Tiếng Anh 9 Unit 9 Communication

Saying good luck and responding 1. Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted parts. 2. Work in pairs. Practise saying good luck and responding in the following situations. Interesting facts about English 3. Work in pairs. Read the interesting facts below about English. Order them from the most interesting to the least interesting. 4. QUIZ. Work in groups. Work out the answers to the questions in the quiz. 5. Share your group's answers with the class. Which group has th

Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Everyday English

(Tiếng Anh hàng ngày)

Saying good luck and responding

(Nói lời chúc may mắn và đáp lại)

1. Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted parts.

(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Hãy chú ý đến những phần được đánh dấu.)


1.

Tom: Good luck with your English exam.

(Chúc may mắn với kỳ thi tiếng Anh của bạn.)

Mi: Thanks. I'll try my best.

(Cảm ơn. Tôi sẽ cố gắng hết sức.)

2.

Phong: I've heard that you're moving to the US. I wish you all the best of luck.

(Tôi nghe nói bạn sắp chuyển đến Mỹ. Tôi chúc bạn mọi điều may mắn nhất.)

Neighbour: Thank you so much.

(Cảm ơn bạn rất nhiều.)

Bài 2

2. Work in pairs. Practise saying good luck and responding in the following situations.

(Làm việc theo cặp. Luyện tập nói chúc may mắn và đáp lại trong các tình huống sau.)

1. Your friend is giving a presentation in English this week.

(Tuần này bạn của bạn sẽ thuyết trình bằng tiếng Anh.)

2. Your cousin is taking the university entrance exam next week.

(Anh họ của bạn sẽ tham dự kỳ thi tuyển sinh đại học vào tuần tới.)

3. Your English teacher is going to the UK for further study.

(Giáo viên tiếng Anh của bạn sắp tới Vương quốc Anh để học cao hơn.)

Lời giải chi tiết:

1.

You: Good luck with your presentation in English this week.

(Chúc bạn may mắn với bài thuyết trình bằng tiếng Anh tuần này.)

Your friend: Thanks. I'll try my best.

(Cảm ơn. Tôi sẽ cố gắng hết sức.)

2.

You: I've heard that you're taking the university entrance exam next week. Good luck with your exam!

(Em nghe nói tuần sau anh sẽ thi đại học. Chúc anh may mắn với kỳ thi!)

Your cousin: Thank you so much.

(Cảm ơn em rất nhiều.)

3.

You: I've heard that you're going to the UK for further study. I wish you all the best of luck.

(Em nghe nói cô sắp sang Anh để học cao hơn. Em chúc cô mọi điều tốt đẹp nhất.)

Your teacher: Thank you so much.

(Cảm ơn em rất nhiều.)

Bài 3

Interesting facts about English

(Sự thật thú vị về tiếng Anh)

3. Work in pairs. Read the interesting facts below about English. Order them from the most interesting to the least interesting.

(Làm việc theo cặp. Hãy đọc những sự thật thú vị dưới đây về tiếng Anh. Sắp xếp chúng từ thú vị nhất đến ít thú vị nhất.)

1. The most common letter in English is “e”.

2. Only two English words in current use end in “-gry”.They are “angry” and “hungry”.

3. The word “uncopyrightable” is the longest English word in normal use which contains no letter more than once.

4. The longest English word without a true vowel (a, e, i, o, or u) is “rhythms”.

5. “Queueing” and “cooeeing” are the two words with five consecutive vowels (five vowels in a row).

Lời giải chi tiết:

5. “Queueing” and “cooeeing” are the two words with five consecutive vowels (five vowels in a row).

(“Queueing” và “cooeeing” là hai từ có năm nguyên âm liên tiếp (năm nguyên âm liên tiếp).)

4. The longest English word without a true vowel (a, e, i, o, or u) is “rhythms”.

(Từ tiếng Anh dài nhất không có nguyên âm thực (a, e, i, o hoặc u) là “rhythms”.)

1. The most common letter in English is “e”.

(Chữ cái phổ biến nhất trong tiếng Anh là “e”.)

2. Only two English words in current use end in “-gry”.They are “angry” and “hungry”.

(Chỉ có hai từ tiếng Anh được sử dụng hiện nay kết thúc bằng “-gry”. Đó là “tức giận” và “đói”.)

3. The word “uncopyrightable” is the longest English word in normal use which contains no letter more than once.

(Từ “uncopyrightable” là từ tiếng Anh dài nhất được sử dụng thông thường và không có chữ cái nào quá một lần.)

