Vocabulary & Grammar – trang 10 – Unit 2 – SBT tiếng Anh 7 mớiUnderline the odd word/phrase in each group. Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Task 1. Underline the odd word/phrase in each group. (Gạch dưới những từ có nghĩa khác trong mỗi nhóm.) Lời giải chi tiết: 1.D Giải thích: Chọn D. reading, vì những từ còn lại chỉ những môn thể thao. 2.A Giải thích: Chọn A. junk foođ, vì những từ còn lại chỉ thực phẩm chưa chế biến. 3.D Giải thích: Chọn D. watch food ads on TV, vì những từ còn lại chỉ sức khỏe. 4.C Giải thích: Chọn C. singing, vì những từ còn lại chỉ việc lau chùi vệ sinh. 5.C Tạm dịch: Chọn C. water, vì những từ còn lại chỉ nước đã qua chế biến Bài 2 Task 2. Put the words/phrases in the box into the correct column. (Xếp các từ/cụm từ trong hộp sau vào đúng cột.) spitting, junk food, rubbish, clean water, eating fast, sitting close to the TV, parks, fresh milk, exercising, low-fat food, dusty area, making noise, cleaning teeth, trees, littering.
Lời giải chi tiết:
Bài 3 Task 3. Use the words/phrases in 2 to fill in the sentences. (Sử dụng từ/cụm từ trong bài 2 hoàn thành các câu sau.) 1. Some people have a very bad habit of_____ in public. They throw used things anywhere. 2. It's harmful for your body if you eat a lot of____. 3. _______ like running, playing ping pong can help you to stay in shape. 4. A public place should have a dust bin for people to throw________ in. 5. A good diet contains______ . 6. People who live in_______ often suffer from diseases. Lời giải chi tiết: 1. Some people have a very bad habit of littering in public. They throw used things anywhere. Giải thích: littering (vứt rác) Tạm dịch: Vài người có thói quen xấu là xả rác nơi công cộng. Họ ném những thứ đã dùng ở bất kỳ đâu. 2. It's harmful for your body if you eat a lot of junk food. Giải thích: junk food (đồ ăn vặt) Tạm dịch: Thật có hại cho cơ thể nếu bạn ăn nhiều thức ăn vặt. 3. Exercising like running, playing ping pong can help you to stay in shape. Giải thích: Exercising (tập luyện) Tạm dịch: Luyện tập như chạy, chơi bóng bàn có thể gịúp bạn giữ vóc dáng. 4. A public place should have a dust bin for people to throw rubbish in. Giải thích: rubbish (rác) Tạm dịch: Nơi công cộng nên có một thùng rác cho người ta bỏ rác vào. 5. A good diet contains low-fat food Giải thích: low-fat food (đồ ăn ít béo) Tạm dịch: Một chế độ ăn kiêng tốt chứa thức ăn ít béo. 6. People who live in a dusty area often suffer from diseases. Giải thích: dusty area (khu vực bụi bặm) Tạm dịch: Người sống trong những khu vực bụi bặm thường bị bệnh. Bài 4 Task 4. Look at the keywords and write the corresponding thing or activity in the column on the right. The first one is done as an example. (Nhìn vào những từ khóa và viết những vật hoặc hoạt động tương ứng vào cột phải. Câu đầu đã được hoàn thành.) Lời giải chi tiết: 1. washing hand (rửa tay) 2. obesity (béo phì) 3. junk food (đồ ăn nhanh) 4. cleaning teeth (đánh răng) 5. soft drinks (nước ngọt) 6. smog ( sương khói) Bài 5 Task 5. Use the words in the box to fill in the text. You can use one word more than once. (Sử dụng các từ trong hộp để điền vào đoạn văn. Một từ có thể sử dụng hơn một lần.) Lời giải chi tiết:
