trò quan trọng của nó trong mọi khía cạnh cuộc sống của cô ấy. Nó giúp cô học tập hiệu quả hơn, năng suất và tiết kiệm hơn. Nó chứa tất cả các tài liệu và bài thuyết trình quan trọng của cô ấy. Hơn nữa, nó cho phép cô kết nối với người khác, truy cập thông tin và giải trí.

  • Tiếng Anh 9 Unit 11 Skills 2

    Listening 1. Work in pairs. Discuss the following questions. 2. You will hear Trang talking about her favourite electronic device. Listen and choose the correct answer A, B, or C. 3. Listen again and fill in each blank with ONE word that you hear. Writing 4. Think of one of your favourite electronic devices. Make notes of your answers to the following questions. 5. Write a passage (100-120 words) about what your favourite electronic device can do now and what it will be able to do in the future

  • Tiếng Anh 9 Unit 11 Looking back

    Vocabulary 1. Write the name of an electronic device under each picture. 2. Complete the sentences with the words from the box. 3. Choose the correct answer A, B, C, or D. 4. Fill in each blank with the correct form of the verb in brackets.

  • Tiếng Anh 9 Unit 11 Project

    You are taking part in a competition for designing leaflets on electronic devices. Work in groups. 1. Choose an electronic device and design a leaflet to promote it, including: 2. Present your leaflet to the other groups. 3. Vote for the best leaflet.

  • Tiếng Anh 9 Unit 11 Communication

    Everyday English Checking understanding and responding 1. Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted sentences. 2. Work in pairs. Make similar conversations for the following situations. Electronic devices in modern classrooms 3. Read Nick's and Phong's ideas about the use of electronic devices in modern classrooms and tick (✔) T (True) or F (False). 4. Work in pairs. Put the advantages and disadvantages of using electronic devices in modern classrooms (1-6) in the suit

  • Tiếng Anh 9 Unit 11 A Closer Look 2

    suggest / advise / recommend + V-ing or a clause with should 1. Choose the correct answer A, B, C, or D. 2. Write the correct form of each verb in brackets. 3. Find a mistake in the underlined parts in each sentence below and correct it. 4. Fill in each blank with the correct form of the verb in brackets. Then practise the exchanges with your partner. 5. Work in pairs. Tell your partner what he/she should do in the following situations, using suggest / advise / recommend + V-ing OR clauses with

Quảng cáo

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí

close