Tiếng Anh 9 Review 1 Skills

1. Read parts of the notices about different workshops for teens. Tick (✔) the appropriate box(es) to show which workshop has the following features. 2. Work in groups. Discuss with your partners to decide what kind of workshop you would like to have at your school. Use the following questions as cues. Take notes of your answers and report them to the class. 3. Listen to Demi, a student from the Netherlands, talking about her life in the city and in the countryside. Fill in each blank with no mo

Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 9 tất cả các môn - Kết nối tri thức

Toán - Văn - Anh - KHTN - Lịch sử và Địa lí

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Video hướng dẫn giải

Reading

1. Read parts of the notices about different workshops for teens. Tick () the appropriate box(es) to show which workshop has the following features.

(Đọc các phần thông báo về các buổi hội thảo khác nhau dành cho thanh thiếu niên. Đánh dấu () vào (các) ô thích hợp để cho biết hội thảo nào có những đặc điểm sau.)

A. This workshop focuses on designing posters on Canva. You'll use your new skills to make a poster with any themes you like on Canva. We've got a lot of sample posters and poster templates to give you ideas. You'll have a chance to work with our experienced instructors and to present your poster at the end, too.

B. Our workshop is all about dealing with problems teens face in their daily life. You'll have a chance to talk about your own problems, and our counsellors will help you solve them. We'll also share with you tips on time management, priority setting, and how to live a healthy life.

C. This workshop shows you how to choose good ingredients and cook healthy dishes. You'll have a chance to practise choosing and buying meat and vegetables in a nearby supermarket. You'll also be able to cook some dishes at the workshop. Our professional cooks will give you feedback to improve your cooking.

 

A

B

C

1. Teens will practise doing things, using the new skills.

 

 

 

2. Teens can work with professional people.

 

 

 

3. It deals with teens' daily problems.

 

 

 

4. Teens can improve their skills based on the feedback from professionals.

 

 

 

5. Teens will present their product.

 

 

 

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

A. Hội thảo này tập trung vào thiết kế áp phích trên Canva. Bạn sẽ sử dụng các kỹ năng mới của mình để tạo áp phích với bất kỳ chủ đề nào bạn thích trên Canva. Chúng tôi có rất nhiều áp phích mẫu và mẫu áp phích để bạn có ý tưởng. Bạn sẽ có cơ hội làm việc với những người hướng dẫn giàu kinh nghiệm của chúng tôi và trình bày áp phích của bạn vào cuối khóa học.

B. Hội thảo của chúng tôi tập trung vào việc giải quyết các vấn đề mà thanh thiếu niên gặp phải trong cuộc sống hàng ngày. Bạn sẽ có cơ hội nói về những vấn đề của riêng mình và các cố vấn của chúng tôi sẽ giúp bạn giải quyết chúng. Chúng tôi cũng sẽ chia sẻ với bạn các mẹo về quản lý thời gian, đặt ưu tiên và cách sống một cuộc sống lành mạnh.

C. Hội thảo này hướng dẫn bạn cách chọn nguyên liệu tốt và nấu những món ăn tốt cho sức khỏe. Bạn sẽ có cơ hội thực hành lựa chọn và mua thịt, rau củ ở siêu thị gần đó. Bạn cũng có thể nấu một số món ăn tại xưởng. Đầu bếp chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin phản hồi để cải thiện việc nấu ăn của bạn.

Lời giải chi tiết:

1. A & C

Teens will practise doing things, using the new skills.

(Thanh thiếu niên sẽ thực hành làm mọi việc, sử dụng các kỹ năng mới.)

Thông tin:

A. You'll use your new skills to make a poster with any themes you like on Canva.

(Bạn sẽ sử dụng các kỹ năng mới của mình để tạo áp phích với bất kỳ chủ đề nào bạn thích trên Canva.)

C. You'll have a chance to practise choosing and buying meat and vegetables.

(Bạn sẽ có cơ hội thực hành việc lựa chọn và mua thịt và rau quả.)

2. A, B, C

Teens can work with professional people.

(Thanh thiếu niên có thể làm việc với những người chuyên nghiệp.)

Thông tin:

- You'll have a chance to work with our experienced instructors.

(Bạn sẽ có cơ hội làm việc với những người hướng dẫn giàu kinh nghiệm của chúng tôi.)

You'll have a chance to talk about your own problems, and our counsellors will help you solve them. 

(Bạn sẽ có cơ hội nói về những vấn đề của riêng mình và các cố vấn của chúng tôi sẽ giúp bạn giải quyết chúng.)

Our professional cooks will give you feedback to improve your cooking.

(Đầu bếp chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin phản hồi để cải thiện việc nấu ăn của bạn.)

3. B

It deals with teens' daily problems.

(Nó giải quyết các vấn đề hàng ngày của thanh thiếu niên.)