1. The Japanese eat (1) a lot of tofu, which is made from soybeans. Giải thích: vì tofu là danh từ không đếm được ==> a lot of (nhiều) 2. Tofu contains (2) a lot of vegetable protein, calcium and Vitamin B. Giải thích: vì protein là danh từ không đếm được ==> a lot of (nhiều) 3. It doesn’t contain (3)much fat, Giải thích: vì protein là danh từ không đếm được ==> much (nhiều) thường được sử dụng trong câu phủ định 4. and it doesn’t provide (4) many calories. Giải thích:vì calories là danh từ đếm được ==> many (nhiều) 5. They cook the seafood with (5) less cooking oil and less time. Giải thích: oil là danh từ không đếm được ==> less (ít) 6. For each meal, they have (6) more dishes on the table than us Giải thích: dishes là danh từ đếm được ==> more so sánh với danh từ 7. but they eat only (7) a little of everything, never stuffing themselves. Giải thích: a little of + N (ít) 8. Japanese people also work very hard and do (8) more exercise. Giải thích: more (nhiều hơn) Tạm dịch: Tại sao người Nhật lại sống thọ hơn? Tuổi thọ trung bình của người Nhật là 78 đối với nam và 85 đối với nữ, thọ nhất trên thế giới. Bí mật nằm ở chính thức ăn của họ. Người Nhật ăn nhiều đậu hũ, là thứ được làm từ đậu nành. Đậu hũ chứa nhiều protein rau quả, canxi và vitamin B. Nó không chứa nhiều chất béo và nó không cung cấp nhiều calo. Hải sản như cá và rau đóng một vai trò quan trọng trong việc ăn kiêng. Họ nấu hải sản với ít dầu ăn và ít thời gian hơn. Vào mỗi bữa ăn, họ ăn nhiều món trên bàn hơn chúng ta nhưng họ chỉ ăn mỗi thứ một ít, và không bao giờ nhồi nhét thức ăn. Người Nhật cũng làm việc chăm chỉ và tập luyện thể dục nhiều hơn. Điều này giúp họ đốt cháy calo dễ dàng. Bài 6 Task 6. Match the beginnings in A with the endings in B. (Nối phần bắt đầu ở cột A với phần kết ở cột B.) Lời giải chi tiết: 1.b: Wear a hat, or you’ll get sunburnt. Giải thích: Thể hiện sự lựa chọn ==> or (hoặc) Tạm dịch: Đội nón vào, không thì bạn sẽ bị cháy nắng đấy. 2.d: I have oily skin, so I wash my face regularly. Giải thích: Vế 1 là nguyên nhân vế 2 ==> so Tạm dịch: Tôi có da dầu, nên tôi rửa mặt đều đặn. 3.a: He keeps sneezing, and his nose is running. It’s flu. Giải thích: chỉ hai vế có chức năng tương đương và song hành ==> and Tạm dịch: Anh ấy cứ nhảy mủi và mũi anh ta đang chảy. Đó là cảm cúm. 4.e: I do not have a temperature, but my face is red. Giải thích: Chỉ hai vế đối lập ==> but (nhưng) Tạm dịch: Tôi không bị sốt nhưng mặt tôi đỏ. 5.c: To stay healthy, you eat more vegetables, and you eat less high-fat food. Giải thích: chỉ hai vế có chức năng tương đương và song hành ==> and Tạm dịch: Để giữ cơ thể khỏe mạnh, bạn hãy ăn thèm rau và ăn ít thức ăn có chất béo cao. Bài 7 Task 7. Combine one independent clause 1 with the opposite independent clause 2 by using an appropriate coordinating conjunction. (Nối mệnh đề độc lập ở cột 1 với một mệnh đề độc lập ở cột 2 bằng cách sử dụng từ nối.) Lời giải chi tiết: 1. This afternoon you can go swimming or you can ride on the path through the forest. Giải thích: Thể hiện sự lựa chọn ==> or (hoặc) Tạm dịch: Trưa nay bạn có thể đi bơi hoặc bạn có thể đạp xe trên đường xuyên qua rừng. 2. The Asian diet is low in calories, but the Western diet is high in calories. Giải thích: Chỉ hai vế đối lập ==> but (nhưng) Tạm dịch: Chế độ ăn kiêng ở châu Á ít calo, nhưng chế độ ăn kiêng ở châu Âu lại nhiều calo. 3. My town has a small population with little traffic and a lot of trees, so it is quiet and peaceful. Giải thích: Vế 1 là nguyên nhân vế 2 ==> so Tạm dịch: Thị trấn có dân số ít với ít xe cộ và nhiều cây, vì vậy nó yên tĩnh và yên bình. 4. To prevent flu, we eat a lot of garlic and we keep our bodies, especially our feet, warm. Giải thích: chỉ hai vế có chức năng tương đương và song hành ==> and Tạm dịch: Để ngăn cảm cúm, chúng tôi ăn nhiều tỏi và chúng tôi giữ ấm cơ thể, đặc biệt là chân. 5. People in the countryside have less stress, so they usually live longer. Giải thích: Vế 1 là nguyên nhân vế 2 ==> so Tạm dịch: Người ở miền quê ít căng thẳng hơn, vì thế họ thường sống thọ hơn. Loigiaihay.com
Quảng cáo
|