Bài 4

4. QUIZ. Work in groups. Work out the answers to the questions in the quiz.

(Làm việc theo nhóm. Tìm ra câu trả lời cho các câu hỏi trong bài kiểm tra.)

1. Which of these languages has the highest number of native speakers?

A. English

B. Chinese

C. Spanish

2. Which language do people use the most at international events?

A. English

B. Chinese

C. Spanish

3. Americans call it "truck". What do the British call it?

A. Car

B. Bus

C. Lorry

4. The British call it “chemist's”. What do Americans call it?

A. Shop

B. Drugstore

C. Store

5. Which is the longest word in English which has only one vowel?

A. Length

B. Strengths

C. Depth

Lời giải chi tiết:

1. B

2. A

3. C

4. B

5. B

1. B

Which of these languages has the highest number of native speakers?

(Ngôn ngữ nào sau đây có số lượng người bản ngữ cao nhất?)

A. English: tiếng Anh

B. Chinese: tiếng Trung

C. Spanish: tiếng Tây Ban Nha

2. A

Which language do people use the most at international events?

(Ngôn ngữ nào được mọi người sử dụng nhiều nhất tại các sự kiện quốc tế?)

A. English: tiếng Anh

B. Chinese: tiếng Trung

C. Spanish: tiếng Tây Ban Nha

3. C

Americans call it "truck". What do the British call it?

(Người Mỹ gọi nó là "truck - xe tải". Người Anh gọi nó là gì?)

A. Car: xe ô tô

B. Bus: xe buýt

C. Lorry: xe tải

4. B

The British call it “chemist's”. What do Americans call it?

(Người Anh gọi đó là “chemist’s – hiệu thuốc”. Người Mỹ gọi nó là gì?)

A. Shop: cửa hàng

B. Drugstore: hiệu thuốc

C. Store: cửa hàng

5. B

Which is the longest word in English which has only one vowel?

(Từ nào dài nhất trong tiếng Anh chỉ có một nguyên âm?)

A. Length: chiều dài

B. Strengths: sức mạnh

C. Depth: độ sâu

Bài 5

5. Share your group's answers with the class. Which group has the most correct answers?

(Chia sẻ câu trả lời của nhóm bạn với cả lớp. Nhóm nào có câu trả lời đúng nhất?)

Lời giải chi tiết:

Group C has the most correct answers (5/5).

(Nhóm C có số câu trả lời đúng nhất (5/5).)

  • Tiếng Anh 9 Unit 9 Skills 1

    Reading 1. Look at the diagram. Put the names of the countries where English is spoken in the correct circle. 2. Read the text and choose the correct answer A, B, C, or D. 3. Read the text again and fill in each blank in the summary with no more than TWO words. Speaking 4. Work in pairs. Read the following words. What do all the words have in common? 5. Work in groups. Discuss and write the meaning / explanation of each word and choose the language of origin for each word from the given list. Th

  • Tiếng Anh 9 Unit 9 Skills 2

    Listening 1. Work in pairs. Look at the pictures and answer the questions. 2. Listen to Trang talking. Decide if the statements are true (T) or false (F). 3. Listen again and fill in each blank with no more than TWO words. Writing 4. Work in pairs. Discuss the questions below. 5. Write a paragraph (100-120 words) about the most challenging thing you face when learning English and what you have done to improve it.

  • Tiếng Anh 9 Unit 9 Looking back

    Vocabulary 1. Fill in each blank with a word from the box. 2. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence. Grammar 3. Read each sentence and circle the relative pronoun which can be omitted. 4. Combine the two sentences, using a relative pronoun. Start the new sentence with the given phrase.

  • Tiếng Anh 9 Unit 9 Project

    Work in groups. 1. Choose a country where people use English as a second or an official language. 2. Collect information about: 3. Make a poster about this country. 4. Present your group's poster to the class.

  • Tiếng Anh 9 Unit 9 A Closer Look 2

    Defining relative clauses 1. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence. 2. Underline the relative clause in each sentence. Decide if the relative pronoun is the subject (S) or object (O) of the relative clause and if we can or cannot omit it. 3. Are these sentences right or wrong? Correct them if necessary. 4. Combine the two sentences into one, using a relative pronoun. 5. GAME. Clues for you Work in two teams. A student from each team gives clues about an object or a pe

Quảng cáo

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí

close