Thông tin: Our workshop is all about dealing with problems teens face in their daily life.

(Hội thảo của chúng tôi tập trung vào việc giải quyết các vấn đề mà thanh thiếu niên gặp phải trong cuộc sống hàng ngày.)

4. C

Teens can improve their skills based on the feedback from professionals.

(Thanh thiếu niên có thể cải thiện kỹ năng của mình dựa trên phản hồi từ các chuyên gia.)

Thông tin: Our professional cooks will give you feedback to improve your cooking.

(Đầu bếp chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin phản hồi để cải thiện việc nấu ăn của bạn.)

5. A

Teens will present their product.

(Thanh thiếu niên sẽ giới thiệu sản phẩm của mình.)

Thông tin: You'll have a chance to work with our experienced instructors and to present your poster at the end, too.

(Bạn sẽ có cơ hội làm việc với những người hướng dẫn giàu kinh nghiệm của chúng tôi và trình bày tấm áp phích của mình vào cuối khóa học.)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

Speaking

2. Work in groups. Discuss with your partners to decide what kind of workshop you would like to have at your school. Use the following questions as cues. Take notes of your answers and report them to the class.

(Làm việc theo nhóm. Thảo luận với các bạn của bạn để quyết định loại hội thảo nào bạn muốn tổ chức tại trường của mình. Sử dụng các câu hỏi sau đây làm tín hiệu. Ghi lại câu trả lời của bạn và báo cáo trước lớp.)

1. What kind of workshop would you like to have at your school? Why?

(Bạn muốn tổ chức loại hội thảo nào ở trường của mình? Tại sao?)

2. What can students do at the workshop?

(Học viên có thể làm gì tại workshop?)

3. What can they learn from the workshop?

(Họ có thể học được gì từ hội thảo?)

4. Who do you think should be invited to lead the workshop?

(Bạn nghĩ ai nên được mời chủ trì hội thảo?)

Lời giải chi tiết:

1. I would like to have an Art and Craft Workshop at my school. Because this workshop offers students a unique platform to express their creativity and imagination.

(Tôi muốn tổ chức Hội thảo Thủ công và Nghệ thuật tại trường của mình. Bởi vì hội thảo này mang đến cho học sinh một nền tảng độc đáo để thể hiện khả năng sáng tạo và trí tưởng tượng của mình.)

2. During the workshop, students can engage in hands-on artistic activities such as painting, drawing, sculpting, and crafting. They have the opportunity to experiment with different art techniques and materials, and collaborate on group projects.

(Trong thời gian hội thảo, học sinh có thể tham gia các hoạt động nghệ thuật thực hành như vẽ tranh, điêu khắc và chế tác. Họ có cơ hội thử nghiệm các kỹ thuật và chất liệu nghệ thuật khác nhau, hợp tác trong các dự án nhóm.)

3. They can develop fundamental art skills (color theory, composition, and design principles) and creative ideas. They also can explore different art forms and enhance artistic thinking.

(Họ có thể phát triển các kỹ năng nghệ thuật cơ bản (lý thuyết màu sắc, bố cục và nguyên tắc thiết kế) và ý tưởng sáng tạo. Các em cũng có thể khám phá các loại hình nghệ thuật khác nhau và nâng cao tư duy nghệ thuật.)

4. Professionals such as local artists, art teachers and artisans should be invited to lead the workshop to guide, give feedback and inspire students.

(Nên mời các chuyên gia như nghệ sĩ địa phương, giáo viên mỹ thuật và nghệ nhân dẫn dắt hội thảo để hướng dẫn, phản hồi và truyền cảm hứng cho học viên.)

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Listening

3. Listen to Demi, a student from the Netherlands, talking about her life in the city and in the countryside. Fill in each blank with no more than TWO words.

(Hãy nghe Demi, một học sinh đến từ Hà Lan, kể về cuộc sống của cô ấy ở thành phố và ở nông thôn. Điền vào mỗi chỗ trống không quá HAI từ.)


1. Demi used to live in London for _______ with her parents.

2. At weekends, they usually visited attractions and _______.

3. Now Demi lives in one of the _______ villages in the world.

4. In the village, people only _______, walk, or cycle.

5. Her favourite place of interest is the _______.

Phương pháp giải:

Hello, I'm Demi, a student from the Netherlands. I used to live with my parents in London for three years before we moved back to Giethoorn Village in the Netherlands. Our life in London was quite interesting. There are many attractions such as the London Eye, Buckingham Palace, etc., so at weekends we could visit them. We also went to famous parks like Hyde Park to enjoy the nature. However, in this city, we experienced traffic jams and air pollution. Then we moved back to our Giethoorn Village. At first, I was a little bit sad but now I really love the life here. We live in one of the most beautiful villages in the world. Our village is special because we can only sail around, walk, or cycle. The place I like best is the museum because there I can learn how people lived more than 100 years ago. I also love the fresh air and the people here.

Tạm dịch:

Xin chào, tôi là Demi, học sinh đến từ Hà Lan. Tôi từng sống với bố mẹ ở London ba năm trước khi chúng tôi chuyển về Làng Giethoorn ở Hà Lan. Cuộc sống của chúng tôi ở London khá thú vị. Có rất nhiều điểm tham quan như London Eye, Cung điện Buckingham, v.v. nên vào cuối tuần chúng ta có thể tham quan chúng. Chúng tôi cũng đến những công viên nổi tiếng như Hyde Park để tận hưởng thiên nhiên. Tuy nhiên, ở thành phố này, chúng tôi đã trải qua tình trạng ùn tắc giao thông và ô nhiễm không khí. Sau đó chúng tôi chuyển về Làng Giethoorn. Lúc đầu tôi hơi buồn một chút nhưng bây giờ tôi rất yêu cuộc sống ở đây. Chúng tôi sống ở một trong những ngôi làng đẹp nhất thế giới. Ngôi làng của chúng tôi rất đặc biệt vì chúng tôi chỉ có thể đi thuyền vòng quanh, đi bộ hoặc đạp xe. Nơi tôi thích nhất là bảo tàng vì ở đó tôi có thể tìm hiểu cách con người sống cách đây hơn 100 năm. Tôi cũng yêu không khí trong lành và con người nơi đây.

Lời giải chi tiết:

1. Demi used to live in London for three years with her parents.

(Demi từng sống ở London khoảng 3 năm với bố mẹ cô ấy.)

2. At weekends, they usually visited attractions and famous parks.

(Vào cuối tuần, họ thường đến thăm các điểm tham quan và công viên nổi tiếng.)

3. Now Demi lives in one of the most beautiful villages in the world.

(Bây giờ Demi sống ở một trong những ngôi làng xinh đẹp nhất trên thế giới.)

4. In the village, people only sail around, walk, or cycle.

(Trong làng, mọi người chỉ chèo thuyền, đi bộ hoặc đạp xe.)

5. Her favourite place of interest is the museum.

(Địa điểm yêu thích của cô ấy là bảo tàng.)

Bài 4

Video hướng dẫn giải

Writing

4. Write a paragraph (about 100 words) about three things that make you proud of your community. You may use the following questions as cues.

(Viết một đoạn văn (khoảng 100 từ) về ba điều khiến bạn tự hào về cộng đồng của mình. Bạn có thể sử dụng những câu hỏi sau đây làm gợi ý.)

1. What are the three things that make you proud of your community?

(Ba điều khiến bạn tự hào về cộng đồng của mình là gì?)

2. Why does each of them make you feel proud?

(Tại sao mỗi điều trong số đó đều khiến bạn cảm thấy tự hào?)

I feel proud of three things in my community. Firstly, …

(Tôi cảm thấy tự hào về ba điều trong cộng đồng của mình. Trước hết, …)

Lời giải chi tiết:

I feel proud of three things in my community. Firstly, the strong sense of unity among its residents, fostering a supportive and inclusive environment. People in the community always help and support each other in difficult times. Secondly, the residents actively engage in various charitable activities, from organizing fundraisers to participating in community service projects, which ensure the well-being of community members. Finally, the extensive green spaces such as well-maintained parks, community gardens and nature reserves provide a breath of fresh air in the urban life. They not only offer spaces for relaxation and recreation but also contribute to a healthier environment.

Tạm dịch:

Tôi cảm thấy tự hào về ba điều trong cộng đồng của mình. Thứ nhất, ý thức đoàn kết mạnh mẽ giữa các cư dân, thúc đẩy một môi trường hỗ trợ và hòa nhập. Mọi người trong cộng đồng luôn giúp đỡ, hỗ trợ lẫn nhau khi khó khăn. Thứ hai, người dân tích cực tham gia vào nhiều hoạt động từ thiện khác nhau, từ tổ chức gây quỹ đến tham gia các dự án phục vụ cộng đồng nhằm đảm bảo phúc lợi cho các thành viên cộng đồng. Cuối cùng, những không gian xanh rộng lớn như công viên được chăm sóc tốt, vườn cộng đồng và khu bảo tồn thiên nhiên mang đến luồng gió mới cho cuộc sống đô thị. Chúng không chỉ mang lại không gian thư giãn, giải trí mà còn góp phần tạo nên một môi trường trong lành hơn.

  • Tiếng Anh 9 Review 1 Language

    1. Choose the word in which the underlined part is pronounced differently. 2. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence. 3. Fill in each blank with the suitable form of the word given. 4. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence. 5. Write the correct form of each verb in brackets.

Quảng cáo

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí

close